CTCP Sông Đà 11 (sje)

24.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,6301,344,830870,840874,498731,650747,298541,691322,199241,796255,138157,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu129385183425
3. Doanh thu thuần (1)-(2)696,152907,408710,517690,731677,920617,844702,425968,8751,134,5011,344,445870,840874,498731,632747,265541,691322,199241,796255,113157,031229,120
4. Giá vốn hàng bán466,647667,239474,687489,483447,716470,546525,801823,616940,8811,125,086755,640753,754620,831653,222456,731262,291198,543216,806130,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)229,505240,169235,830201,248230,203147,298176,624145,260193,620219,359115,200120,744110,80194,04384,96059,90843,25338,30826,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính3297,2461361798692,8186,8712,7353,1241,8891,7863,6551,9417,6475,7102,5043,1268892,714
7. Chi phí tài chính88,73689,54596,705115,63393,62253,02048,60942,02327,53529,55627,34232,70228,97819,94012,93813,32313,0078,9655,322
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,20485,63294,613112,09290,15849,34741,96238,27017,65219,57221,26528,84127,36519,08012,66413,0298,3445,232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8421,9462,0393,411380
9. Chi phí bán hàng1023496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,49185,85881,71472,29464,51361,39661,25482,71250,962124,95468,39258,72853,16551,50542,87521,62722,88519,66817,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)108,60772,01257,54713,49972,93735,70073,63223,261118,14566,73722,09434,91532,63833,65234,74127,46310,48810,5646,8136,322
12. Thu nhập khác1,64428,2388,47416,9384,39415,62748,97026,0604,8304972,7714,4721,5295,5821,2404,4702,446801101
13. Chi phí khác11,63114,0182,7562,0231,6671,89122,1204,1075,8879,6453,5132,5961,0451,6001,5848,6215061,28150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,98714,2205,71814,9142,72713,73626,85021,953-1,057-9,148-7421,8764843,981-344-4,1511,940-48051-309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,62086,23263,26528,41475,66449,436100,48245,214117,08857,58921,35236,79133,12237,63434,39723,31212,42710,0846,8636,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,94310,3543,2162,50712,08819,82514,3049,71422,21512,6586,0154,5677,6159,2695,3953,2291,7401,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,6334,3623,6503,524-7,855-13,9781,314-2,265-349-46-30
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,57614,7166,8666,0324,2335,84715,6187,44921,86512,6125,9854,5677,6159,2695,3953,2291,7401,412
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)89,04371,51556,40022,38271,43143,58984,86437,76495,22344,97715,36732,22425,50728,36529,00220,08310,6878,6726,8635,560
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,34218,08713,42810,3619,83713,8979,8845,5853,5007,1334,9756,6435,304
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,70153,42842,97212,02061,59429,69174,98132,18091,72444,97715,36725,09120,53221,72223,69720,08310,6878,6726,8635,560

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn622,617548,990695,183674,087732,161851,073758,480777,887747,515755,012725,336668,797621,300549,621620,096231,745245,665165,207144,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,74166,36478,78647,39784,668206,793163,081240,010209,014110,41876,06352,76140,10835,571103,77035,26657,28229,25919,426
1. Tiền61,51764,22471,88645,39781,643124,76477,081150,010129,014110,41876,06352,76140,10826,77145,35027,26657,28229,25919,426
2. Các khoản tương đương tiền11,2242,1406,9002,0003,02582,02986,00090,00080,0008,80058,4208,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn751,8721,8726925,7401,25055115,88714,31817,56618,88218,67239,300
1. Chứng khoán kinh doanh751,8721,8721,8721,8722,1122,22217,84022,68923,54519,45219,45239,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,180-1,132-863-1,671-1,953-8,371-5,978-570-780
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn416,698310,466414,345452,836443,835434,358454,986358,350385,771425,186397,934392,817338,623339,617258,083121,082102,14978,52769,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng336,762313,868343,239379,146365,748297,194381,000333,069355,675445,546375,428336,918294,989288,227216,02488,65178,76472,69548,283
2. Trả trước cho người bán44,97519,46242,17735,50316,90772,89428,09614,45931,90825,24425,20340,74132,89548,09034,53423,22415,2121,77911,618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn596796796796796
6. Phải thu ngắn hạn khác101,02564,44593,19477,17984,99284,16865,08264,97144,58819,8696,33215,95611,2103,7707,5739,2078,1734,0539,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,064-87,309-64,265-38,992-24,408-20,694-19,988-54,946-47,196-65,473-9,029-797-471-471-48
IV. Tổng hàng tồn kho127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202173,778200,463175,125209,225148,070195,44266,98876,41250,94549,822
1. Hàng tồn kho127,997165,319195,546169,902192,048164,944131,684159,306129,202173,778200,463175,125209,225148,070195,44266,98876,41250,94549,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,1054,9684,6343,2595,87043,7288,1774,3359,21028,06431,99429,42133,34326,36423,5018,4089,8216,4755,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1878948611,4183475362971863822521511763954222291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,6183,5033,4781,7995,28543,1927,8394,0038,8254,2363,2031,0697234,7633,8051,0752572,4121,553
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30157129542237411453274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,57728,36628,17532,58121,54819,4747,0439,5644,0644,407
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,295,2811,369,6581,433,3481,492,5481,536,344907,794707,552678,241616,718163,174166,617189,585214,383224,314175,324132,235111,173107,67058,015
I. Các khoản phải thu dài hạn38,07647,56834,21329,13331,50023,20524,04526,46422,0129,48010,3628,833
1. Phải thu dài hạn của khách hàng37,72047,55634,20129,12231,20222,61723,16125,30419,2949,48010,3628,833
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3551212122995888841,1602,717
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,234,4491,292,4431,356,7561,417,7931,461,818770,463644,165618,126445,611119,036124,890131,488137,475125,012115,612105,66393,589105,37525,303
1. Tài sản cố định hữu hình1,227,3611,285,3551,349,6691,410,7051,454,730763,805637,507611,521437,545112,403119,591126,015131,830119,194114,232104,11092,349103,71223,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,0887,0887,0887,0887,0886,6586,6586,6058,0656,6345,3005,4735,6455,8181,3801,5531,2391,6621,585
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1771,6035,1038,8721,70780,07516,9039,738121,81230,78222,51420,50425,87047,01022,8261,07511,0102,06032,627
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1771,6035,1038,8721,70780,07516,9039,738121,812
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7972,2051,0005,00024,92843,88643,97229,34125,4005,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,92817,23417,3206,94120,1002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,7972,2051,0005,0005,00026,65221,65222,4005,3003,980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,19021,73127,03625,99329,84220,8535,9187,7676,7353,8763,2952,5375,1175,5454,0309559423585
1. Chi phí trả trước dài hạn8,13810,04510,9896,3096,6335,4994,5424,0014,4093,7893,2552,5215,1065,5023,7929559423585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,05211,68616,04819,68423,20915,3541,3763,7662,3257630
3. Tài sản dài hạn khác1211161143238
VII. Lợi thế thương mại4,5926,3138,0359,75611,47813,19916,52116,14620,5495551,2952,0352,7753,515
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186891,953858,381835,683773,936795,420363,979356,838272,877203,014
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,166,6001,236,8321,468,6531,538,2491,631,3871,255,820970,4461,032,266946,559628,185642,590609,738604,519548,449610,869252,045255,161235,758172,464
I. Nợ ngắn hạn575,629547,154659,750657,269681,226668,510547,855696,158653,211562,991593,951559,821559,056481,301545,168187,394183,428147,282115,640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn259,404314,408355,875398,687350,592295,949232,282331,640240,882172,162162,362147,169136,40594,734120,85116,51745,13248,31937,091
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn119,34273,889102,40683,977128,881135,397104,08193,930152,826157,249186,943173,609184,301165,403129,58449,32330,63836,55236,928
4. Người mua trả tiền trước100,84969,69588,66175,60995,653120,13668,45154,20657,55180,19663,15470,36893,618135,499195,44869,12856,4359,41416,172
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,65415,15311,03420,08210,97026,55029,75021,84239,40940,27142,98535,38624,02110,99713,8939,9803,6498,0523,480
6. Phải trả người lao động19,35813,00118,52218,27614,27921,10819,09323,45727,96728,93328,92443,53033,09027,51424,86512,08013,51118,2766,860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,32023,24332,94526,70326,33037,63024,58621,19418,12916,28040,63339,86138,32214,56921,38412,25219,91415,01211,016
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7581,7573,7578832432,650
11. Phải trả ngắn hạn khác28,95434,96244,90331,12952,19628,54965,505130,83182,80267,04466,99445,87847,96531,22637,72017,84414,15011,6583,821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,18116,45229,1042,655
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9911,0451,6472,8002,3183,1602,8832,6071,8918551,9581,3641,3341,3601,423270272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn590,971689,678808,903880,980950,162587,309422,592336,108293,34865,19448,63949,91645,46267,14865,70164,65171,73388,47556,824
1. Phải trả người bán dài hạn21,31028,26730,93129,78831,41219,51719,68214,06816,94115,26321,69915,754
2. Chi phí phải trả dài hạn1,263
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4755001,0005002,0002,0582,5003556526010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn540,349630,348745,159851,193916,275566,529399,533273,562238,20243,64723,47830,64741,81961,70564,78063,64071,06687,67056,490
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0761,900
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,1621,118922656602545324
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,87746,20035,6034,082
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,31331,06332,8132022022021,4031,0152,4824,325
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001249,363248,644231,164225,487184,551111,934101,67637,12030,550
I. Vốn chủ sở hữu751,297681,816659,878628,385637,118503,047495,586423,861417,674290,001249,363248,644231,164225,487184,551111,934101,67637,12030,098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu241,687219,718219,718219,718183,100115,531115,531115,531115,531115,531115,53179,96979,96979,96950,00050,00050,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần71,16471,16471,16471,16471,16437,56737,56737,56737,56742,56742,58832,54732,54732,29732,29829,69229,692
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Cổ phiếu quỹ-128-128-128-128-128-1,122
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản2,104
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển203,493203,493203,493203,493200,836192,602160,692127,65367,24760,58859,92341,99938,43732,21321,35012,40710,5836,2093,078
9. Quỹ dự phòng tài chính8,6877,7994,6953,8322,9411,877873767404157
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,67060,00743,15612,18860,36935,78266,70738,240104,04351,12922,45033,16924,58021,56026,40520,08310,6348,4036,863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp101,650
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát105,283107,434102,347101,822101,56695,08984,87073,28611,5001,20056,39351,92956,63552,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác452
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định452
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,917,8971,918,6482,128,5312,166,6342,268,5051,758,8671,466,0321,456,1271,364,233918,186891,953858,381835,683773,936795,420363,979356,838272,877203,014
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |