CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

8.58
-0.64
(-6.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,177,2552,276,5942,241,4382,230,1773,212,4423,142,2373,546,1513,887,4784,204,1585,675,1046,648,2316,630,4726,148,0514,141,2305,954,1885,069,9384,479,1054,133,5333,678,8233,452,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu326872006901821,2361185097213,0571,916240-1,2544851,952518941,6349755,057
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,176,9292,276,5072,241,2382,229,4873,212,2613,141,0013,546,0333,886,9694,203,4365,672,0476,646,3166,630,2316,149,3054,140,7455,952,2355,069,8874,478,2114,131,8993,677,8493,447,622
4. Giá vốn hàng bán2,185,9862,266,1792,288,3892,161,9043,163,4633,182,3653,642,8653,727,8634,571,3825,738,6536,435,6056,436,2596,021,2373,906,2825,259,1494,637,9694,153,6983,913,6423,586,3643,277,345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-9,05710,328-47,15067,58248,797-41,364-96,832159,105-367,946-66,607210,711193,972128,068234,463693,087431,919324,513218,25791,485170,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,89110,346-100,032326,64030,10024,73631,65634,67023,87436,34631,41618,55534,18131,54911,50730,90722,15017,26921,6337,224
7. Chi phí tài chính65,75247,803-34,151154,81978,59686,09085,02395,921101,77086,012109,61562,49967,19243,90912,56662,8027,19918,03013591,205
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,59671,76132,19056,64357,82066,09670,38683,13676,61769,13944,42349,70553,78944,18318,00449,83934,74625,63025,64142,939
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-82,080-317-3,424-2,736468,46113,27923,2483,7966361,4021,900
9. Chi phí bán hàng20,68824,06122,27926,00729,45930,93834,02031,69845,02667,97354,82547,73150,52233,72234,254102,67259,42854,87738,13944,724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp146,29628,78824,64526,827326,43733,364230,80640,19346,04437,79031,60212,99517,54024,06332,24249,97194,31546,75031,09721,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-242,182-79,977-160,273186,568-359,019-167,020-417,76125,964-536,866-222,03654,54589,30240,275164,318648,780247,380189,517116,50445,14921,617
12. Thu nhập khác8,19211,430116,1192,89243,5714,5952,8433,8646,74111,78513,18811,9313,2943,632-2,3628,9871,2569,9995,5852,108
13. Chi phí khác59,42613,77420,9709,95813,98515,76214,2126,3124,2816,481-4,9448,9662,0874,89210,064-5,55220,9787,0832,454-202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-51,234-2,34595,149-7,06629,585-11,167-11,369-2,4482,4605,30418,1322,9651,207-1,260-12,42614,540-19,7222,9163,1312,310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-293,416-82,322-65,124179,502-329,433-178,186-429,13023,516-534,406-216,73272,67792,26641,482163,057636,354261,920169,795119,42048,28023,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,5843,951-41-8,2269,844-16,6802,6763,35126,12710,95336,895114,55147,63019,36521,1837,8219,839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại969648096-357,784-7,20933,43624,125-14,400-3,540-2,687-2,718-1,331-3,801-1,730-1,369-392
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)969625,065963,916-41-4422,63516,7562,67627,47511,7277,41434,208111,83246,29915,56419,4536,4519,447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-293,512-82,418-90,189179,406-333,349-178,145-428,68820,881-551,161-219,40845,20180,53934,068128,849524,521215,621154,23199,96741,82914,480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,966-3,788-7,412-3,894-3,476-14,191-22,43084-36,172-31,616-5,128754-13,0032,15331,0247,5046,3922,427-3,0754,265
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-291,546-78,630-82,777183,300-329,873-163,955-406,25820,797-514,989-187,79250,32979,78547,071126,696493,497208,117147,83997,54044,90410,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,813,6653,197,1913,304,9823,544,0643,896,6364,578,4875,379,2046,473,9876,277,4457,458,2939,042,3697,916,0587,036,9387,298,6327,964,7536,570,5775,517,0974,443,8474,271,1934,190,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,732158,728285,068277,379669,711402,238977,905682,745813,929774,137887,9061,431,081624,568600,363400,098376,6171,183,353836,759736,629677,572
1. Tiền45,78295,328234,568223,179127,211151,738225,404243,962230,145375,353421,623704,798276,568363,363212,098282,617456,353385,759319,629421,572
2. Các khoản tương đương tiền98,95063,40050,50054,200542,500250,500752,501438,783583,783398,783466,283726,283348,000237,000188,00094,000727,000451,000417,000256,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn503,550498,550490,500389,750483,150506,469504,669695,986686,686780,318766,746719,246703,806700,738738,038651,180557,363400,002291,254287,554
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn503,550498,550490,500389,750483,150506,469504,669695,986686,686780,318766,746719,246703,806700,738738,038651,180557,363400,002291,254287,554
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,236,0261,427,8451,465,5911,604,8351,561,3142,045,6922,183,1842,889,0372,954,6123,296,0973,627,6292,368,8782,851,8652,113,5622,300,3602,318,9431,716,8251,763,6811,696,5371,643,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,773,5671,900,8781,948,4371,988,2391,914,2212,108,3652,262,9462,605,2122,705,2933,000,6813,180,3222,147,6462,473,0691,783,9851,944,2982,064,2381,349,0961,597,7081,567,5521,620,900
2. Trả trước cho người bán101,03259,90848,97061,77083,45376,83436,814203,002219,573260,412396,963175,202367,533280,281361,168262,546287,02977,79218,20212,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,10084,10081,10088,10093,2007,0007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác24,64725,74926,89224,01532,82831,89947,83137,96071,21970,11492,47588,15749,255100,94546,54348,375120,417116,263131,16423,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-663,219-558,690-558,707-553,290-553,288-252,506-252,506-50,339-48,472-42,110-42,130-42,127-37,992-51,649-51,649-56,216-39,717-28,082-20,382-13,666
IV. Tổng hàng tồn kho631,781814,571773,218956,634840,2941,256,1361,365,1471,859,6931,573,0852,282,9153,383,5803,047,9592,559,0033,469,2474,048,0192,854,7651,805,1881,233,7641,292,3181,254,778
1. Hàng tồn kho650,275818,601801,205971,589850,1841,281,0141,400,0621,859,6931,680,8992,282,9153,551,5233,047,9592,671,9373,469,2474,070,4632,854,7651,806,2601,247,9741,311,5941,278,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,494-4,029-27,986-14,955-9,890-24,878-34,915-107,814-167,943-112,934-22,445-1,073-14,210-19,276-23,368
V. Tài sản ngắn hạn khác297,576297,497290,605315,466342,167367,952348,300346,525249,134324,826376,508348,893297,696414,722478,238369,072254,368209,641254,455326,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn37,0439,89617,4939,29516,53219,01217,83216,39412,09516,69815,70914,64916,60610,29010,6547,8021,5676,8544,31610,826
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ258,219285,174270,854303,811323,205346,422326,931323,005235,493306,537359,089333,786280,874404,014465,571360,819252,702202,037250,106315,643
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3152,4262,2582,3602,4302,5183,5377,1261,5451,5911,7104582164182,0144511007503351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,697,7751,878,4791,911,6811,925,5402,195,8462,186,3632,239,7742,089,2692,061,2562,056,8832,069,8102,012,3741,982,6151,535,7231,414,4111,381,0091,198,2641,184,9311,205,9681,233,439
I. Các khoản phải thu dài hạn34,43733,93934,44135,05737,05739,93641,44640,39240,56033,61631,84530,61629,88728,08814,2707,3257,2617,6116,7276,727
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,61020,34120,34120,34120,34120,34120,34120,44120,49120,59120,64120,79120,84120,84120,84120,89120,89120,99121,041108,765
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn350350350
5. Phải thu dài hạn khác34,43733,93934,44135,05737,05739,93641,44640,39240,56033,61631,84530,66629,88728,08814,2707,3257,2617,2616,3777,001
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,610-20,341-20,341-20,341-20,341-20,341-20,341-20,441-20,491-20,591-20,641-20,841-20,841-20,841-20,841-20,891-20,891-20,991-21,041-109,390
II. Tài sản cố định1,202,2951,321,0201,348,6051,373,5171,451,5271,236,4501,273,0271,256,6441,218,8861,247,0761,273,4811,159,489998,962736,133757,724789,804787,198816,570830,402847,280
1. Tài sản cố định hữu hình825,511937,859959,066943,994989,346752,454776,572747,805740,721755,761770,872815,369648,524469,051484,343510,920503,234526,388542,151553,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính272,626278,828285,029291,230323,712345,350357,634369,791338,816351,650362,621203,799212,120128,489134,423140,357145,128151,038148,798154,373
3. Tài sản cố định vô hình104,158104,334104,510138,293138,469138,645138,821139,047139,349139,665139,988140,321138,318138,594138,959138,527138,835139,144139,453139,438
III. Bất động sản đầu tư6,4786,5686,6596,7506,8416,9327,0237,1137,2047,2957,3867,4777,5677,6587,7497,8407,9318,0218,11255,255
- Nguyên giá9,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,0819,08156,133
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,603-2,512-2,422-2,331-2,240-2,149-2,058-1,968-1,877-1,786-1,695-1,604-1,513-1,423-1,332-1,241-1,150-1,059-969-878
IV. Tài sản dở dang dài hạn61040640652,28750,016244,681240,16695,45595,48671,47054,459170,943317,236243,539116,890148,6088,7016,34115,76715,710
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61040640652,28750,016244,681240,16695,45595,48671,47054,459170,943317,236243,539116,890148,6088,7016,34115,76715,710
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn217,725250,501250,501181,153275,553280,590293,785301,114303,925307,766310,269326,956328,226320,235318,573322,646276,729244,857243,606216,242
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh114,640119,334119,334124,685124,535127,960127,960136,160138,817138,771138,771139,450139,371126,092126,092170,032116,020114,082113,445112,045
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn153,560157,148157,14875,941165,473165,473165,473165,473165,473165,473165,473165,473165,473165,473165,473130,776146,515146,515146,515146,515
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-56,476-32,980-32,980-26,473-26,455-24,842-24,648-25,519-25,365-21,477-18,975-2,967-1,618-1,330-5,992-11,161-18,806-48,739-61,354-87,318
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0007,0007,0007,00012,00012,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00030,00033,00033,00033,00033,00045,00045,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,230266,044271,069276,776374,852377,775384,328388,551395,194389,660392,370316,892300,735200,070199,205104,786110,445101,532101,35492,225
1. Chi phí trả trước dài hạn222,930252,648257,577262,803360,905363,863370,416374,064379,156375,918378,628279,754270,281173,219175,04287,54087,42887,74787,98082,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,30013,39613,49213,97313,94713,91213,91214,48716,03813,74213,74237,13830,45426,85124,16417,24623,01713,78513,3759,375
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,764,8507,618,9788,563,2568,338,7019,515,17611,112,1799,928,4319,019,5538,834,3559,379,1657,951,5866,715,3605,628,7785,477,1615,423,560
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,000,3834,271,1014,329,6764,492,4285,288,7155,627,7346,303,7166,819,3066,608,6307,220,4288,598,0237,429,0156,599,2676,417,1657,090,7346,134,7115,132,9514,171,7364,089,5044,074,144
I. Nợ ngắn hạn3,741,3283,974,2754,031,8784,155,4644,715,6975,007,2135,685,0076,154,9045,988,3886,608,7487,989,6776,960,4686,121,9556,066,8917,039,8096,079,1475,083,5934,102,5264,026,5923,989,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,173,4812,155,4502,251,3702,429,5442,483,3682,133,9862,688,1622,940,1212,996,7663,262,4132,796,3122,876,1783,137,1812,883,1332,781,3782,711,2082,609,0532,590,5222,105,7312,141,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,451,4481,454,6381,483,2631,452,1341,924,7652,541,5122,685,3442,858,6232,678,0472,873,3724,538,1623,452,4732,122,7222,208,0903,272,2582,644,7922,024,8731,248,1891,745,4991,769,743
4. Người mua trả tiền trước60,634123,93257,63592,21265,85681,29891,592111,350113,918101,710234,992151,97260,667206,097258,469253,438186,45380,63638,23619,607
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,91329,73229,5944,89812,9579,3949,09515,41214,70146,78328,89524,92493,128193,157157,87845,63034,04646,00417,75710,657
6. Phải trả người lao động12513828,0551
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,44415,55011,60315,97029,42323,48933,15521,97928,55824,39230,52731,778135,568134,205139,563108,63684,69830,48416,42524,564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3513512,0514,21215,2549,62640,83542616,69035,922152,708237,563134,087137,83196,93710,2147,0803,28418,537
11. Phải trả ngắn hạn khác8,996188,533190,273150,122192,908195,801161,465159,946149,120280,806319,961265,075328,042295,306278,873187,183130,68895,63995,530756
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4246,300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0606,0886,0886,3726,4196,4806,5686,6396,8522,5824,9065,2347,0857,2537,2603,2673,5683,9724,1303,588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn259,055296,826297,799336,963573,018620,520618,709664,402620,242611,680608,346468,547477,312350,27450,92555,56449,35969,21062,91284,840
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,510
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn217,074254,776255,765294,861530,932578,382576,571629,420578,870606,025602,692463,568472,366345,30749,32148,72868,57962,22983,759
7. Trái phiếu chuyển đổi45,958
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả41,77041,77041,77041,77041,77041,77041,77034,56140,9525,1815,1814,4524,4524,3894,389
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2102792633323153683684214214734735264935785783,7346316316841,001
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176803,7681,137,1171,315,2621,743,9501,730,0712,294,7482,514,1562,499,4162,420,2862,417,1902,288,4301,816,8751,582,4091,457,0431,387,6571,349,416
I. Vốn chủ sở hữu511,057804,569886,987977,176803,7681,137,1171,315,2621,743,9501,730,0712,294,7482,514,1562,499,4162,420,2862,417,1902,288,4301,816,8751,582,4091,457,0431,387,6571,349,416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu736,786736,786736,786736,786736,786736,786736,786736,786736,786731,786609,947609,947609,947609,947609,947609,947609,947609,947609,947609,947
2. Thặng dư vốn cổ phần253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133253,133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu683683683683683683683683683683683683
5. Cổ phiếu quỹ-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717-717
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển372,822372,822372,822384,510384,510384,510384,510384,510384,510384,510384,510384,510340,556310,481310,481
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-438,518-146,972-68,34314,435-162,865-205,814-41,859364,399337,553871,0581,180,6891,160,8211,081,8181,065,718939,112498,581271,635196,615159,731118,415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-39,626-37,660-33,872-26,460-22,569-19,093-4,90217,52818,12454,29685,91291,04090,914103,917101,76470,74063,21956,82754,40057,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,511,4405,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,764,8507,618,9788,563,2568,338,7019,515,17611,112,1799,928,4319,019,5538,834,3559,379,1657,951,5866,715,3605,628,7785,477,1615,423,560
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |