CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.60
0.10
(0.95%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,575125,878107,69769,36291,360130,976117,71284,119114,952126,56284,21619,4034,06564,82578,86669,05386,14360,84088,30483,918
4. Giá vốn hàng bán72,62484,07473,16764,78572,08877,91274,53477,64686,64685,84964,22034,91425,00858,60961,01759,34659,20350,46468,96566,864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,95141,80534,5304,57719,27253,06343,1786,47428,30640,71319,996-15,512-20,9436,21717,8499,70726,94010,37619,33917,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0824,8333,7084,0565,5984,1613,5472,6082,4701,8831,5491,5521,8802,3722,3092,5134,7921,7201,8612,953
7. Chi phí tài chính131-315342213218117
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng10,14011,78911,20410,50810,70612,31411,91011,20611,70112,0999,0744,6242,8348,3939,4709,9529,7787,83010,79510,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4553,7363,8405,1373,8593,1402,9444,0233,4462,6422,6502,3171,4953,1363,1743,9033,5463,4764,0914,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,57531,11223,193-7,01210,62041,42831,871-6,14715,62927,8549,821-20,902-23,393-2,9417,515-1,64718,4067716,3134,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,50131,35923,331-7,35610,60841,72537,570-5,69615,85427,7689,980-20,191-23,387-2,7097,748-95618,5208626,4645,086
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,4924,120
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,4924,120

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn522,595518,975548,982549,294486,443495,720516,593408,621399,892369,102311,461286,901298,400337,511330,973309,248265,736301,158286,907325,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,80441,99119,35714,72429,37515,90620,38410,8218,4619,59210,7158,1926,27227,47219,21314,5868,02422,5088,7286,905
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,000144,603186,103199,103150,547199,944225,644206,396201,752189,952132,452113,960135,960149,960162,793164,787122,697144,697143,611193,657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn290,081293,540299,083299,748269,220242,492232,248154,435153,627130,882127,379126,161118,521121,339108,49392,36995,30193,12192,85588,585
IV. Tổng hàng tồn kho27,65928,13834,46929,32730,01229,84930,87729,36128,36628,54128,77827,99928,08328,31729,07128,03628,05327,52627,92024,519
V. Tài sản ngắn hạn khác9,05010,7039,9696,3917,2887,5297,4397,6087,68710,13512,13610,5899,56410,42411,4039,47011,66013,30613,79312,247
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn386,593397,640369,045348,105412,984404,708378,209449,254460,662479,904510,249524,632528,758547,232561,687573,817615,397628,514641,170603,277
I. Các khoản phải thu dài hạn8058058058058058058059451,2391,5333,0033,2973,5913,8854,1794,4835,4525,8096,2906,772
II. Tài sản cố định370,055381,183359,398338,790349,243359,901370,281441,606453,112465,899478,905491,912504,919517,965531,061528,615541,649554,125566,458579,217
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4509011,2481,4421,11089889889858898598598598598598513,86413,86412,85411,450878
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,70036,7004,80020,00020,00010,00014,00014,00014,00040,00040,00040,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,28314,7517,5937,0686,1266,4036,2255,8055,7236,6867,3568,4389,26210,39711,46112,85514,43115,72616,97316,410
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN909,188916,615918,027897,400899,427900,428894,801857,875860,554849,006821,711811,533827,157884,743892,660883,065881,133929,671928,077929,191
A. Nợ phải trả14,28218,60315,73715,37310,55619,39917,38112,4899,91811,97110,72510,5276,36441,57414,69213,7459,69611,70710,75117,123
I. Nợ ngắn hạn14,22218,54315,67715,31310,49619,33917,35112,4899,91811,97110,72510,5276,36441,57414,69213,7459,69611,70710,75117,123
II. Nợ dài hạn60606060606030
B. Nguồn vốn chủ sở hữu894,906898,012902,290882,027888,871881,029877,420845,386850,637837,035810,985801,005820,794843,169877,967869,320871,437917,964917,326912,068
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN909,188916,615918,027897,400899,427900,428894,801857,875860,554849,006821,711811,533827,157884,743892,660883,065881,133929,671928,077929,191
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |