CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (smb)

40.95
-0.05
(-0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh377,434378,192363,697327,216358,367340,385367,188253,995357,230347,695399,196283,231375,425220,147323,126272,611337,298311,736320,936237,195
4. Giá vốn hàng bán275,527266,984250,330249,479272,078244,234265,201196,955281,569249,356276,746206,440274,172166,183229,092206,669246,336218,281235,350195,923
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,816111,207113,35077,73886,28996,152101,97057,03975,66098,339122,43776,791101,25253,96493,96965,94290,96293,44085,58641,272
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,8054,0234,12680913,3202178,70326510,414145,40397,1761851,255102,792605886
7. Chi phí tài chính5703825108667468301,0411,6971,0157281,1581,6116241,0104941,0098147235941,252
-Trong đó: Chi phí lãi vay5323784638636458241,0411,6979537281,1561,6115971,0023731,0098147235941,252
9. Chi phí bán hàng30,52526,63922,61923,31021,64920,61119,15916,19922,74321,28118,05512,36414,35410,32716,92312,02717,12015,32612,3666,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,53923,41619,02024,86922,62623,82621,42819,84321,47020,23719,86317,94517,23117,20618,28117,69513,73017,43822,15813,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,98764,79275,50929,50254,58851,10169,10519,56540,84656,10688,76544,88076,22025,60659,52535,22162,09060,55850,55719,695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,86564,71175,67729,56654,97351,29069,61719,77938,87356,41790,68145,63476,20025,72261,67935,77363,15561,08451,10423,892
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,69251,76560,43523,61441,75041,03256,35915,13730,76444,94272,54536,48460,97720,02849,22628,45749,22849,58940,88319,114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,69251,76560,43523,61441,75041,03256,35915,13730,76444,94272,54536,48460,97720,02849,22628,45749,22849,58940,88319,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn674,490713,320594,542565,034638,196598,945586,048472,012560,694593,635584,844478,100491,318475,905464,501292,056331,751378,860361,730252,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền267,019229,61760,42931,445139,30299,53484,66227,57742,23722,81449,7114,68345,4655,62812,96824,91537,09876,74187,62318,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn113,000200,000259,000277,000223,614264,614263,000192,000220,000328,000300,000215,000215,000220,000220,00040,00040,00070,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn52,60060,58838,00540,25556,95528,61318,58326,10336,61525,63242,01440,04236,08354,45725,35434,21174,83253,14541,34548,856
IV. Tổng hàng tồn kho237,954218,898232,817213,088213,591202,713216,469221,439255,202210,517187,613213,634188,381191,804201,676188,542174,084173,956158,422179,483
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9164,2164,2913,2474,7333,4713,3344,8946,6406,6735,5074,7426,3884,0174,5044,3895,7365,0184,3405,912
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,291364,607367,053369,481378,371387,190396,760402,492417,802427,276435,363433,381446,581432,973468,145497,846472,319484,633502,085507,016
I. Các khoản phải thu dài hạn5,875
II. Tài sản cố định286,752293,583297,608303,878313,486318,988330,683340,569351,345359,654368,070369,380377,979330,443345,370376,416382,110398,329415,938418,849
III. Bất động sản đầu tư6,1206,2066,2926,3786,4686,5586,6486,7376,8276,9177,0077,0977,1877,2767,3667,4567,5467,6367,7267,815
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,0452,5323,5321,3482152,1312873933937596873,9783,85536,97036,01436,1496557121,1562,387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn97697697697697697697697697697697697697697619,40719,40719,40719,40719,40719,407
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,39961,30958,64556,90057,22658,53758,16653,81658,26058,97158,62351,95056,58557,30859,98958,41962,60158,55057,85952,683
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,039,7821,077,926961,595934,5151,016,567986,135982,808874,504978,4961,020,9111,020,208911,481937,899908,879932,646789,903804,070863,493863,816759,656
A. Nợ phải trả440,395473,037348,777312,523418,188396,371359,459282,522371,804441,933411,554350,750383,805338,764382,559268,393308,831313,019362,930299,654
I. Nợ ngắn hạn421,490454,349329,593294,930400,973372,229333,626256,782346,110415,747385,307324,643357,803313,335357,840243,092283,781288,307338,663280,701
II. Nợ dài hạn18,90518,68819,18317,59317,21624,14225,83325,74025,69526,18626,24826,10726,00225,42824,71925,30125,05024,71224,26818,954
B. Nguồn vốn chủ sở hữu599,387604,889612,818621,992598,378589,764623,349591,982606,692578,978608,653560,731554,094570,115550,087521,509495,238550,474500,886460,002
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,039,7821,077,926961,595934,5151,016,567986,135982,808874,504978,4961,020,9111,020,208911,481937,899908,879932,646789,903804,070863,493863,816759,656
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |