CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa (skn)

9.50
0.90
(10.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn63,13055,79551,12247,80942,60537,24532,88723,63413,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,74929,60023,79717,7119,0508,6536,7185771
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,25018,42118,71922,19224,74321,37120,33812,2826,301
IV. Tổng hàng tồn kho8,7537,6168,4947,6438,4136,9975,6369,8756,749
V. Tài sản ngắn hạn khác37715811226239922319690196
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5329,84812,71516,31721,37226,47533,21339,46416,433
I. Các khoản phải thu dài hạn8686868686
II. Tài sản cố định1,6202,1983,8155,8829,18412,50816,51821,99116,396
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6676672011,023405
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2456,8978,61310,34912,10213,88115,67217,06837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,66165,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
A. Nợ phải trả14,22610,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
I. Nợ ngắn hạn14,22610,7459,65111,02710,25112,41915,41912,5447,156
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,43654,89954,18553,09953,72651,30050,68150,55322,424
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,66165,64363,83764,12663,97763,72066,10063,09829,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |