Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

31.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,891,4125,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,1312,016,506
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,00812512232311,1285,1855,4372,7746,914
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,889,4045,446,6865,293,1735,187,4244,974,9194,961,3164,314,3733,787,4183,624,2833,272,9352,825,3572,009,592
4. Giá vốn hàng bán3,513,0883,394,5353,572,4403,087,2533,070,2283,089,8212,977,6732,628,2502,511,9362,373,2922,132,4011,484,178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,376,3162,052,1511,720,7332,100,1711,904,6911,871,4951,336,7001,159,1681,112,346899,643692,956525,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính190,425264,328304,171344,296337,783237,894214,976187,387135,361149,929239,235144,759
7. Chi phí tài chính112,327161,911138,577121,047218,296154,984136,144206,679176,113108,93470,38560,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay103,013117,308113,823118,254129,767131,325116,284104,093121,516105,77468,25754,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh87,17817,8832,457-6,8861,8456,4929,92614,4559,45080,36668,07738,595
9. Chi phí bán hàng119,903108,966121,571120,115113,381128,145127,149138,042112,04393,85085,84069,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp469,272432,996433,084444,509404,648410,138356,938349,262296,959303,089257,871219,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,952,4161,630,4901,334,1281,751,9101,507,9941,422,613941,371667,027672,044624,066586,173359,545
12. Thu nhập khác24,26736,77226,24631,42124,02424,16920,22962,09329,84647,34716,17518,488
13. Chi phí khác28,3729,56040,56410,52915,8304,8918,1578,65817,23439,7047,31512,373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,10627,213-14,31720,8928,19419,27812,07253,43512,6127,6438,8606,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,948,3101,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033365,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành332,874279,998219,618292,205236,397288,860156,576125,327103,103116,937106,51076,338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,465-20,515-18,378-17,03610,004-10,9222,4384,005-336-7,1561,006327
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)327,409259,483201,241275,169246,400277,938159,014129,332102,768109,781107,51776,666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,620,9021,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516288,994
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát651,462565,624490,142595,716532,290508,313328,182244,366201,722186,934132,06797,443
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)969,440832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449191,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,968,6457,557,8807,753,2286,599,8226,940,5046,339,1255,656,1115,370,9515,178,3565,090,9494,278,0323,536,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,607,2481,150,8351,405,7931,350,3051,426,2431,541,4321,027,2901,021,9001,438,3872,144,5401,189,117859,794
1. Tiền400,130551,102520,805397,118316,387502,021441,183407,012278,684424,724426,569218,842
2. Các khoản tương đương tiền1,207,118599,733884,988953,1871,109,8561,039,411586,107614,8871,159,7031,719,816762,548640,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,081,1852,145,9502,502,7202,603,9182,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947582,134250,850
1. Chứng khoán kinh doanh219,326219,326222,213582,134250,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,081,1851,927,1602,283,3942,381,7052,983,7612,886,8952,059,4411,875,6651,256,220347,947
III. Các khoản phải thu ngắn hạn849,2121,884,1151,912,9432,141,0772,007,6381,393,3461,502,1051,490,6051,400,0541,472,7991,282,5031,041,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng668,480654,219594,825678,835541,827527,010621,261646,199659,819632,914670,349441,404
2. Trả trước cho người bán88,9361,098,0361,146,1631,232,7371,302,098738,752693,748748,774517,500643,035313,565388,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác169,173193,020221,187267,715193,117150,504206,062115,379228,529225,727317,175243,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,377-61,161-49,232-38,211-29,404-22,920-18,966-34,748-25,795-28,877-18,586-31,132
IV. Tổng hàng tồn kho2,243,5702,154,9751,793,556412,230435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,4841,334,934
1. Hàng tồn kho2,245,4512,155,1091,793,689412,363435,915460,457995,200831,3221,000,2821,040,2231,142,4841,335,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,881-133-133-133-158
V. Tài sản ngắn hạn khác187,429222,004138,21692,29186,94756,99572,074151,45983,41385,44081,79449,651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn68,91854,8605,5854,76522,21625,03521,32131,8934,2363,4477,1432,792
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ113,983158,969125,61283,89348,50917,74126,18953,10633,12738,65215,4536,355
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,5288,1757,0193,63216,22114,21823,73365,75945,29942,86351,83232,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8317017524777,3668,277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,042,17715,639,55314,911,13915,378,55513,552,30211,958,51011,327,66310,470,0699,257,8248,328,8427,984,3555,926,168
I. Các khoản phải thu dài hạn125,965120,883121,010120,695113,447110,707111,894100,589105,566134,82612,48515,983
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7575757575302852,9207,94717,82911,60115,806
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc6,574
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác132,441127,359127,487127,171119,923117,183118,370104,771104,732119,468884177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,778-6,561-7,102-7,113-9,045
II. Tài sản cố định4,454,2004,933,1084,906,3304,640,1994,624,8364,863,9144,822,0054,170,2333,958,7573,760,0533,302,9012,990,934
1. Tài sản cố định hữu hình4,098,0974,603,0154,569,2594,286,5484,261,6644,488,1224,436,6203,771,6253,877,8733,659,7612,745,6312,459,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình356,102330,093337,071353,651363,172375,791385,385398,60980,885100,292557,271531,683
III. Bất động sản đầu tư2,921,3004,186,2633,962,1932,708,8202,732,2382,577,5802,367,9081,898,1021,779,7221,220,482522,954473,443
- Nguyên giá4,798,6296,584,9906,033,2524,397,4584,275,9123,920,7923,510,5862,899,6942,689,0761,816,126873,726750,699
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,877,329-2,398,728-2,071,058-1,688,638-1,543,673-1,343,212-1,142,678-1,001,592-909,355-595,644-350,772-277,256
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,634,7684,285,0713,855,3336,002,2704,607,4392,857,3312,520,9213,007,1732,375,0332,394,6333,067,2231,228,422
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn32,28843,91115,1368,991354,985250,960250,173
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,634,7684,285,0713,855,3335,969,9824,563,5282,842,1952,511,9302,652,1882,124,0732,144,4613,067,2231,228,422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn857,487409,992445,988473,977533,246735,641703,004633,514549,435600,323653,010851,552
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh701,492271,566302,670305,738310,520299,649280,468359,716313,684350,530328,080636,836
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn219,948219,948169,948171,002163,513154,583226,329227,350198,413211,846324,930214,716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-83,954-81,522-26,630-2,763-787-1,591-2,793-3,552-4,162-5,054
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00060,000283,000199,00050,00041,50043,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,048,4571,704,2371,620,2841,432,594941,096813,336801,930660,457489,311218,524371,453337,846
1. Chi phí trả trước dài hạn963,8211,625,0651,561,6281,392,315917,853780,090779,606635,695460,543213,100367,120332,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại84,63679,17258,65640,27923,24233,24622,32424,76328,7685,4251,9443,682
3. Tài sản dài hạn khác2,3881,311
VII. Lợi thế thương mại54,32927,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,010,82223,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,3879,462,887
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,093,52513,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,0515,384,905
I. Nợ ngắn hạn3,865,7503,834,5783,643,1363,274,6893,402,2123,259,9743,004,5802,727,0682,344,0652,026,4672,074,5771,856,438
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,213,9561,324,9781,181,3291,222,978999,632944,516778,4921,131,857743,466799,279591,559484,623
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn589,418786,789722,791616,880652,888454,864419,295513,485338,131314,179315,040320,574
4. Người mua trả tiền trước714,405261,326506,129382,803704,552743,765943,024256,908388,728153,866236,711611,288
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước116,988140,66192,654112,65483,339103,21760,59036,54571,23778,65174,25041,812
6. Phải trả người lao động195,555157,714135,631163,969181,339134,502109,636102,74694,34080,00293,55958,570
7. Chi phí phải trả ngắn hạn126,006159,036144,837150,943194,342172,089110,440116,290137,396106,806270,50585,149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,112106,890
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn204,239200,602184,500178,849157,324142,477130,197113,921118,570102,956
11. Phải trả ngắn hạn khác446,401527,981417,545206,903233,472398,002298,302318,335327,152198,165353,089215,425
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,84815,11322,19325,44619,93116,82113,97314,0527,9243,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi237,934260,378235,527213,264175,393149,722140,632122,930107,00885,673139,86335,528
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,227,7759,257,0479,500,2339,428,4408,654,7897,315,3047,078,6516,391,2495,826,1205,385,3044,477,4753,528,467
1. Phải trả người bán dài hạn17,517
2. Chi phí phải trả dài hạn836,296786,683650,324651,423499,601371,367375,646280,082202,186229,810
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác271,168326,797310,787489,871260,968165,220196,935352,665241,161303,114611,543803,032
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,798,1523,490,6523,818,3803,877,4293,745,0522,912,9703,157,6132,495,7492,438,5392,560,5412,079,9751,183,414
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4984,9454,252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2112,6792,9222,7592,4982,1172,1131,712265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,318,9484,650,2364,717,8204,406,9584,146,6703,863,6303,346,3453,261,0412,926,4532,290,3411,777,7941,537,770
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,217
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,917,29710,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,3364,077,982
I. Vốn chủ sở hữu10,917,29710,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,720,5556,807,6076,627,7726,156,7305,899,4085,595,5533,962,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,765,0003,083,2203,011,1842,789,7062,209,364
2. Thặng dư vốn cổ phần86,56086,56085,757105,704107,957107,307107,139105,704105,704106,13489,89287,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu513,943513,943252,861234,048234,048182,18688,95988,95975,02766,638
5. Cổ phiếu quỹ-90-90-90-90-90-90-90-13,655-24,221
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-592,863-592,863-592,863-592,863-595,686-595,686-633,931-633,93141,35467,678-64,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái115
8. Quỹ đầu tư phát triển919,295757,547734,637597,868481,797422,162404,940346,929332,932314,473351,703368,465
9. Quỹ dự phòng tài chính40,32440,166
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,6629,6629,6624,3314,33115,47319,42719,42721,03419,06180,1067,688
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,010,4041,741,6951,672,2931,641,6341,340,279951,483688,184719,883564,104414,458509,407460,110
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,0563,0563,0563,0562,969
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp50,818116,765121,673
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,205,3873,824,3543,593,7403,519,6173,098,1702,869,6642,364,9232,212,7461,893,1371,804,1541,676,977789,171
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,80292,93594,930109,264108,612114,783115,345
1. Nguồn kinh phí1,80281253013,28312,51918,25618,324
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định92,12494,40095,98296,09396,52797,021
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,010,82223,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,3879,462,887
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |