CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (spc)

8.50
-0.50
(-5.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,658251,880202,160336,739251,807275,367197,374297,855277,155393,187256,898279,659251,660219,389232,233211,406244,226166,757165,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7666,0401,6597,7552,0888,1972,1755,3516,3908,6753,2264,8883911,86111,3276,5992,7852,8753,987
3. Doanh thu thuần (1)-(2)229,893245,841200,501328,984249,718267,170195,198292,504270,765384,512253,672274,771251,268217,528220,906204,807241,441163,882161,764
4. Giá vốn hàng bán185,837203,478171,648254,275237,291212,133176,471221,896193,882328,137196,865193,870209,845173,188156,817152,754181,280133,770111,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,05642,36328,85374,70912,42855,03718,72770,60876,88356,37556,80880,90241,42344,34064,09052,05360,16130,11250,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9583,6421,8522,5113,0362,0522,4787,9032,1152,5954422,2522,0151,1069778841,5361,1431,409
7. Chi phí tài chính13,11316,30213,1738,65112,87017,03612,71120,19710,17127,91110,28517,31110,7071,39919,16012,88720,4734,03311,918
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8792,7662,0662,4643,6523,5063,6063,7162,8742,8662,4531,9251,5237,208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng33,44430,58322,84444,32030,58229,46425,79048,55848,07020,15134,89344,14331,07837,51031,20227,69528,85323,18128,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0046,0287,2038,9525,3608,2626,8658,3399,4237,8975,1055,4863,5712,2639,2066,7976,6245,3835,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,547-6,908-12,51515,297-33,3482,326-24,1611,41711,3353,0116,96616,215-1,9174,2745,5005,5585,747-1,3435,660
12. Thu nhập khác1,1232,2517699681,8131,0209102,0921,4591,1481,2921,4357289551,1769698802,101696
13. Chi phí khác7327461091,1732186743571,464558373927911109724774
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0501,9777638596408029042,0171,102-3171,287852-126771,165959-912,054622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,497-4,932-11,75116,156-32,7083,128-23,2573,43412,4372,6948,25417,067-1,9294,9506,6646,5185,6557116,281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0467031,1171,6481,6712076681,0801,2669061,7746,229-815815620104864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại415186852-144121326191,648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0461,1171,1171,6481,8571,0596689361,2781,0381,7746,229619833815620104864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,543-6,049-12,86814,508-34,5652,069-23,9252,49811,1591,6566,47910,839-1,9294,3325,8315,7035,0356075,418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát155143130614-293277-4891139205
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,698-6,192-12,86814,378-35,1792,362-23,9252,22211,2071,5656,34010,634-1,9294,3325,8315,7035,0356075,418

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn408,910453,164497,589474,005400,036466,890516,274604,866627,720608,289601,675544,411582,707576,102548,481650,472739,708536,011491,710423,753
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,59628,90316,77424,83431,04520,71814,53925,473102,09183,96843,13740,08979,00559,29646,16862,46470,52891,40645,93720,318
1. Tiền19,59628,90316,77424,83431,04520,71814,53919,47390,09166,96826,13717,08956,00541,29637,82851,46457,52878,40645,93720,318
2. Các khoản tương đương tiền6,00012,00017,00017,00023,00023,00018,0008,34011,00013,00013,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,093474636
1. Chứng khoán kinh doanh1,8381,838
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,363-1,201
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn140,903187,814241,144218,997112,865130,809129,179162,628118,071160,875133,817128,384128,930169,454151,804178,626192,717242,123221,962199,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng152,131196,782249,919229,733120,006140,100130,133165,365121,222164,507117,664121,457123,353161,026150,819188,196199,353256,544230,921209,315
2. Trả trước cho người bán2,1112,4461,9541,7723,8381,2461,2511,6725,8544,3708,7436,87612,4286,2277,1607,5369,7263,0491,327753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn83845
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2825,9377,1205,3415,5856,65813,42011,4175,9287,15522,09014,75811,84719,77822,74012,41010,26030,30234,32629,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,621-17,351-17,848-17,849-16,563-17,196-15,626-15,826-14,932-15,157-14,680-14,708-18,697-17,576-28,915-29,600-27,467-47,771-44,612-39,985
IV. Tổng hàng tồn kho222,653212,463219,093211,865234,255293,090351,529394,596384,328343,516415,169358,461359,774336,625345,702395,204452,589196,003215,455186,530
1. Hàng tồn kho232,594222,408228,016218,124236,387314,566353,443396,329385,879345,914417,561361,999366,676345,330352,844405,146472,808215,398228,197198,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,940-9,945-8,923-6,259-2,132-21,476-1,914-1,733-1,551-2,399-2,392-3,537-6,902-8,705-7,142-9,942-20,219-19,394-12,742-12,461
V. Tài sản ngắn hạn khác25,75823,98420,57818,30921,87222,27321,02822,16923,23019,9299,55217,47714,9975,6334,80714,17923,8746,0047,72017,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8302,3018931,4931,6232,0776816231,6411,4078301,1874061,0131,2871,8651,265589506164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,03920,86918,83016,15719,53319,07419,37419,56520,19617,3177,45916,16313,4924,5013,41012,19722,4425,4147,2146,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8898148556607161,1229731,9821,3931,2051,2621271,099118111117167824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,533
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,13459,83461,90852,24952,85952,35552,37754,33254,31156,00854,85057,25556,77664,36561,51975,63161,98555,83461,27069,949
I. Các khoản phải thu dài hạn9148731,5141,8961,9521,9198928928928929271,1471,7545,9551,3482,293882448281
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9148731,5141,8961,9521,9198928928928929271,1471,7545,9551,3482,293882448281
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,55929,57030,70531,57032,31331,46032,36834,26334,17135,67337,18739,07936,49938,88239,86330,35431,07522,15228,04332,323
1. Tài sản cố định hữu hình22,65523,54824,56525,31225,93624,96525,60326,48726,81627,99829,19330,76627,86629,29031,68620,27922,86316,53322,91728,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,2561,3301,4041,4791,5531,6281,8542,0802,3552,6312,9073,1823,4584,2852,6954,3992,1722,6762,130431
3. Tài sản cố định vô hình4,6484,6924,7364,7804,8244,8684,9125,6965,0005,0435,0875,1315,1755,3075,4835,6756,0402,9432,9973,108
III. Bất động sản đầu tư2041992552943073714755335386049191,1951,2351,3981,7772,2022,5332,8273,1723,330
- Nguyên giá1,9031,6111,8151,8751,7671,9512,3822,3822,2372,3503,3403,9153,9153,9154,1954,4904,5484,5334,5954,432
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,700-1,412-1,560-1,581-1,460-1,580-1,906-1,849-1,699-1,746-2,421-2,720-2,680-2,518-2,418-2,288-2,015-1,706-1,423-1,102
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8744,8744,6064,8744,9334,9454,7504,6184,6184,6188928922,2422,33278915,3881,0645665661,968
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn789
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,8744,8744,6064,8744,9334,9454,7504,6184,6184,6188928922,2422,33215,3881,064566566
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0623,93611,21011,16711,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,1244,12411,21011,16710,922
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,838
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-61-188-926
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,58424,31724,82813,61413,35513,66013,89214,02714,09414,22214,92714,94215,04515,79817,74118,02118,77018,63018,04120,494
1. Chi phí trả trước dài hạn13,84813,58113,69413,61413,35513,66013,89214,02714,09414,22214,92714,94215,04515,79817,74118,02118,77018,63018,04119,106
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,73610,73611,1341,159
3. Tài sản dài hạn khác228
VII. Lợi thế thương mại3,3113,725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN468,044512,998559,497526,254452,895519,245568,651659,198682,031664,297656,525601,666639,483640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả323,385365,074403,469356,792299,718318,827352,089424,719439,630431,502413,499357,751396,987402,984379,573506,329596,551413,788384,860339,398
I. Nợ ngắn hạn316,365357,429394,935348,897291,268309,840342,483415,405429,542420,452401,048345,038386,375390,215364,527488,073583,278402,605371,997324,330
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn105,092147,624147,596116,210131,160158,438169,194192,566176,065196,666173,032177,003101,748146,227126,573159,05268,40038,35674,32580,885
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn171,860172,616207,303184,327130,981120,839149,551196,994222,725197,194202,186137,208246,101199,236185,690282,457453,412300,657243,585201,880
4. Người mua trả tiền trước2313751,1679751,0744,0053,6681,2925,7284637621,6524792991,7509446856901,085310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5588,4876,8947,5875,4936,1273,8204,6792,8822,8925,6096,0441,8574,4216,3321,6861,8763,3465,3204,039
6. Phải trả người lao động7,2455,6903,5318,4097,4347,6362,72310,38612,37112,6284,94010,71611,33620,28620,74027,73132,89531,97423,34322,863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6418528,3904886905271153191274,1934,4191223,4811,8772,0291,364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn58728522,9501,539
11. Phải trả ngắn hạn khác26,66021,67428,43222,93914,48511,97413,5158,8819,4038,63414,51812,23924,79915,48812,66514,33118,20818,65916,30112,988
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3074,0984,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7810712616612813792531,6554956636,3581,749163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,0207,6458,5347,8958,4508,9889,6069,31310,08711,05012,45112,71310,61312,77015,04618,25713,27311,18212,86315,068
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn231
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4271,5181,5911,6561,7161,7511,8452,0782,1642,4512,4912,4792,6192,6192,8313,4294,0684,3484,9285,708
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5801,0971,6991,6992,2542,9424,3184,3185,0065,6947,1877,1365,6137,0537,4598,2593,1211,5071,7991,223
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0135,0305,0134,5414,4804,2953,4432,9172,9172,9052,7733,0992,3813,0994,7576,5686,0835,3276,1368,137
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,659147,924156,028169,462153,177200,418216,563234,479242,401232,794243,026243,915242,496237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304
I. Vốn chủ sở hữu144,659147,924156,028169,462153,177200,418216,563234,479242,401232,794243,026243,915242,496237,482230,426219,774205,142178,057168,121154,304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300105,300
2. Thặng dư vốn cổ phần7837837837837837837837837837837837837837837831,5901,590783783783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái12,79010,58512,17920,07614,27914,20222,21118,72818,72812,81816,02217,25917,25911,02910,3839,2818,4568,3727,5108,122
8. Quỹ đầu tư phát triển62,59562,50762,48866,17662,48862,48860,12360,12360,12360,12357,62957,62957,62949,96642,16739,51332,45821,45915,88310,010
9. Quỹ dự phòng tài chính4,043
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-47,649-41,506-35,167-34,008-40,1987,71517,46239,20447,12643,38152,57752,47651,05759,81561,13955,42647,44542,14438,64526,046
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản10,654
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,83910,25510,44611,13510,5269,93010,68410,34210,34210,39010,71610,46910,46910,5908,6649,894
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN468,044512,998559,497526,254452,895519,245568,651659,198682,031664,297656,525601,666639,483640,467610,000726,103801,693591,845552,981493,702
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |