CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

175.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,522551,439241,818187,919430,517589,685411,439373,395341,420218,391321,926182,224146,434232,726295,644164,093108,692282,757287,421327,650
4. Giá vốn hàng bán98,303317,521143,144127,441295,526358,972299,001262,084238,442151,075253,716141,76597,159152,034234,469127,63186,347210,554248,910289,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,219233,91898,67460,478134,991230,714112,438111,310102,97867,31668,21040,45949,27580,69261,15636,46322,34566,96538,51138,305
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,2077,33611,30511,9931,1185,13810,5923,5559594,0355,3384,7233684,3714,4819194,2964,6556,7012,394
7. Chi phí tài chính275-6365087442,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,9927,8246,39010,4317,5809,01610,18610,79211,878
-Trong đó: Chi phí lãi vay275338508-2562,1582,3234,8794,8779,2666,6287,3368,3847,8244,90310,4317,5809,0169,89310,79211,084
9. Chi phí bán hàng4159731491611,5561,8351,986-1691,7018601,5892724099491,1869043651,1532,110703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,043527,0531,66313,0816,8678,1161,82411,9921,5326,7503,0597,9631,6836,9942,6762,6802,2086,8426,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,692240,865102,26969,902119,316224,827108,050108,33480,97762,33157,87332,85833,44776,04247,02626,22214,58158,07325,46821,843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,692240,865102,26969,832119,299224,842109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,863
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)83,692234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,863
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)83,692234,959102,26969,832119,299224,635109,199108,04481,23662,29157,43434,46033,45576,03746,65426,53414,58457,95325,93821,863

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,051,6401,127,0121,002,251864,926894,245781,233739,434543,585633,198779,346680,851492,671492,808565,391598,711351,341373,886459,178559,501455,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền170,34218,53264,347168,944284,609134,22716,3576,70147,1186,69213,0985,85145,4724,48914,0263,97017,5524,67454,07810,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,170178,30027,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn520,905677,895408,347456,749351,535294,609307,550340,072331,552304,156210,072236,608278,396313,618269,813224,635221,833255,961205,018280,142
IV. Tổng hàng tồn kho334,378430,581529,554174,23076,335325,097415,528173,154235,014468,475455,927230,955153,369247,275314,76491,656113,536198,523300,385153,599
V. Tài sản ngắn hạn khác26,0165410,8333,46623,65819,514241,75319,25715,571910828,78020,964202011,278
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn554,778568,669570,394572,660549,134560,720573,906592,466595,583600,224609,008620,429622,420627,497642,484657,151660,801668,531649,282674,564
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định535,699549,595542,449526,312530,823543,983553,545567,670573,449558,845570,518581,106594,576607,948621,484632,840639,610651,029597,984620,915
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,4807,47416,34434,7486,7105,1384,9376,8367,81529,77926,89026,69014,9426,6488,0997,1155,2823,98339,47939,479
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,80011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,5639,6009,6009,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8256,3602,5181,0331,3011,3011,3015,5954,3463,9192,2194,570
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,136,0511,228,7811,379,5701,289,8591,113,0991,115,2271,192,8881,241,1961,008,4921,034,6871,127,7091,208,7831,129,719
A. Nợ phải trả168,317140,927252,768218,713294,311161,305357,263287,236487,879619,492592,441472,746429,911536,105660,355474,071456,624556,501695,528642,402
I. Nợ ngắn hạn168,317140,927252,768218,713294,311156,805345,763239,636437,779569,392543,841394,746327,511433,705528,166300,681278,424378,301498,046444,921
II. Nợ dài hạn4,50011,50047,60050,10050,10048,60078,000102,400102,400132,188173,391178,200178,200197,482197,482
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,438,1011,554,7541,319,8771,218,8731,149,0681,180,648956,078848,815740,902760,078697,418640,353685,317656,783580,841534,421578,062571,209513,255487,317
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,606,4181,695,6811,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,136,0511,228,7811,379,5701,289,8591,113,0991,115,2271,192,8881,241,1961,008,4921,034,6871,127,7091,208,7831,129,719
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |