Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,706 | 1,845 | 1,944 | 1,301 | 1,679 | 1,688 | 1,783 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 146 | 21 | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,706 | 1,845 | 1,944 | 1,301 | 1,532 | 1,688 | 1,762 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,369 | 1,602 | 1,354 | 1,256 | 1,378 | 1,329 | 1,506 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 337 | 243 | 590 | 45 | 155 | 359 | 256 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
7. Chi phí tài chính | 4,487 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 44,870 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,017 | 343 | 378 | 303 | 387 | 500 | 348 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
12. Thu nhập khác | |||||||
13. Chi phí khác | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,155 | -99 | 212 | -257 | -232 | -141 | -92 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,586,369 | 1,560,388 | 1,562,488 | 1,561,532 | 1,560,895 | 1,558,497 | 1,556,129 | 1,554,996 | 1,550,719 | 1,545,844 | 1,531,286 | 1,493,647 | 1,450,494 | 1,438,390 | 1,415,395 | 1,412,706 | 1,408,488 | 1,405,422 | 1,394,757 | 1,352,251 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,820 | 2,992 | 3,112 | 2,918 | 3,040 | 2,538 | 2,601 | 1,548 | 1,581 | 2,306 | 898 | 342 | 1,286 | 1,927 | 696 | 667 | 702 | 617 | 4,770 | 6,749 |
1. Tiền | 15,820 | 2,992 | 3,112 | 2,918 | 3,040 | 2,538 | 2,601 | 1,548 | 1,581 | 2,306 | 898 | 342 | 1,286 | 1,927 | 696 | 667 | 702 | 617 | 4,770 | 6,749 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,500 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 1,500 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 122,731 | 137,434 | 137,879 | 137,987 | 137,779 | 136,866 | 135,888 | 136,166 | 136,662 | 146,025 | 145,667 | 134,318 | 113,298 | 117,001 | 98,556 | 98,810 | 98,718 | 101,576 | 110,181 | 113,706 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,347 | 11,697 | 11,695 | 12,045 | 11,936 | 12,290 | 11,701 | 11,799 | 9,727 | 9,803 | 8,537 | 12,117 | 11,630 | 11,832 | 11,782 | 11,681 | 11,758 | 12,352 | 37,844 | 42,224 |
2. Trả trước cho người bán | 80,999 | 80,319 | 80,736 | 80,494 | 80,224 | 78,799 | 79,202 | 79,202 | 81,536 | 89,586 | 90,134 | 75,370 | 55,285 | 59,781 | 41,441 | 41,441 | 41,491 | 43,811 | 73,487 | 72,588 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 | 1,571 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,589 | 47,622 | 47,652 | 47,652 | 47,823 | 47,981 | 47,188 | 47,369 | 47,602 | 48,840 | 49,199 | 49,035 | 48,587 | 47,592 | 47,537 | 47,893 | 47,673 | 47,617 | 1,055 | 1,097 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 | -3,775 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,410,166 | 1,384,756 | 1,383,443 | 1,383,054 | 1,382,389 | 1,381,349 | 1,382,877 | 1,382,446 | 1,377,969 | 1,363,986 | 1,352,242 | 1,328,774 | 1,303,950 | 1,276,427 | 1,273,041 | 1,270,055 | 1,265,835 | 1,259,187 | 1,235,120 | 1,183,533 |
1. Hàng tồn kho | 1,410,166 | 1,384,756 | 1,383,443 | 1,383,054 | 1,382,389 | 1,381,349 | 1,382,877 | 1,382,446 | 1,377,969 | 1,363,986 | 1,352,242 | 1,328,774 | 1,303,950 | 1,276,427 | 1,273,041 | 1,270,055 | 1,265,835 | 1,259,187 | 1,235,120 | 1,183,533 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 37,652 | 35,207 | 38,055 | 37,573 | 37,687 | 37,745 | 34,763 | 34,836 | 34,507 | 33,527 | 32,479 | 30,212 | 31,960 | 43,035 | 43,102 | 43,174 | 43,233 | 44,041 | 44,685 | 46,763 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 32 | 39 | 36 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 37,588 | 35,141 | 37,989 | 37,509 | 37,561 | 37,619 | 34,709 | 34,771 | 34,440 | 33,419 | 32,373 | 30,154 | 31,892 | 43,013 | 43,052 | 43,110 | 43,123 | 43,906 | 44,611 | 46,682 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 58 | 60 | 59 | 58 | 118 | 118 | 47 | 58 | 60 | 101 | 99 | 51 | 60 | 14 | 43 | 57 | 103 | 102 | 36 | 46 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 56,560 | 56,734 | 56,512 | 56,686 | 56,721 | 56,894 | 57,444 | 57,617 | 57,791 | 57,964 | 58,137 | 58,538 | 58,711 | 58,784 | 58,958 | 59,131 | 59,304 | 60,671 | 70,197 | 75,809 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,013 | 17,760 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 12,013 | 17,760 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,328 | 6,368 | 6,409 | 6,450 | 6,491 | 6,532 | 6,572 | 6,613 | 6,654 | 6,695 | 6,736 | 6,777 | 6,817 | 6,858 | 6,899 | 6,940 | 6,981 | 7,021 | 7,100 | 7,148 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,328 | 6,368 | 6,409 | 6,450 | 6,491 | 6,532 | 6,572 | 6,613 | 6,654 | 6,695 | 6,736 | 6,777 | 6,817 | 6,858 | 6,899 | 6,940 | 6,981 | 7,021 | 7,100 | 7,148 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 18,241 | 18,374 | 18,506 | 18,638 | 18,771 | 18,903 | 19,036 | 19,168 | 19,301 | 19,433 | 19,566 | 19,698 | 19,831 | 19,963 | 20,096 | 20,228 | 20,361 | 20,493 | 20,626 | 20,758 |
- Nguyên giá | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 | 22,786 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -4,545 | -4,413 | -4,280 | -4,148 | -4,016 | -3,883 | -3,751 | -3,618 | -3,486 | -3,353 | -3,221 | -3,088 | -2,956 | -2,823 | -2,691 | -2,558 | -2,426 | -2,293 | -2,161 | -2,028 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 944 | 944 | 844 | 844 | 844 | 844 | 2,420 | 2,274 | 2,270 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 482 | 709 | 709 | 609 | 609 | 609 | 609 | 2,185 | 2,039 | 2,035 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 | 1,540 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,735 | 29,735 | 29,340 | 29,340 | 29,202 | 29,202 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,579 | 29,196 | 26,644 | 26,333 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 24,418 | 21,866 | 21,866 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 5,317 | 5,317 | 4,922 | 4,922 | 4,784 | 4,784 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 5,161 | 4,778 | 4,778 | 4,467 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,642,930 | 1,617,122 | 1,619,001 | 1,618,218 | 1,617,616 | 1,615,391 | 1,613,574 | 1,612,613 | 1,608,510 | 1,603,808 | 1,589,424 | 1,552,184 | 1,509,205 | 1,497,174 | 1,474,353 | 1,471,837 | 1,467,792 | 1,466,093 | 1,464,954 | 1,428,060 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,548,790 | 1,517,828 | 1,519,608 | 1,519,037 | 1,518,316 | 1,515,860 | 1,516,520 | 1,515,602 | 1,511,499 | 1,506,656 | 1,492,180 | 1,454,634 | 1,411,692 | 1,399,477 | 1,376,771 | 1,374,284 | 1,370,351 | 1,366,930 | 1,365,509 | 1,328,702 |
I. Nợ ngắn hạn | 849,433 | 818,546 | 851,160 | 851,129 | 850,409 | 847,953 | 810,958 | 810,025 | 805,937 | 801,094 | 786,592 | 749,046 | 715,120 | 806,436 | 771,594 | 756,429 | 740,217 | 736,448 | 773,647 | 726,182 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 527,883 | 527,883 | 527,883 | 527,883 | 527,883 | 527,883 | 528,312 | 529,380 | 529,380 | 529,380 | 529,380 | 529,380 | 494,910 | 552,354 | 540,219 | 528,084 | 515,948 | 517,918 | 525,903 | 540,322 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 169,625 | 143,296 | 142,845 | 142,932 | 143,349 | 143,092 | 106,350 | 106,296 | 104,201 | 103,880 | 102,901 | 106,568 | 104,826 | 108,372 | 110,442 | 110,380 | 109,267 | 109,267 | 103,609 | 114,368 |
4. Người mua trả tiền trước | 24,754 | 24,767 | 25,377 | 25,627 | 25,354 | 25,411 | 24,951 | 23,712 | 23,161 | 21,255 | 15,995 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 17 | 4 | 4 | 4 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27 | 24 | 24 | 32 | 35 | 27 | 25 | 29 | 26 | 24 | 24 | 26 | 35 | 30 | 51 | 23 | 23 | 123 | 47 | 42 |
6. Phải trả người lao động | 3,110 | 3,306 | 3,302 | 3,301 | 3,377 | 3,378 | 3,386 | 3,309 | 3,327 | 3,392 | 3,331 | 3,331 | 3,314 | 3,787 | 3,715 | 3,705 | 3,669 | 3,692 | 3,772 | 3,098 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 54,659 | 54,831 | 54,917 | 54,977 | 54,977 | 54,977 | 54,977 | 55,177 | 55,177 | 55,177 | 55,177 | 55,177 | 55,177 | 67,177 | 64,625 | 61,726 | 58,550 | 52,112 | 43,697 | 9,052 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 471 | 465 | 276 | 530 | 423 | 397 | 303 | 425 | 493 | 431 | 399 | 430 | 368 | 411 | 398 | 425 | 444 | 795 | 38,069 | 464 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 67,141 | 61,804 | 94,367 | 93,678 | 92,841 | 90,619 | 90,485 | 89,528 | 88,003 | 85,385 | 77,216 | 51,962 | 54,317 | 72,130 | 49,970 | 49,914 | 50,131 | 50,351 | 56,343 | 56,612 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,763 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,169 | 2,186 | 2,203 | 2,221 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 699,357 | 699,282 | 668,448 | 667,907 | 667,907 | 667,907 | 705,562 | 705,577 | 705,563 | 705,563 | 705,588 | 705,588 | 696,572 | 593,041 | 605,177 | 617,855 | 630,134 | 630,483 | 591,862 | 602,520 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 775 | 700 | 686 | 686 | 686 | 686 | 686 | 701 | 686 | 686 | 711 | 711 | 711 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,405 | 1,325 | 1,395 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 34,526 | 77,082 | 89,217 | 101,352 | 113,488 | 113,488 | 113,488 | 113,488 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 698,527 | 698,527 | 667,707 | 667,166 | 667,166 | 667,166 | 704,821 | 704,821 | 704,821 | 704,821 | 704,821 | 704,821 | 661,334 | 514,760 | 514,760 | 515,303 | 515,446 | 515,590 | 477,049 | 487,637 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,139 | 99,294 | 99,393 | 99,181 | 99,300 | 99,531 | 97,054 | 97,011 | 97,011 | 97,152 | 97,244 | 97,551 | 97,513 | 97,697 | 97,582 | 97,553 | 97,442 | 99,162 | 99,445 | 99,358 |
I. Vốn chủ sở hữu | 94,139 | 99,294 | 99,393 | 99,181 | 99,300 | 99,531 | 97,054 | 97,011 | 97,011 | 97,152 | 97,244 | 97,551 | 97,513 | 97,697 | 97,582 | 97,553 | 97,442 | 99,162 | 99,445 | 99,358 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 | 72,261 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 | 7,450 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 | -2,504 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 | 23,659 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,727 | -1,572 | -1,473 | -1,685 | -1,566 | -1,334 | -3,812 | -3,855 | -3,855 | -3,714 | -3,622 | -3,315 | -3,353 | -3,168 | -3,284 | -3,313 | -3,424 | -1,703 | -1,420 | -1,508 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,642,930 | 1,617,122 | 1,619,001 | 1,618,218 | 1,617,616 | 1,615,391 | 1,613,574 | 1,612,613 | 1,608,510 | 1,603,808 | 1,589,424 | 1,552,184 | 1,509,205 | 1,497,174 | 1,474,353 | 1,471,837 | 1,467,792 | 1,466,093 | 1,464,954 | 1,428,060 |