TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 733,989 | 655,080 | 552,039 | 546,536 | 462,130 | 416,825 | 259,126 | 275,066 | 157,725 | 74,046 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 96,401 | 120,075 | 87,971 | 45,387 | 16,086 | 14,747 | 66,418 | 21,166 | 3 | |
1. Tiền | 54,398 | 40,075 | 37,638 | 43,159 | 13,962 | 12,723 | 66,418 | 21,166 | 3 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 42,003 | 80,000 | 50,333 | 2,229 | 2,125 | 2,024 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 5,375 | 2,289 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 5,375 | 2,289 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 274,452 | 18,928 | 150,186 | 159,822 | 125,810 | 50,865 | 22,897 | 196,101 | 111,392 | 325 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 257,843 | 14,127 | 146,347 | 155,325 | 120,602 | 32,711 | 10,043 | 177,856 | 106,595 | 111 |
2. Trả trước cho người bán | 15,459 | 3,484 | 2,105 | 3,281 | 2,590 | 17,158 | 12,496 | 2,995 | 4,507 | 66 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,150 | 1,316 | 1,733 | 1,216 | 2,618 | 996 | 358 | 15,250 | 290 | 149 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 356,191 | 493,901 | 302,460 | 338,857 | 317,882 | 343,922 | 168,897 | 57,719 | 44,705 | 73,617 |
1. Hàng tồn kho | 356,191 | 493,901 | 302,460 | 338,857 | 317,882 | 343,922 | 168,897 | 57,719 | 44,705 | 73,617 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,945 | 16,801 | 9,133 | 2,470 | 2,352 | 7,291 | 914 | 80 | 1,625 | 103 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,650 | 2,489 | 2,360 | 1,894 | 1,832 | 640 | 914 | 51 | 99 | 103 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 4 | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,295 | 14,312 | 6,773 | 577 | 516 | 6,651 | | 29 | 1,526 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 157,581 | 109,830 | 124,572 | 138,303 | 151,957 | 140,195 | 122,589 | 135,408 | 152,412 | 62,622 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 351 | 324 | 212 | 87 | 50 | 50 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 351 | 324 | 212 | 87 | 50 | 50 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 62,831 | 61,852 | 67,998 | 68,260 | 74,356 | 56,214 | 32,829 | 25,167 | 25,604 | 15,814 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,395 | 56,383 | 62,484 | 64,879 | 70,929 | 52,701 | 29,529 | 25,167 | 25,604 | 15,814 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 5,436 | 5,469 | 5,514 | 3,382 | 3,427 | 3,514 | 3,300 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 56,230 | 3,380 | 1,101 | 1,024 | 202 | 202 | 1,167 | 230 | 59 | 6 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 56,230 | 3,380 | 1,101 | 1,024 | 202 | 202 | 1,167 | 230 | 59 | 6 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 38,169 | 44,274 | 55,260 | 68,931 | 77,349 | 83,728 | 88,593 | 110,011 | 126,748 | 46,803 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 38,169 | 44,274 | 55,260 | 68,931 | 77,349 | 83,728 | 88,348 | 110,011 | 126,748 | 46,803 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 245 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 891,570 | 764,909 | 676,611 | 684,839 | 614,087 | 557,019 | 381,715 | 410,474 | 310,137 | 136,668 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 493,424 | 387,473 | 338,763 | 370,939 | 302,003 | 258,110 | 99,107 | 164,165 | 51,032 | 17,474 |
I. Nợ ngắn hạn | 493,424 | 387,473 | 338,763 | 370,939 | 302,003 | 258,110 | 99,107 | 164,165 | 51,032 | 17,474 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 144,447 | 93,321 | 87,578 | 86,144 | 83,502 | 77,696 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 240,582 | 129,593 | 112,230 | 127,565 | 122,191 | 133,329 | 82,770 | 79,530 | 38,768 | 17,466 |
4. Người mua trả tiền trước | 427 | 58,941 | 1,073 | 1,133 | 1,547 | 2 | | 5 | 163 | 8 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,162 | 6,677 | 3,642 | 13,959 | 6,886 | 7,680 | 9,279 | 12,163 | 8,654 | |
6. Phải trả người lao động | 75,245 | 79,102 | 85,355 | 81,109 | 58,821 | 22,444 | 4,252 | 7,980 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,400 | | 15,082 | 15,823 | 8,438 | | | 30 | 511 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,363 | 5,259 | 8,792 | 6,394 | 5,649 | 2,528 | 2,365 | 64,456 | 353 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,798 | 14,580 | 25,012 | 38,812 | 14,968 | 14,431 | 441 | | 2,584 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 398,146 | 377,436 | 337,849 | 313,900 | 312,084 | 298,910 | 282,607 | 246,309 | 259,105 | 119,194 |
I. Vốn chủ sở hữu | 398,145 | 377,442 | 337,850 | 313,900 | 312,084 | 298,910 | 282,607 | 246,309 | 259,105 | 119,194 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 119,194 | 119,194 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 105,537 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 58,010 | 36,796 | 20,563 | 15,559 | 10,392 | 13,462 | 1,714 | | 14,553 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 106,785 | 107,296 | 83,937 | 64,991 | 68,342 | 52,098 | 47,544 | 12,959 | 19,821 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1 | -6 | -2 | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | 1 | -6 | -2 | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 891,570 | 764,909 | 676,611 | 684,839 | 614,087 | 557,019 | 381,715 | 410,474 | 310,137 | 136,668 |