CTCP Sông Đà 11 (sje)

19.60
-0.70
(-3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh598,064900,412165,404266,985135,492152,773140,902262,761212,003227,672204,972181,542129,585264,814134,575255,822144,611197,26093,038242,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)598,064900,412165,404266,985135,492152,773140,902262,761212,003227,672204,972181,542129,585264,814134,575255,822144,611197,26093,038242,048
4. Giá vốn hàng bán536,577777,077101,261210,20177,99790,43088,127214,773151,447164,424136,919129,64774,120199,80871,107195,78393,982147,33452,491154,889
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,487123,33564,14256,78457,49562,34352,77447,98860,55663,24868,05351,89655,46565,00763,46860,03950,62949,92640,54687,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính1652898221131196565347,08066661613414510-296426238
7. Chi phí tài chính29,82429,60919,75319,38123,49723,65022,21822,24221,18724,02622,07523,90323,22524,68824,90228,86428,12430,06928,63132,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,21124,52218,02417,78120,32222,42721,01221,26720,48823,01620,86123,22122,33124,86624,20927,80827,16129,24627,79630,088
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,56721,04911,070-3,2662,75319,45312,32422,71713,72332,32214,30417,11213,23838,06014,24317,03513,27218,3139,81621,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,26172,96533,40040,88031,27619,25918,2973,09425,68013,98031,73910,94619,0172,27224,36414,1869,2421,2492,52534,057
12. Thu nhập khác2421,4932,5901,1762501714794034428,0682563,0455204,76812-4,3939,519305340
13. Chi phí khác7532202213,7952,1626,5241431,537-1318,179411,33874983361,49240298117-2,450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5101,2742,369-2,619-1,912-6,352-96-59647519,8892151,7074463,784-24-5,884-409,2211872,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,75174,23935,76938,26129,36312,90718,2002,49826,15533,86931,95412,65319,4636,05724,3398,3019,20210,4702,71236,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1151,7241,7401,8121,5041,2901,3081,5974107,7613692,3982361351371,110-25-107107127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9079079072,043907907911911-751,2719119099099099097399069679131,805
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0232,6322,6483,8542,4122,1972,2192,5083359,0321,2813,3071,1451,0441,0461,8498818591,0211,932
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,72871,60733,12234,40726,95210,70915,982-1025,82024,83830,6739,34618,3185,01323,2936,4528,3219,6111,69234,916
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,9872,4401,5074,5595,4511,1191,2223,9064,7556,6063,4235,8043,2913,2321,1095,9103,1532,047-8672,859
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,74169,16731,61429,84921,5009,59014,760-3,91621,06518,23127,2503,54215,0271,78122,1845435,1687,5642,55932,056

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,406,4871,458,3691,076,391596,834499,961509,559505,612555,172605,846597,289636,651704,009670,103711,959632,940675,735679,564678,204677,855737,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,987143,67595,75672,74125,29117,53861,16466,36573,84824,45825,36284,78635,95391,05439,78545,39740,29821,35427,27889,668
1. Tiền244,872101,90049,39761,51718,22114,09861,02464,22565,84822,45825,36271,88631,95391,05437,78545,39740,29821,35425,25381,643
2. Các khoản tương đương tiền22,11541,77546,35911,2247,0703,4401402,1408,0002,00012,9004,0002,0002,0258,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7575757575751,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8726922,5852,6336335,740740
1. Chứng khoán kinh doanh7575757575751,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,8721,872
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,180-1,288-1,240-1,240-1,132-1,132
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn764,925607,714475,825390,870347,760356,475295,462316,582338,433375,473398,361417,255464,875433,576398,958455,652391,842423,100401,309447,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng534,576396,044292,633337,708316,230345,681286,289313,895302,245339,356315,436353,488403,249370,935293,279379,146310,414338,410305,219354,718
2. Trả trước cho người bán171,083153,343160,94544,97542,28628,34321,79519,46236,26730,34639,67942,17739,19335,07746,43723,97918,80520,88324,59817,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng10,120
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn596596596
6. Phải thu ngắn hạn khác127,615124,48587,43773,30674,38476,89874,64666,39381,37187,555108,38986,85687,93991,89999,40477,08687,18287,77095,30585,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,350-66,159-65,190-65,119-85,139-94,448-87,268-83,167-81,449-81,784-65,143-65,265-65,506-64,335-40,162-24,558-24,558-24,558-24,408-20,896
IV. Tổng hàng tồn kho356,694653,708465,767127,997122,748131,663143,228165,384186,144190,493205,772195,495164,283180,992186,534169,902240,928230,348236,315193,305
1. Hàng tồn kho356,694653,708465,767127,997122,748131,663143,228165,384186,144190,493205,772195,495164,283180,992186,534169,902240,928230,348236,315193,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,80653,19738,9685,1504,0873,8083,8864,9685,5484,9935,2844,6003,1194,4646,9712,1993,8632,7707,2126,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5246004,4631,2327735805938947958017857873056779052801471884,552410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,77452,08833,9973,6182,9862,9262,9983,5034,2243,8974,1983,4782,7473,7714,4231,8773,6842,5492,6395,285
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước50850850830132730229557153029530133566161,64242323221719
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,455,1731,348,5671,339,6761,320,6561,310,4211,326,8041,352,1511,372,8821,389,7381,403,6621,430,3091,423,1111,443,1171,459,5031,476,9861,493,9921,505,9101,517,8471,523,2281,529,604
I. Các khoản phải thu dài hạn38,23938,23938,22764,73237,72937,72947,56847,56847,56847,66047,66024,04528,59029,20629,13329,13331,50031,50031,50031,514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng37,82137,82137,82137,72037,71837,71847,55647,55647,55647,64847,64824,03328,57929,19429,12229,12231,20231,20231,20231,202
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác41741740527,012121212121212121212121212299299299313
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,198,5211,212,7851,235,2601,234,1011,248,0591,263,1271,278,5031,291,8481,306,4621,321,2961,341,1931,356,6891,370,4911,386,4571,402,1321,418,4171,430,5521,432,4141,447,5651,409,294
1. Tài sản cố định hữu hình1,191,4341,205,6971,228,1721,227,0131,240,9711,256,0391,271,4151,284,7601,299,3741,314,2081,334,1051,349,6011,363,4041,379,3691,395,0441,411,3301,423,4651,425,3261,440,4781,402,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0887,0886,658
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1771771771774768326754,0785,7775,2916,6585,1038,9868,1038,8728,9436,71916,0075,04051,330
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1771771771774768326754,0785,7775,2916,6585,1038,9868,1038,8728,9436,71916,0075,04051,330
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,35978,89746,3971,7971,7972,2982,2052,2052,2052,130651
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh199,56277,10044,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,7971,7971,7971,7971,7972,2982,2052,2052,2052,130651
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,57614,73815,45415,25717,33717,86619,52323,07523,18722,24224,89627,03624,37924,63725,39227,09126,95127,30928,07529,716
1. Chi phí trả trước dài hạn8,2478,5018,3108,3408,3777,9998,74810,0459,2478,3769,75910,9887,4236,8666,6177,4076,5295,9815,7806,422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,3306,2377,1456,9178,9609,86710,77513,02913,94013,86615,13716,04816,95717,77018,77519,68420,42321,32922,29523,295
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,3013,7314,1614,5925,0225,4535,8836,3136,7447,1747,6048,0358,4658,8969,3269,75610,18710,61711,0477,749
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,861,6602,806,9352,416,0671,917,4891,810,3811,836,3631,857,7631,928,0541,995,5842,000,9522,066,9612,127,1202,113,2202,171,4622,109,9262,169,7272,185,4732,196,0512,201,0832,267,059
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,008,3521,960,4571,642,0431,167,1851,094,1631,147,0861,170,6511,236,4321,304,0901,331,8341,398,3811,468,0741,460,3201,536,8801,458,2551,538,9871,556,9381,575,6371,562,2731,631,744
I. Nợ ngắn hạn1,459,5821,456,0711,065,347576,214456,269520,172481,183540,973563,543586,865593,727662,984638,558682,908578,975580,441579,355646,316610,207681,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn878,323925,200499,075259,404225,181275,763261,422308,627303,450329,227358,799326,875354,850320,909340,612323,597312,901298,133290,396350,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn183,657193,278187,654120,28859,97063,58064,63173,88973,79364,29564,779102,44472,471144,91368,37483,95674,184127,455111,993128,944
4. Người mua trả tiền trước256,228178,771273,360100,84983,86288,74074,67969,69580,81778,24587,01688,66179,35182,48797,41575,60973,89274,26092,21695,653
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,4609,4889,19611,56018,09114,17113,80714,93816,99823,75310,66011,03414,44014,13611,36720,27817,80515,8496,77310,198
6. Phải trả người lao động15,48120,99212,66219,42712,07219,45311,48612,93915,00719,97019,13317,90119,64219,84623,21318,93814,87315,64610,78113,238
7. Chi phí phải trả ngắn hạn78,87996,30336,79131,37022,38820,84514,52223,22920,09324,81417,89533,04216,82920,49316,80726,65038,68752,25850,07527,568
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3201,7581,3461,7581,3201,7571,3201,7571,3201,7573,32036,57037,00837,008888888
11. Phải trả ngắn hạn khác27,30525,04939,56828,56829,74630,85934,62234,85450,83142,50932,16944,90041,91740,74719,57128,60643,67958,63345,99553,055
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9295,2325,6942,9913,6395,0054,6951,0451,2332,296-441,5562,0502,3691,6082,8003,3264,0751,9702,318
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn548,771504,386576,696590,971637,893626,914689,468695,459740,547744,968804,654805,090821,762853,972879,280958,545977,583929,321952,066950,463
1. Phải trả người bán dài hạn13,82513,82521,26021,31025,01227,02728,26728,83528,75630,28230,93131,30529,15428,08729,78827,31231,70631,33231,412
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28,0572,4752,4752,4752,475
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn506,509462,124526,124540,349582,694569,699630,348636,129679,774684,274741,559774,159790,458824,818851,193926,283947,796897,615918,260916,576
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn28,43828,43829,31329,31330,18830,18831,06331,06331,93831,93832,813
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu853,308846,479774,024750,304716,219689,277687,112691,622691,494669,118668,580659,046652,900634,582651,672630,740628,536620,414638,810635,316
I. Vốn chủ sở hữu853,308846,479774,024750,304716,219689,277687,112691,622691,494669,118668,580659,046652,900634,582651,672630,740628,536620,414638,810635,316
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu241,687241,687241,687241,687241,687219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718219,718183,100183,100183,100183,100
2. Thặng dư vốn cổ phần71,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,16471,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493203,493200,836200,836
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối208,243205,502136,893108,68078,83279,29570,09369,47673,39352,32848,43442,29939,06724,04034,37214,32852,07646,90762,92758,122
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp102,093
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát108,720104,632100,787105,279101,04395,607102,644107,770103,726102,414105,770102,37199,45796,166102,924102,03698,70395,750100,783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,861,6602,806,9352,416,0671,917,4891,810,3811,836,3631,857,7631,928,0541,995,5842,000,9522,066,9612,127,1202,113,2202,171,4622,109,9262,169,7272,185,4732,196,0512,201,0832,267,059
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |