CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

10.75
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh76,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778794,501780,685628,764570,779583,151588,053656,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6831,0221,3181847249,527
3. Doanh thu thuần (1)-(2)76,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778794,501780,003627,742569,461582,968587,329646,702
4. Giá vốn hàng bán38,22139,02643,31744,02790,644359,284362,833345,456762,534745,998717,773548,980527,907539,638540,411601,388
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,10745,74138,41129,66635,90455,18495,43150,76147,24448,50362,23078,76241,55343,33046,91845,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1153539716580351611893752623,61527,35326,4191,6192,705
7. Chi phí tài chính22,57312,32814,70316,46618,44121,42123,90231,28234,89332,02037,75552,79433,10722,68411,46011,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,08513,17114,55016,26018,12520,79123,81830,43134,22531,43237,46252,06430,08018,9367,3409,455
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16137260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7882,0961,7151,0823718,79017,61315,88011,34211,81615,47320,36819,66320,61117,06623,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,86031,33521,85911,95517,25725,77653,9673,6601,1975,0429,2649,21516,13626,45420,01013,018
12. Thu nhập khác1141,2402581,168274303,5951,671301,485498305176
13. Chi phí khác65250,0002252064,5001,16554021111971,616491352
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)491,240-2-49,74294468-4,4702,431-5401,460-11923-1318-47176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,90932,57521,856-37,78818,20025,84549,4976,0916576,5019,1459,23816,00526,46119,96413,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9523,1583,7145,19910,8261,2582711,4682,3032,2914,0046,6191,8883,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9523,1583,7145,19910,8261,2582711,4682,3032,2914,0046,6191,8881,575
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,0336,8426,94712,00019,84218,07511,619
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,0336,8426,94712,00019,84218,07511,619

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn107,91415,31717,30213,17244,23554,243105,978172,710319,971345,081282,347326,628347,244317,057382,912193,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,1463,2472,3542,7035,87013,6906,78926,2673,0734,1104,2628,04913,77832,34226,87223,254
1. Tiền18,1463,2472,3542,7032,3703,6906,78926,2673,0734,1104,2628,04913,77832,34226,87223,254
2. Các khoản tương đương tiền3,50010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn320400200
1. Chứng khoán kinh doanh1,000400200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-680
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86,3548,52511,8657,16034,79627,00293,54285,796206,689219,365145,152167,334245,120216,830291,820102,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,0057,21511,2017,08035,05826,21598,61887,113196,634200,142131,272146,264210,750154,573183,01381,873
2. Trả trước cho người bán1056432445927404,5891,63311,16418,64214,06224,50528,07551,108105,81217,716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn74,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,244667420802813,6124358101,1682,7921,8501,9956,88311,1482,9963,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,135-3,565-10,100-3,760-2,278-2,211-2,032-5,429-589
IV. Tổng hàng tồn kho1,4611,7212,7793,2843,20613,0435,64760,591109,122118,749129,272148,76684,76252,70359,77662,659
1. Hàng tồn kho1,4701,7302,7883,2923,21513,0435,64760,591109,122118,749129,272148,76684,76252,70359,77662,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9-9-9-9-9
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9541,82430425364507577672,8573,6612,4803,58514,7824,2444,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9545503042540117271076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,274364507577672,7353,5351,9682,1763,3954,1124,569
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1221221111,39311,36023346
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn348,084374,599400,154422,588436,588460,069477,060493,537537,755560,206583,358566,823491,512339,53035,02011,131
I. Các khoản phải thu dài hạn25252520162224216829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25252520162224216829
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định346,875371,499396,120419,495436,528459,862470,037493,204536,836559,795582,880128,60524,9035,9746,5746,779
1. Tài sản cố định hữu hình346,875371,499396,120419,495436,528459,862470,037493,204516,736539,695562,780108,5054,8035,9746,5746,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,10020,10020,10020,10020,100
III. Bất động sản đầu tư740740
- Nguyên giá1,0001,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-260-260
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,742437,764466,143332,81627,7063,612
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,742
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn347433453467740
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-653-567-547-533-260
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2093,0754,0103,068404557116906445
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2093,0754,0103,068404557116906445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726905,287865,705893,451838,757656,587417,932204,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả220,855160,966215,735269,209262,000298,717368,852484,706679,875722,987681,991710,979732,183562,066326,379118,377
I. Nợ ngắn hạn36,76581,376132,145135,60981,90075,067106,425181,709309,238330,831292,447321,113337,572216,436243,850118,347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,00069,13472,12161,29845,91732,24224,51739,79995,745114,866124,474134,487157,58782,49870,16861,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9235934,3107,09328,48624,64620,27165,152145,015112,68486,339108,053121,18477,878114,03727,288
4. Người mua trả tiền trước8748582,7092,7247,48619,83042,48124,81521,21120,58420,51743,98814,657
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8384,8392,4259744,1535,76817,8724,5488625,7154,5064,2682,9813,9602,6134,229
6. Phải trả người lao động4644186562266594430280448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6572,67262650,3011,3678,59317,90023,75523,41825,03029,54532,33126,81413,6224,5854,302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn51,056
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1281,50113,73418541722,26540,27323,82929,51822,23120,2257,86116,4427,5405,545
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,335726358
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7558859511,1091422394484175385385385385611,520917648
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn184,09079,59083,590133,600180,100223,650262,427302,997370,637392,155389,543389,866394,611345,63082,52830
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn184,00079,50083,500133,600180,100223,650262,427302,997370,637392,155389,543389,866394,581345,60082,498
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm30303030
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850182,300183,715182,471106,57394,52191,55386,410
I. Vốn chủ sở hữu235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850182,300183,715182,471106,57394,52191,55386,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu203,528203,528203,528190,215190,215190,215161,200161,200161,200161,200161,200161,20080,60080,60080,60080,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái365313
8. Quỹ đầu tư phát triển23,84114,07214,07214,07214,07214,19414,25516,2029,5009,5009,5009,5009,5007,8854,637
9. Quỹ dự phòng tài chính15,0606,5045,2614,7624,0454,0453,0061,111
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu51515151515260626262626262626262
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,72311,299-15,929-37,78814,48611,13438,6715,2183865,0337,6916,94712,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726905,287865,705893,451838,757656,587417,932204,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |