CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.35
-0.75
(-6.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935164,377146,594105,47068,057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,714391176833,040507257
3. Doanh thu thuần (1)-(2)381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529355,714304,974223,758164,294143,554104,96467,800
4. Giá vốn hàng bán294,050289,320314,361179,548237,978300,350259,876169,492113,654101,50497,58995,50871,05458,36929,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,064120,09095,489-12,38966,362151,793182,592232,036242,059203,470126,16968,78672,50046,59537,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,45417,3638,5098,11310,88511,58016,49820,03312,8327,0774,6253,6831,210854547
7. Chi phí tài chính1927234901731256680194297408239407
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng43,99345,43844,07925,32138,35542,37544,83937,05927,40223,06015,5434,3307,8943,2228,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,90615,08012,76110,12215,01515,60116,58810,6247,7646,1326,8498,4164,5274,9015,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,59976,90747,157-39,72123,843105,307137,490204,261219,659181,275108,20859,42860,88339,08724,960
12. Thu nhập khác2,0016,3281,4281,1821,3157,6191,033744622671,622102144715
13. Chi phí khác2416886782686,3037821,1227351,38220522
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,7605,6407501,1821,0471,316955-20,378614322401094414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,44859,43760,89239,13224,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,38512,8364,9302,1825,5228,26911,0107,3606,3275,2123,7602,32012338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,38512,8364,9302,1825,5228,26911,0107,3606,3275,2123,7602,32012338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,23655,67758,57239,00924,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,23655,67758,57239,00924,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn493,280549,294407,840286,901311,139291,450311,245341,226381,709316,076168,28693,23159,46121,19118,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,98314,72410,8218,19214,5866,90511,06912,8728,65488,21274,02344,31237,4548,2109,295
1. Tiền18,2835,72410,8218,1929,5866,90510,06911,8726,6548,2125,52311,8123,1543,4101,295
2. Các khoản tương đương tiền147,7009,0005,0001,0001,0002,00080,00068,50032,50034,3004,8008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000199,103206,396113,960164,787158,657161,300210,200328,100156,00039,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh39,0004,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000199,103206,396113,960164,787158,657161,300210,200328,100156,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn280,323299,748154,435126,16192,36989,057111,71594,99027,34961,97448,26738,70513,9007,7833,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,68852,3666611693453746772,1905807508461,7112,1401,345300
2. Trả trước cho người bán212,997213,556122,18098,77363,17553,453105,86091,35826,17359,81246,63736,99411,1446,4312,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác27,63833,82631,59427,21928,84835,2305,1791,4415961,413784617725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho29,65929,32729,36127,99928,03624,51922,96519,21510,3688,2735,1945,8234,9544,7554,738
1. Hàng tồn kho29,65929,32729,36127,99928,03624,51922,96519,21510,3688,2735,1945,8234,9544,7554,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3146,3916,82710,58911,36112,3114,1953,9497,2381,6171,8023923,1534421,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6432,6833,1383,3324,3834,7704,1953,9482,0761,6171,39829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,6713,7083,6883,7313,4711,8525,1622,764
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5263,5075,689
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4043923894121,204
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn405,443348,105449,254524,632573,817638,277571,408484,469333,087211,264186,949174,386153,959129,80792,551
I. Các khoản phải thu dài hạn8058059453,2974,4836,7728,69810,5032,9031,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8058059453,2974,4836,7728,69810,5032,9031,715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định358,930338,790441,606491,912528,615579,217499,049444,311328,963209,539186,794173,094152,934128,69290,989
1. Tài sản cố định hữu hình351,384331,106433,522484,134520,581571,000490,338435,977320,392202,396183,627168,524148,325124,01286,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,5477,6848,0847,7778,0358,2178,7118,3358,5727,1433,1664,5714,6104,6804,609
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,2751,44289898513,86487855,66823,055593
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,2751,44289898513,86487855,66823,055593
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00014,00035,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00014,00035,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,4327,0685,8058,43812,85516,4107,9946,601629101551,2921,0241,1161,562
1. Chi phí trả trước dài hạn13,4327,0685,8058,43812,85516,4107,9946,601629101551,2921,0241,1161,562
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235267,617213,419150,998111,028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,0746,1087,5873,7372,776
I. Nợ ngắn hạn14,32615,31313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,0746,1087,5873,7372,776
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5881,6711,5713,5942,8015,0784,5194,4231,4184731,7521,1611,696717711
4. Người mua trả tiền trước1,5871,0252,1641,3431,5512,3652,5863,9861,692691484378303570262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5152,6071,312531,2046921,7844,4921,7093,5002,4691,8822,9561,958681
6. Phải trả người lao động8,8779,1157,5805,0006,3759,0458,9186,5654,8083,8113,0032,4091,848541
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7608964845371,815714958546369348258277783492581
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9569569563,1083,108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161261,510205,833147,261108,252
I. Vốn chủ sở hữu884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161261,510205,833147,261108,252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu664,977633,317633,317633,317633,317633,317575,750479,794342,712244,796199,998174,749174,749113,21683,500
2. Thặng dư vốn cổ phần11,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,8256,8256,8256,8256,8256,8259,3259,3259,3259,3259,325
9. Quỹ dự phòng tài chính3,108
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0002,0002,0002,0002,0002,0003,1083,1083,1083,108
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối199,064228,415190,370147,393217,598258,221263,279301,028337,227246,711131,72986,76131,08434,04524,752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235267,617213,419150,998111,028
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |