CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

200.30
0.30
(0.15%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh321,460178,522551,439241,818187,919430,517589,685411,439373,395341,420218,391321,926182,224146,434232,726295,644164,093108,692282,757287,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu195,238
3. Doanh thu thuần (1)-(2)321,460178,522551,439241,818187,919430,517589,685411,439373,395341,420218,391321,926182,224146,434232,726295,625164,093108,692277,519287,421
4. Giá vốn hàng bán213,25898,303317,521143,144127,441295,526358,972299,001262,084238,442151,075253,716141,76597,159152,034234,469127,63186,347210,554248,910
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,20180,219233,91898,67460,478134,991230,714112,438111,310102,97867,31668,21040,45949,27580,69261,15636,46322,34566,96538,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,9506,2077,33611,30511,9931,1185,13810,5923,5559594,0355,3384,7233684,3714,4819194,2964,6556,701
7. Chi phí tài chính250275-6365087442,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,9927,8246,39010,4317,5809,01610,18610,792
-Trong đó: Chi phí lãi vay250275338508-2562,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,3847,8244,90310,4317,5809,0169,89310,792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5454159731491611,5561,8351,986-1691,7018601,5892724099491,1869043651,1532,110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,0672,043527,0531,66313,0816,8678,1161,82411,9921,5326,7503,0597,9631,6836,9942,6762,6802,2086,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)104,29083,692240,865102,26969,902119,316224,827108,050108,33480,97762,33157,87332,85833,44776,04247,02626,22214,58158,07325,468
12. Thu nhập khác60920151,151-259265-44011,6141140225153552
13. Chi phí khác126170371326-4004401245371902127382
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)483-1-70-17151,150-290259-40-4391,6027-5-3713124-119470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)104,77383,692240,865102,26969,832119,299224,842109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,938
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,907206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,907206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,77383,692234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,77383,692234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,154,0881,051,6401,127,0121,002,251864,926894,245781,233739,434543,585633,198779,346680,851492,671492,808565,391598,711351,341373,886459,178559,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,431170,34218,53264,347168,944284,609134,22716,3576,70147,1186,69213,0985,85145,4724,48914,0263,97017,5524,67454,078
1. Tiền45,4315,34218,53264,34764,77519,90973,22716,3576,70147,1186,69213,0985,85145,4724,48914,0263,97017,5524,67454,078
2. Các khoản tương đương tiền60,000165,000104,169264,70061,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,170178,30027,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,170178,30027,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn736,017520,905677,895408,347456,749351,535294,609307,550340,072331,552304,156210,072236,608278,396313,618269,813224,635221,833255,961205,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng533,563337,566539,612262,689293,380182,582151,904166,634136,507123,907114,94375,73975,198131,826176,897181,499128,792138,541166,207135,272
2. Trả trước cho người bán44,17445,56815,51930,92825,73942,90522,37447,00045,92561,01446,42115,53029,58717,16314,36610,45123,86615,38223,32833,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,40011,7009,4009,400
6. Phải thu ngắn hạn khác160,424139,921124,919116,869139,773128,197122,48696,268159,998148,995145,185121,195134,214131,807124,75383,04977,16370,79671,61240,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,545-11,550-11,556-11,540-11,543-11,549-11,554-11,752-11,758-11,763-11,793-11,791-11,791-11,799-11,799-14,586-14,586-14,586-14,586-13,563
IV. Tổng hàng tồn kho297,852334,378430,581529,554174,23076,335325,097415,528173,154235,014468,475455,927230,955153,369247,275314,76491,656113,536198,523300,385
1. Hàng tồn kho300,218337,526433,729533,962178,63980,743329,505418,362175,987237,848471,308461,150236,178158,592252,498320,15197,043118,923203,910303,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,366-3,149-3,149-4,408-4,408-4,408-4,408-2,834-2,834-2,834-2,834-5,223-5,223-5,223-5,223-5,387-5,387-5,387-5,387-2,863
V. Tài sản ngắn hạn khác14,78926,0165410,8333,46623,65819,514241,75319,25715,571910828,78020,9642020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,78926,01610,1203,44823,63619,4851,43418,91815,55628,77020,936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5469318222519466981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2055315333991010272020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn545,324554,778568,669570,394572,660549,134560,720573,906592,466595,583600,224609,008620,429622,420627,497642,484657,151660,801668,531649,282
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định521,312535,699549,595542,449526,312530,823543,983553,545567,670573,449558,845570,518581,106594,576607,948621,484632,840639,610651,029597,984
1. Tài sản cố định hữu hình520,131534,514548,407541,258525,117529,625542,780552,340566,461572,237557,629569,298579,882593,353606,725620,261631,617638,506649,902596,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1811,1841,1881,1911,1951,1981,2021,2061,2091,2131,2161,2201,2231,2231,2231,2231,2231,1041,1271,151
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,4597,4807,47416,34434,7486,7105,1384,9376,8367,81529,77926,89026,69014,9426,6488,0997,1155,2823,98339,479
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn7,815
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,4597,4807,47416,34434,7486,7105,1384,9376,83629,77926,89026,69014,9426,6488,0997,1155,2823,98339,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,80011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,5639,6009,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,5639,6009,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9523,8256,3602,5181,0331,3011,3011,3015,5954,3463,9192,219
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9523,8256,3602,5181,0331,3011,3011,3015,5954,3463,9192,219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,699,4111,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,136,0511,228,7811,379,5701,289,8591,113,0991,115,2271,192,8881,241,1961,008,4921,034,6871,127,7091,208,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả156,904168,317140,927252,768218,713294,311161,305357,263287,236487,879619,492592,441472,746429,911536,105660,355474,071456,624556,501695,528
I. Nợ ngắn hạn156,904168,317140,927252,768218,713294,311156,805345,763239,636437,779569,392543,841394,746327,511433,705528,166300,681278,424378,301498,046
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,92261,7099,00077,70036,40045,600182,58980,250329,046512,182339,022214,034268,558322,225328,255137,594241,815297,195301,466
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn100,7457,52043,129185,673109,06511,15548,60789,457142,02212,28236,426155,494139,67912,44565,777160,78296,97512,15655,807136,095
4. Người mua trả tiền trước16,4901,08246215,7145756569,34329,8661594765210911,55122865213657,0451,0311,68011,023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,44224,67322,3845,4967753,25734,0398,3072,91224,8037,0867,1913,44415,77813,6723,62862811,27611,9368,474
6. Phải trả người lao động5,3721,7604,60514,06313,95412,2288,44216,6257,4415,3291,63515,5937,4543,5037,2768,1662,3565,5305,35013,539
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,232191,03616,1769,73621,5192,46513,7826322,3861,23718,7874,3456831,28520,24851122294116,712
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,800106,5639163,4731,498147,8406951,50397853,6172,0362,535841717252,9386964754484,627
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0004,5004,5003,9703,9701316,89418,31018,274
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8245,7782,6873,1746,1086,7563,1143,6355,2415,8704,7684,9816,5057,9363,8184,0134,8755,9204,9436,110
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,50011,50047,60050,10050,10048,60078,000102,400102,400132,188173,391178,200178,200197,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,50011,50047,60050,10050,10048,60078,000102,400102,400108,918151,200151,200151,200197,482
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn23,27022,19127,00027,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,542,5071,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,180,648956,078848,815740,902760,078697,418640,353685,317656,783580,841534,421578,062571,209513,255
I. Vốn chủ sở hữu1,542,5071,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,180,648956,078848,815740,902760,078697,418640,353685,317656,783580,841534,421578,062571,209513,255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu97,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,91997,919
2. Thặng dư vốn cổ phần3,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,999
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95,60895,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60845,608
9. Quỹ dự phòng tài chính8,309
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,4398,7958,8018,88210,14710,1758,1758,24010,17610,2776,8006,4326,8007,8888,4038,68210,2706,8006,800
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,336,5421,231,7801,398,4271,163,4691,061,200991,3681,024,948800,312691,113583,099605,752543,461486,027529,903500,948424,912378,213420,267416,883358,929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,699,4111,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,136,0511,228,7811,379,5701,289,8591,113,0991,115,2271,192,8881,241,1961,008,4921,034,6871,127,7091,208,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |