CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (spd)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh753,374904,253859,356709,010723,984873,416998,602956,0501,323,0211,505,5021,612,9951,288,1141,386,2231,383,9041,378,117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5792,9297152288,0215,0084,6781,4327,87014,0335,2449,09916,2102,8442,816
3. Doanh thu thuần (1)-(2)751,795901,324858,642708,782715,963868,409993,923954,6181,315,1521,491,4691,607,7501,279,0151,370,0131,381,0611,375,301
4. Giá vốn hàng bán685,407818,311793,669649,532653,278796,425919,132912,1471,246,3601,403,5611,529,8941,194,4241,267,8041,264,1481,261,340
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,38783,01364,97359,25162,68571,98474,79242,47168,79287,90977,85684,591102,210116,913113,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,11910,7184,4515,0373,95014,38114,35116,4249,82311,24515,96216,59721,49434,25532,023
7. Chi phí tài chính20,24218,46013,15022,55313,02417,32513,04512,76515,03616,13223,58628,39639,85449,03855,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,14015,46112,86911,85012,77515,17612,59011,36310,18713,88516,44527,09529,24427,91124,895
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng15,90525,70016,23113,43813,17813,79213,36115,54224,66034,79030,71630,95128,05436,94332,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,62443,07536,93247,24039,87054,19848,86755,72331,71040,74238,82138,81644,39039,24648,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7366,4973,112-18,9435621,04913,870-25,1347,2097,4896953,02511,40625,9429,270
12. Thu nhập khác1,3341,3761,04625073173456434,2461,1479709514513,5682,8561,553
13. Chi phí khác1,35236485159315870208753821004529502,640230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-181,01219519170067549434,0371,071588851-12,6182151,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7187,5103,307-18,7521,2621,72514,3648,9038,2808,0781,5473,02414,02426,15710,593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,062372,0071,8411,5681,5841874792,6773,283973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,062372,0071,8411,5681,5841874792,6773,283973
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,4941,3592,54411,34722,8749,620
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,4941,3592,54411,34722,8749,620

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn300,074371,573356,995274,205245,371353,444325,470356,722315,078386,729388,450415,696492,547457,951459,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,77322,97478,20538,97917,226103,34429,17327,66474,75520,80414,91522,59914,15233,98915,522
1. Tiền14,28812,97478,20538,97917,226102,07929,17327,66474,75510,80414,91522,59911,15230,98915,522
2. Các khoản tương đương tiền10,48610,0001,26410,0003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,72583,842103,81672,58770,34498,976130,248149,611173,109170,614211,136214,462234,466246,543294,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng153,669163,327166,934158,556141,169169,693176,252167,986185,062185,698225,131242,569246,956253,711309,560
2. Trả trước cho người bán3,2748311,1854,8538,9917272654,9145944,1123,6595,16015,20120,4008,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,745
6. Phải thu ngắn hạn khác1,39116,42029,55258063536527419,3757,1881,3321,6391,6173,6062,0261,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,609-96,736-93,855-91,402-80,452-71,808-53,288-42,664-19,735-20,527-19,292-34,885-31,298-29,595-24,899
IV. Tổng hàng tồn kho207,298258,854171,599159,892155,453147,348164,623174,29663,765192,004156,300170,542224,503151,074136,295
1. Hàng tồn kho207,298258,854171,599159,892155,453147,348164,623174,84664,846192,004156,300170,542224,503151,074137,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-550-1,081-755
V. Tài sản ngắn hạn khác5,2775,9033,3762,7462,3473,7761,4265,1503,4493,3076,0998,09419,42626,34513,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8073,2832,2941,37385256866127045518137517
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3492,6101,0261,1141,2863,4721,3342,5253,3802,5385,0566,84118,89112,83313,031
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước121105625920924962,013403064551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác27455642253413,512397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn91,91198,39195,64881,91080,70383,698124,49787,01150,10262,84272,45283,74777,78575,60686,370
I. Các khoản phải thu dài hạn14
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,92477,06174,56360,87243,68346,67931,83533,31544,29954,21264,42975,35665,84158,49169,835
1. Tài sản cố định hữu hình66,91974,08571,54457,81240,58043,81828,97530,45535,67145,58455,80166,72857,21249,28761,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,0062,9763,0193,0613,1032,8602,8602,8608,6288,6288,6288,6288,6289,2048,733
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3235041892,8514274,0501,07614
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3235041892,851
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn21,98720,98720,98720,98737,01937,01992,48052,7762,9387,9407,8247,8247,89416,03916,521
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,36618,36618,36618,36630,00030,00030,00030,0002,8602,8602,8602,8601,8301,8301,830
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,1222,1222,1222,1226,5196,51962,48022,777785,0804,9644,9646,06414,20914,691
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2098140831263199567
1. Chi phí trả trước dài hạn2098140831263199567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN391,985469,965452,643356,114326,073437,142449,967443,734365,181449,571460,901499,443570,332533,556546,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả268,149346,846337,034241,750192,527298,561305,875305,292243,481325,898343,422377,813467,260428,902456,826
I. Nợ ngắn hạn259,522332,450323,055233,198184,973289,814305,875305,292243,481325,857343,381370,992440,500404,870420,286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn205,328215,934142,649182,447161,133227,487279,861265,327213,758282,163290,074317,504369,564357,982366,679
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,52321,08819,13421,79013,04348,10410,8998,2093,81312,13524,13219,55532,35318,00921,357
4. Người mua trả tiền trước2,195324210682871071,2965811,1334,2749377021,8121,215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước104391213313131419,0708,7382,0781,2837,53316,0216,07613,519
6. Phải trả người lao động10,29012,00011,46610,6316,0208,81110,9196,29911,90623,98718,99017,82115,38315,88510,950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6563,1122,2771,2567361,0435234955142774502,8582,9302,359827
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16010080200150100
11. Phải trả ngắn hạn khác30,74879,041146,34215,3272,7092,6602,2834,0003,7084,0433,9664,3023,0092,7384,676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6137041,0531,4291,0681,4909695964634121248353891,062
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,62714,39613,9798,5527,5548,74741416,82026,75924,03236,540
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác220220150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,62714,39613,7598,3327,4048,7476,68426,03823,47236,080
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm721561460
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4141136
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,837123,119115,609114,364133,546138,581144,092138,441121,700123,673117,479121,631103,072104,65489,245
I. Vốn chủ sở hữu123,837123,119115,609114,364133,546138,581144,092138,441121,700123,673117,479121,631103,072104,65489,245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000100,000100,000100,000100,00075,60075,60075,600
2. Thặng dư vốn cổ phần-102-102-102-102-102-102-102-102-52-52-52-52
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái75
8. Quỹ đầu tư phát triển11,38811,38811,38811,38811,38811,38811,38811,38811,3888,1308,1308,1307,4737,4734,173
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9342,8662,7062,1711,182750
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-7,450-8,168-15,678-16,9232,2607,29512,8057,15510,36312,6616,53510,84617,82820,3998,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN391,985469,965452,643356,114326,073437,142449,967443,734365,181449,571460,901499,443570,332533,556546,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |