CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.55
-0.05
(-0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,575125,878107,69769,36291,360130,976117,71284,119114,952126,56284,21619,4034,06564,82578,86669,05386,14360,84088,30483,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,575125,878107,69769,36291,360130,976117,71284,119114,952126,56284,21619,4034,06564,82578,86669,05386,14360,84088,30483,918
4. Giá vốn hàng bán72,62484,07473,16764,78572,08877,91274,53477,64686,64685,84964,22034,91425,00858,60961,01759,34659,20350,46468,96566,864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,95141,80534,5304,57719,27253,06343,1786,47428,30640,71319,996-15,512-20,9436,21717,8499,70726,94010,37619,33917,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0824,8333,7084,0565,5984,1613,5472,6082,4701,8831,5491,5521,8802,3722,3092,5134,7921,7201,8612,953
7. Chi phí tài chính131-315342213218117
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,14011,78911,20410,50810,70612,31411,91011,20611,70112,0999,0744,6242,8348,3939,4709,9529,7787,83010,79510,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4553,7363,8405,1373,8593,1402,9444,0233,4462,6422,6502,3171,4953,1363,1743,9033,5463,4764,0914,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,57531,11223,193-7,01210,62041,42831,871-6,14715,62927,8549,821-20,902-23,393-2,9417,515-1,64718,4067716,3134,833
12. Thu nhập khác1422992581121733065,73846222558116071152322338981191411576,292
13. Chi phí khác675212045618410381166720755066,039
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)75247138-344-122965,699451225-86160711523223369111491151253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,50131,35923,331-7,35610,60841,72537,570-5,69615,85427,7689,980-20,191-23,387-2,7097,748-95618,5208626,4645,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6063,9713,069-5122,7666,4504,132-4452,2531,718-403-1,0114249911,1601,716224972966
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6063,9713,069-5122,7666,4504,132-4452,2531,718-403-1,0114249911,1601,716224972966
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,4924,120
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,10727,38820,263-6,8447,84235,27433,438-5,25113,60226,0509,980-19,789-22,376-3,1326,757-2,11716,8046385,4924,120

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn522,595518,975548,982549,294486,443495,720516,593408,621399,892369,102311,461286,901298,400337,511330,973309,248265,736301,158286,907325,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,80441,99119,35714,72429,37515,90620,38410,8218,4619,59210,7158,1926,27227,47219,21314,5868,02422,5088,7286,905
1. Tiền10,30411,99119,3575,72424,37515,90620,38410,8218,4619,59210,7158,1926,27217,47219,2139,5868,02412,5088,7286,905
2. Các khoản tương đương tiền148,50030,0009,0005,00010,0005,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,000144,603186,103199,103150,547199,944225,644206,396201,752189,952132,452113,960135,960149,960162,793164,787122,697144,697143,611193,657
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,000144,603186,103199,103150,547199,944225,644206,396201,752189,952132,452113,960135,960149,960162,793164,787122,697144,697143,611193,657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn290,081293,540299,083299,748269,220242,492232,248154,435153,627130,882127,379126,161118,521121,339108,49392,36995,30193,12192,85588,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,59039,85837,81552,36652,31065,59866,5756617651,61764716941131745345692658370374
2. Trả trước cho người bán223,801221,208225,417213,556184,055142,924131,854122,180122,70399,14498,79998,77390,76590,75778,99863,17564,54863,48764,21574,803
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,69032,47435,85233,82632,85533,97033,82031,59430,15830,12127,93427,21927,71530,45228,75028,84830,06128,97528,26913,408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho27,65928,13834,46929,32730,01229,84930,87729,36128,36628,54128,77827,99928,08328,31729,07128,03628,05327,52627,92024,519
1. Hàng tồn kho27,65928,13834,46929,32730,01229,84930,87729,36128,36628,54128,77827,99928,08328,31729,07128,03628,05327,52627,92024,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,05010,7039,9696,3917,2887,5297,4397,6087,68710,13512,13610,5899,56410,42411,4039,47011,66013,30613,79312,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,5163,6473,4672,6833,5883,8273,7483,1384,0124,6704,9353,3322,7864,6635,1904,3835,3775,3895,9904,770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5347,0556,5023,7083,7003,7013,6913,6883,6753,6743,6803,7313,6743,6683,6973,4713,5073,4243,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7811,7913,5213,5263,1042,0932,5161,6172,7774,4934,7177,477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn386,593397,640369,045348,105412,984404,708378,209449,254460,662479,904510,249524,632528,758547,232561,687573,817615,397628,514641,170603,277
I. Các khoản phải thu dài hạn8058058058058058058059451,2391,5333,0033,2973,5913,8854,1794,4835,4525,8096,2906,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8058058058058058058059451,2391,5333,0033,2973,5913,8854,1794,4835,4525,8096,2906,772
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định370,055381,183359,398338,790349,243359,901370,281441,606453,112465,899478,905491,912504,919517,965531,061528,615541,649554,125566,458579,217
1. Tài sản cố định hữu hình362,474373,568351,748331,106341,695352,332362,728433,522445,395458,192471,163484,134497,106510,100523,129520,581533,513545,887558,118571,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,5817,6157,6507,6847,5487,5697,5528,0847,7177,7087,7437,7777,8127,8657,9338,0358,1368,2388,3408,217
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4509011,2481,4421,11089889889858898598598598598598513,86413,86412,85411,450878
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4509011,2481,4421,11089889889858898598598598598598513,86413,86412,85411,450878
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,70036,7004,80020,00020,00010,00014,00014,00014,00040,00040,00040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,70036,7004,80020,00020,00010,00014,00014,00014,00040,00040,00040,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,28314,7517,5937,0686,1266,4036,2255,8055,7236,6867,3568,4389,26210,39711,46112,85514,43115,72616,97316,410
1. Chi phí trả trước dài hạn14,28314,7517,5937,0686,1266,4036,2255,8055,7236,6867,3568,4389,26210,39711,46112,85514,43115,72616,97316,410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN909,188916,615918,027897,400899,427900,428894,801857,875860,554849,006821,711811,533827,157884,743892,660883,065881,133929,671928,077929,191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,28218,60315,73715,37310,55619,39917,38112,4899,91811,97110,72510,5276,36441,57414,69213,7459,69611,70710,75117,123
I. Nợ ngắn hạn14,22218,54315,67715,31310,49619,33917,35112,4899,91811,97110,72510,5276,36441,57414,69213,7459,69611,70710,75117,123
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2922,1503,4451,6712,2363,2972,8991,5713,5603,0803,6133,5942,2414,3505,7632,8013,5493,9145,1315,078
4. Người mua trả tiền trước7312,4623,1151,0253652,2803,6962,1647903,0832,4011,3431,0731,0372,6701,5518082,0567862,365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,8488,9624,3772,6072,9199,5026,8806909381,687683536329222,0211,2041,2031,6791,065230
6. Phải trả người lao động3,4582,7212,5579,1153,1612,4332,1367,5802,8632,4412,5045,0001,5532,0512,3356,3752,4792,3152,2518,736
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8932,2482,1838961,8151,8271,7394841,7661,6801,52553786533,2141,9031,8151,6571,7421,518714
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn60606060606030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác60606060606030
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu894,906898,012902,290882,027888,871881,029877,420845,386850,637837,035810,985801,005820,794843,169877,967869,320871,437917,964917,326912,068
I. Vốn chủ sở hữu894,906898,012902,290882,027888,871881,029877,420845,386850,637837,035810,985801,005820,794843,169877,967869,320871,437917,964917,326912,068
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu664,977633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317633,317
2. Thặng dư vốn cổ phần11,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,47011,470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,8256,825
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối209,634244,400248,677228,415235,259227,416223,808191,773197,024183,422157,373147,393167,181189,557224,355215,707217,824264,351263,713258,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN909,188916,615918,027897,400899,427900,428894,801857,875860,554849,006821,711811,533827,157884,743892,660883,065881,133929,671928,077929,191
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |