TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 55,795 | 51,122 | 47,809 | 42,605 | 37,245 | 32,887 | 23,634 | 13,147 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,600 | 23,797 | 17,711 | 9,050 | 8,653 | 6,718 | 577 | 1 |
1. Tiền | 29,600 | 23,797 | 17,711 | 9,050 | 7,653 | 6,718 | 577 | 1 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 1,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,421 | 18,719 | 22,192 | 24,743 | 21,371 | 20,338 | 12,282 | 6,301 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,191 | 1,828 | 4,279 | 6,954 | 5,928 | 13,089 | 11,241 | 5,898 |
2. Trả trước cho người bán | 56 | 200 | 135 | 41 | 36 | | | 323 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 15,407 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,180 | 16,784 | 17,845 | 17,748 | | 7,249 | 1,041 | 79 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5 | -94 | -67 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,616 | 8,494 | 7,643 | 8,413 | 6,997 | 5,636 | 9,875 | 6,749 |
1. Hàng tồn kho | 7,616 | 8,494 | 7,643 | 8,413 | 6,997 | 5,636 | 9,875 | 6,749 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 112 | 262 | 399 | 223 | 196 | 901 | 96 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 152 | 112 | 30 | 74 | 222 | 188 | 814 | 96 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 61 | 310 | | | 87 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | | 171 | 16 | 1 | 8 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,848 | 12,715 | 16,317 | 21,372 | 26,475 | 33,213 | 39,464 | 16,433 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,198 | 3,815 | 5,882 | 9,184 | 12,508 | 16,518 | 21,991 | 16,396 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,198 | 3,815 | 5,882 | 9,184 | 12,508 | 16,518 | 21,991 | 16,396 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 667 | 201 | | | | 1,023 | 405 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 667 | 201 | | | | 1,023 | 405 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,897 | 8,613 | 10,349 | 12,102 | 13,881 | 15,672 | 17,068 | 37 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,859 | 8,613 | 10,349 | 12,102 | 13,881 | 15,672 | 17,068 | 37 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 38 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 65,643 | 63,837 | 64,126 | 63,977 | 63,720 | 66,100 | 63,098 | 29,580 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 10,745 | 9,651 | 11,027 | 10,251 | 12,419 | 15,419 | 12,544 | 7,156 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,745 | 9,651 | 11,027 | 10,251 | 12,419 | 15,419 | 12,544 | 7,156 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,218 | 4,828 | 10,018 | 8,814 | 7,265 | 10,885 | 9,798 | 3,137 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 1,048 | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 160 | 124 | 5 | | 432 | 387 | 403 | 712 |
6. Phải trả người lao động | 5,364 | 3,162 | | 901 | 1,212 | 1,220 | 1,069 | 1,200 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 848 | 364 | 712 | 420 | 732 | 429 | 236 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 86 | 75 | 248 | 84 | 2,746 | 2,468 | 1,038 | 807 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 63 | 52 | 45 | 33 | 33 | 30 | | 1,300 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 54,899 | 54,185 | 53,099 | 53,726 | 51,300 | 50,681 | 50,553 | 22,424 |
I. Vốn chủ sở hữu | 54,899 | 54,185 | 53,099 | 53,726 | 51,300 | 50,681 | 50,553 | 22,424 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 21,151 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,251 | 1,888 | 1,662 | 1,274 | 1,274 | 654 | | 1,273 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,621 | 2,271 | 1,411 | 2,426 | | | 527 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 65,643 | 63,837 | 64,126 | 63,977 | 63,720 | 66,100 | 63,098 | 29,580 |