TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 549,425 | 550,311 | 682,811 | 339,931 | 508,358 | 507,280 | 570,919 | 417,184 | 453,692 | 454,807 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,368 | 15,147 | 31,559 | 28,148 | 36,171 | 33,665 | 40,935 | 57,940 | 18,745 | 30,393 |
1. Tiền | 1,368 | 15,147 | 31,559 | 28,148 | 36,171 | 33,665 | 40,935 | 57,940 | 18,745 | 30,393 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 28,500 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 28,500 | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 545,688 | 501,173 | 600,030 | 262,377 | 372,209 | 410,849 | 490,816 | 308,365 | 380,706 | 414,077 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 73,612 | 90,538 | 268,344 | 138,102 | 181,543 | 314,655 | 192,408 | 152,919 | 113,918 | 12,337 |
2. Trả trước cho người bán | 13,984 | 1,134 | 35,244 | 70,991 | 53,282 | 22,951 | 109,679 | 96,821 | 172,581 | 139,564 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | 137,500 | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 180,266 | 360,810 | 277,400 | 53,400 | 145 | 9,000 | 48,000 | 52,550 | 75,000 | 84,800 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 338,654 | 78,822 | 19,303 | 145 | -261 | 65,259 | 141,743 | 7,370 | 19,337 | 177,376 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -60,829 | -30,132 | -261 | -261 | | -1,015 | -1,014 | -1,294 | -131 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 694 | 32,300 | 49,910 | 44,466 | 67,183 | 59,047 | 33,392 | 43,598 | 44,996 | 8,163 |
1. Hàng tồn kho | 31,568 | 32,300 | 49,910 | 44,466 | 67,183 | 59,047 | 33,392 | 43,598 | 44,996 | 8,163 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -30,874 | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,675 | 1,692 | 1,312 | 4,940 | 4,296 | 3,718 | 5,777 | 7,281 | 9,245 | 2,173 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 160 | 102 | 474 | | 38 | 72 | 383 | 43 | 81 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,418 | 1,283 | 960 | 4,216 | 4,046 | 3,580 | 5,705 | 6,898 | 9,202 | 2,014 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 252 | 250 | 250 | 250 | 250 | | | | | 78 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | 100 | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 194,351 | 462,761 | 480,800 | 821,050 | 716,572 | 790,455 | 661,742 | 704,280 | 544,881 | 37 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37 | 101,537 | 101,537 | 181,537 | 80,037 | 80,037 | 37 | 30,037 | 30,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 101,537 | 101,537 | 101,537 | 181,537 | 80,037 | 80,037 | 37 | 30,037 | 30,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -101,500 | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 179,446 | 196,053 | 214,139 | 382,850 | 353,701 | 384,736 | 408,348 | 426,453 | 20,567 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 123,050 | 139,206 | 156,841 | 235,696 | 205,978 | 206,531 | 229,544 | 247,052 | 20,567 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 56,397 | 56,847 | 57,297 | 147,154 | 147,723 | 178,205 | 178,803 | 179,402 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 45,956 | 94,056 | 144,721 | 102,952 | 98,576 | 346,842 | 35 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 45,956 | 94,056 | 144,721 | 102,952 | 98,576 | 346,842 | 35 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 148,624 | 148,624 | 195,941 | 180,079 | 179,633 | 148,197 | 147,876 | 147,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 148,426 | 148,426 | 148,426 | 180,840 | 179,880 | 179,434 | 147,998 | 147,876 | 147,000 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 199 | 199 | 199 | 28,699 | 199 | 199 | 199 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -148,624 | | | -13,597 | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,869 | 16,547 | 16,500 | 14,767 | 8,700 | 1,328 | 2,209 | 1,338 | 473 | 2 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14,869 | 16,547 | 16,500 | 14,767 | 8,700 | 1,328 | 2,209 | 1,338 | 473 | 2 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 743,776 | 1,013,072 | 1,163,611 | 1,160,981 | 1,224,930 | 1,297,735 | 1,232,661 | 1,121,464 | 998,573 | 454,844 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 249,167 | 197,891 | 316,159 | 327,340 | 362,869 | 428,764 | 386,787 | 274,784 | 217,599 | 150,873 |
I. Nợ ngắn hạn | 232,956 | 175,525 | 296,058 | 281,590 | 306,985 | 359,461 | 302,267 | 184,835 | 155,272 | 124,939 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 155,889 | 108,873 | 118,857 | 173,620 | 163,846 | 161,289 | 158,405 | 77,263 | 63,287 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,332 | 13,912 | 126,947 | 58,480 | 87,442 | 160,374 | 87,703 | 49,514 | 86,785 | 85,597 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,853 | 14,854 | 21,127 | 11,188 | 42,351 | 9,002 | 1,605 | 22,389 | 3,620 | 39,204 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,287 | 1,709 | 566 | 672 | 685 | 10,851 | 11,408 | 2,871 | 1,513 | 75 |
6. Phải trả người lao động | 192 | 223 | 540 | 203 | 347 | 489 | 267 | 212 | 54 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 44,284 | 35,925 | 27,696 | 21,271 | 7,816 | 5,533 | 3,077 | 2,943 | 13 | 63 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 119 | 29 | 326 | 16,155 | 4,498 | 11,922 | 39,803 | 29,644 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 16,211 | 22,366 | 20,100 | 45,750 | 55,884 | 69,304 | 84,520 | 89,949 | 62,327 | 25,934 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 707 | 16,451 | 16,774 | 37,706 | 52,532 | 67,985 | 84,264 | 89,949 | 62,269 | 25,934 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 15,503 | 5,915 | 3,326 | 8,044 | 3,352 | 1,318 | 256 | | 58 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 494,610 | 815,181 | 847,452 | 833,641 | 862,061 | 868,971 | 845,873 | 846,680 | 780,974 | 303,971 |
I. Vốn chủ sở hữu | 494,610 | 815,181 | 847,452 | 833,641 | 862,061 | 868,971 | 845,873 | 846,680 | 780,974 | 303,971 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 792,000 | 660,000 | 660,000 | 660,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -312,456 | 11,186 | 43,066 | 25,132 | 52,853 | 50,094 | 135,258 | 93,172 | 28,749 | 281 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 15,065 | 11,995 | 12,386 | 16,509 | 17,208 | 26,877 | 50,616 | 93,507 | 92,226 | 53,689 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 743,776 | 1,013,072 | 1,163,611 | 1,160,981 | 1,224,930 | 1,297,735 | 1,232,661 | 1,121,464 | 998,573 | 454,844 |