CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

28.50
0.20
(0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,555,3992,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754660,058620,939596,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu76841,26534,83130,7035,70441,135129169,4629,47346,01442,133
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,554,6312,121,1412,116,9411,751,7521,841,5932,147,9971,892,3281,014,558861,076727,330713,292650,585574,924554,759
4. Giá vốn hàng bán1,226,9691,726,7571,765,8611,440,4791,503,6871,814,8531,623,929862,166740,803631,825459,186428,607383,737353,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)327,662394,385351,080311,273337,905333,144268,399152,391120,27395,505254,107221,979191,188201,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5614,4651,8681,387449340511127343
7. Chi phí tài chính6,2316,5573,4964,9697,85210,0354,7281,16216,65814,48915,46712,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0215,3893,3824,3056,6219,3123,98716,29114,48915,46712,240
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng176,268183,413159,328154,223162,692161,910135,27751,35640,46527,652159,342134,796108,596123,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,72278,20065,01055,64659,66359,03336,83718,38011,5815,65419,18613,55914,87418,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)77,002130,679125,11397,823108,147102,50692,06881,62068,57162,19858,92059,13552,25047,065
12. Thu nhập khác2,5482,8563,91164839316515729676284
13. Chi phí khác5622,6821,3471395122691222032
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9861742,564508-119-104359474284
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,988130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,00459,13552,25047,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,22827,40725,04618,92521,41019,04312,71616,66513,75513,69112,98114,78413,06311,766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại245-245
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,22827,40725,04618,92521,41019,04312,96116,42013,75513,69112,98114,78413,06311,766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,02344,35239,18835,299

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn658,634733,989655,080552,039546,536462,130416,825259,126275,066157,72574,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,66696,401120,07587,97145,38716,08614,74766,41821,1663
1. Tiền82,06254,39840,07537,63843,15913,96212,72366,41821,1663
2. Các khoản tương đương tiền25,60442,00380,00050,3332,2292,1252,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,6005,3752,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,6005,3752,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn181,302274,45218,928150,186159,822125,81050,86522,897196,101111,392325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng170,805257,84314,127146,347155,325120,60232,71110,043177,856106,595111
2. Trả trước cho người bán7,69215,4593,4842,1053,2812,59017,15812,4962,9954,50766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8051,1501,3161,7331,2162,61899635815,250290149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho321,924356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
1. Hàng tồn kho321,924356,191493,901302,460338,857317,882343,922168,89757,71944,70573,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1436,94516,8019,1332,4702,3527,291914801,625103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5731,6502,4892,3601,8941,8326409145199103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,5705,29514,3126,7735775166,651291,526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,399157,581109,830124,572138,303151,957140,195122,589135,408152,41262,622
I. Các khoản phải thu dài hạn339351324212875050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác339351324212875050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định109,47562,83161,85267,99868,26074,35656,21432,82925,16725,60415,814
1. Tài sản cố định hữu hình104,03957,39556,38362,48464,87970,92952,70129,52925,16725,60415,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4365,4365,4695,5143,3823,4273,5143,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,58256,2303,3801,1011,0242022021,167230596
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,58256,2303,3801,1011,0242022021,167230596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,00438,16944,27455,26068,93177,34983,72888,593110,011126,74846,803
1. Chi phí trả trước dài hạn51,00438,16944,27455,26068,93177,34983,72888,348110,011126,74846,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại245
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
I. Nợ ngắn hạn445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn183,353144,44793,32187,57886,14483,50277,696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn165,584240,582129,593112,230127,565122,191133,32982,77079,53038,76817,466
4. Người mua trả tiền trước26042758,9411,0731,1331,547251638
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,32211,1626,6773,64213,9596,8867,6809,27912,1638,654
6. Phải trả người lao động60,95575,24579,10285,35581,10958,82122,4444,2527,980
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,6238,40015,08215,8238,43830511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9304,3635,2598,7926,3945,6492,5282,36564,456353
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0798,79814,58025,01238,81214,96814,4314412,584
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,927398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194
I. Vốn chủ sở hữu378,925398,145377,442337,850313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000119,194119,194
2. Thặng dư vốn cổ phần3,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản105,537
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,63958,01036,79620,56315,55910,39213,4621,71414,553
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối66,936106,785107,29683,93764,99168,34252,09847,54412,95919,821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác11-6-2
1. Nguồn kinh phí11-6-2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |