CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

31.80
-0.90
(-2.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh324,026471,490361,151610,228427,794488,997635,387425,638587,648589,198550,134566,375195,084482,337554,230561,203389,921404,822508,012523,049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,9678,2979,00015,0025,3099,82419,35130,70315,5725,704
3. Doanh thu thuần (1)-(2)324,026471,490361,151601,261419,497479,997620,386420,328577,824569,847550,134535,672195,084466,765554,230555,498389,921404,822508,012523,049
4. Giá vốn hàng bán255,033376,594288,217497,392337,522381,274510,568340,874484,857476,556464,417444,106155,411383,376456,988458,689313,756328,694419,175449,195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,99394,89672,935103,87081,97598,723109,81879,45592,96793,29185,71791,56739,67483,38997,24296,80976,16576,12888,83773,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính5684753025358021,4001,7281,5143925574064564604254681432883740
7. Chi phí tài chính1,1321,1352,1557981,4472,0502,2636022,1036981,0941,1299091,2941,6371,3841,8762,0502,5432,349
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0551,1351,4237961,2341,2522,1066022,0516361,0949959091,1971,2041,1191,5021,8532,1442,349
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng44,38049,23830,02956,61435,95640,16449,27942,62336,73042,80637,16951,10316,33239,75347,38949,61037,56834,34141,38433,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,01018,64417,47118,68714,95321,68622,87512,27920,59216,93615,20714,8188,14616,95416,04716,34713,77611,55818,09817,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,04026,35423,58228,30530,42036,22437,12925,46433,93433,40932,65324,97114,74625,81332,21529,54922,98928,46626,84920,812
12. Thu nhập khác1,3712642119093661,4261553,27323426613929415104234226806521149
13. Chi phí khác9715329431032,53321,26554244167845317841110163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,275111182866263-1,1071532,008180242135279-63104189-90-464-89-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,31426,46523,76429,17130,68335,11737,28227,47234,11333,65132,78825,25014,68325,91732,40429,45922,98528,53026,76120,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2355,3694,7535,7556,0298,6167,2875,2506,8216,2066,7704,8632,9734,6796,3956,0174,3575,1005,2844,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2355,3694,7535,7556,0298,6167,2875,2506,8216,2066,7704,8632,9734,6796,3956,0174,3575,1005,2844,392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,07921,09619,01123,41624,65426,50129,99522,22227,29327,44526,01820,38611,71021,23926,00923,44218,62823,43021,47616,406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,07921,09619,01123,41624,65426,50129,99522,22227,29327,44526,01820,38611,71021,23926,00923,44218,62823,43021,47616,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn583,151647,036571,046733,709578,431601,885586,743653,971535,878532,001451,935552,080440,365519,609508,397546,403474,569477,291495,123462,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,422126,90277,48896,401124,807129,748128,739120,075131,01373,644109,74787,97192,296157,188111,66945,38731,96646,85849,00416,086
1. Tiền34,48459,32535,21854,39862,99868,57147,55040,07590,8236,2508,45937,63839,786104,833109,42142,35629,76144,67846,85213,962
2. Các khoản tương đương tiền64,93867,57742,27042,00361,80961,17781,18980,00040,19067,394101,28850,33352,51052,3542,2483,0312,2052,1792,1522,125
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00023,0005,3752,3752,3322,3322,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00023,0005,3752,3752,3322,3322,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn229,424252,108206,847274,452153,983118,95499,45218,73584,624118,236120,653150,21166,836132,677145,508159,89780,161172,206183,693125,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng215,050233,389197,055257,843130,172103,13276,10614,28278,620113,338113,691146,35861,802127,690138,747155,32574,392166,960175,626120,602
2. Trả trước cho người bán11,8038,6257,63715,45920,96613,28220,6093,4843,2282,6192,4722,1202,7142,6361,6583,2813,8643,1375,1112,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5712,0942,1551,1502,8452,5392,7389682,7762,2804,4901,7332,3202,3525,1031,2911,9042,1082,9562,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho248,888264,522283,908356,191295,853330,534330,408493,901313,479334,011208,938302,460276,437227,157246,481338,857357,691255,655255,078317,931
1. Hàng tồn kho248,888264,522283,908356,191295,853330,534330,408493,901313,479334,011208,938302,460276,437227,157246,481338,857357,691255,655255,078317,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4173,5042,8036,6653,7892,6505,14315,8854,3873,77810,2649,1494,7962,5874,7402,2624,7512,5737,3482,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2772,6262,4371,6502,4852,2722,8942,4893,3902,6703,1642,3602,7362,1282,3201,8573,0472,1972,0551,832
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10862744
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1418783675,0151,3043782,24913,3969971,1087,1016,7892,0614592,3124041,6433765,220516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,936164,611162,825157,581133,736123,537107,242109,830111,301115,521118,176124,494125,180131,581137,613138,192141,933144,862146,084151,957
I. Các khoản phải thu dài hạn3433433513513513513,610324324265264212200200958787875050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3433433513513513513,610324324265264212200200958787875050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định109,826108,283104,37462,83165,03866,43062,00761,85260,50262,82064,91667,99865,82468,64371,40368,14968,77270,28871,72474,356
1. Tài sản cố định hữu hình104,390102,84798,93857,39559,60360,98356,54956,38355,02157,32959,41362,48460,29863,10665,85564,76865,37966,88368,30870,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4365,4365,4365,4365,4365,4475,4585,4695,4815,4925,5035,5145,5265,5375,5483,3823,3933,4043,4153,427
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,9749,50822,49556,23030,32717,6693,9863,3803,2222,3721,0661,0241,1481,0241,0721,0241,0241,024202202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,9749,50822,49556,23030,32717,6693,9863,3803,2222,3721,0661,0241,1481,0241,0721,0241,0241,024202202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,79446,47735,60538,16938,01939,08740,88844,27447,25450,06451,92955,26058,00961,71465,04468,93172,05073,46374,10877,349
1. Chi phí trả trước dài hạn52,79446,47735,60538,16938,01939,08740,88844,27447,25450,06451,92955,26058,00961,71465,04468,93172,05073,46374,10877,349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN752,088811,647733,870891,290712,166725,422693,985763,801647,179647,523570,111676,575565,545651,190646,010684,595616,502622,153641,207614,136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả387,454455,016316,840492,024335,383372,858287,165386,365291,147318,068206,402338,788247,764344,945306,785370,338319,877340,068311,894310,920
I. Nợ ngắn hạn387,454455,016316,840492,024335,383372,858287,165386,365291,147318,068206,402338,788247,764344,945306,785370,338319,877340,068311,894310,920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn179,043131,812174,400144,447121,654128,619116,20493,32158,59497,12287,57868,66889,98794,13886,14482,05486,31788,57783,502
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn140,196182,05190,368240,58297,159109,27974,570129,75671,91090,23794,938112,24558,22464,86190,521127,78884,20966,253107,891121,987
4. Người mua trả tiền trước2392934394278052,9292,89458,9333629332,1541,0848055831,1671,1331721322111,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,23110,89311,13911,16212,70815,58910,16410,65012,9959,3969,4773,6422,1958,8349,26713,2744,07317,00413,7348,702
6. Phải trả người lao động32,51227,27120,09575,24581,76193,26964,00073,573112,81683,07163,01885,35576,07076,07055,59378,94487,97963,48060,83358,794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,22913,8574,2397,0003304,7456,6395,7176,33210,32415,0826,08815,27416,31315,82316,59711,77315,0067,909
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,60375,59311,6144,3637,8003,7865,6275,5524,9745,4375,2318,7926,72760,5415,3126,4388,89263,1097,7175,649
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,40213,2464,5468,79813,16714,6417,06814,58023,78025,54021,25925,01228,98828,79434,47440,79435,90032,00017,92522,830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu364,633356,631417,031399,266376,783352,564406,819377,436356,032329,455363,709337,787317,781306,245339,226314,257296,625282,085329,313303,215
I. Vốn chủ sở hữu364,632356,630417,029399,265376,724352,479406,856377,442355,807329,130363,361337,788317,781306,245339,226314,257296,625282,085329,313303,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000230,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,3503,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,49978,46058,07458,01057,57357,36837,08736,79636,50336,36820,81720,56320,37420,28615,78615,55915,55615,36011,21424,727
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối52,78344,820125,605107,90585,80161,761136,418107,29685,95359,411109,19483,87564,05752,60890,08965,34847,71933,37584,74945,138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác11115985-36-6226325348-2
1. Nguồn kinh phí11115985-36-6226325348-2
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN752,088811,647733,870891,290712,166725,422693,985763,801647,179647,523570,111676,575565,545651,190646,010684,595616,502622,153641,207614,136
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |