CTCP SPI (spi)

2.10
-0.20
(-8.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1621176791461,6341973,195550456,3837,8511,91644,60611,76129,96733,78382,8398,333
4. Giá vốn hàng bán459311,4311963,0695745,7837,7461,87644,36111,68629,67833,61482,2558,230
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1441172201152031126-23456001044124575289169584102
6. Doanh thu hoạt động tài chính91641712,3861521151,49718471,5238258252441,263
7. Chi phí tài chính652375611
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng299183138841609-55
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3352,2472,8852,3932,2902,5453,3591,9441,6302,0642,4292,563-9,2101,94011,8391,9463,8451611,688182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,102-2,166-2,676-29-2,019-2,590-1,870-1,812-1,651-2,019-2,425-1,95610,185-1,899-11,968-1,046-2,731246146-79
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,102-2,166-2,678-24-2,020-2,590-1,918-1,812-1,719-2,019-2,43028910,185-1,899-11,968-1,046-2,731246146-79
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,102-2,166-2,678-24-2,020-2,590-1,918-1,812-1,719-2,019-2,43028910,185-1,899-11,968-1,046-2,731246133-79
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,102-1,920-2,304-834-1,920-2,239-1,918-1,812-1,719-2,019-2,43028910,185-1,899-11,968-1,046-2,731246133-79

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn161,209162,298177,595177,789175,904177,807184,940190,265186,82949,74050,25551,204101,896147,484160,194160,374165,527219,886259,616169,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1079741986542202299291,2752162931432,1513401,9982,6631,9791,9922,7728,815
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,08012,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn149,779150,785155,746156,299154,599154,849161,719167,053164,34828,25326,79127,89970,911116,161129,479128,044129,940186,339189,873126,812
IV. Tổng hàng tồn kho11,15011,15021,19221,12921,03222,39522,33820,93820,72321,24623,15223,14328,83430,93128,70929,57133,14331,43754,77321,958
V. Tài sản ngắn hạn khác1732662382752193436531,34548325191952897465118118100
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn81,12682,972111,991113,958115,758117,558119,358120,838122,638124,438126,238128,047129,93961,81963,52765,32767,21970,91271,00478,297
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3209101379286286379471564656
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,90028,900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,08643,08670,19770,19770,19770,19770,19770,19770,19770,19770,19770,19770,197
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,14110,98712,89414,86116,66118,46119,94121,74123,54125,34127,14128,94130,74132,54134,34136,14137,94141,54141,54148,741
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN242,335245,271289,586291,747291,662295,365304,298311,103309,467174,178176,493179,251231,835209,303223,721225,701232,746290,798330,620248,060
A. Nợ phải trả128,143128,977133,620133,102132,994134,677140,820145,712142,25818,75118,64018,96871,84159,49472,01362,02568,025123,346163,47681,050
I. Nợ ngắn hạn128,143128,977133,620133,102132,994134,677140,596145,488142,03418,52718,41618,74471,61759,27071,78961,80167,801123,122163,25280,826
II. Nợ dài hạn224224224224224224224224224224224224224224
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,191116,293155,967158,645158,668160,688163,478165,391167,208155,427157,853160,283159,994149,809151,708163,676164,721167,452167,144167,011
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN242,335245,271289,586291,747291,662295,365304,298311,103309,467174,178176,493179,251231,835209,303223,721225,701232,746290,798330,620248,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |