CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

13.20
0.10
(0.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)580,920464,4381,484,261986,114325,334484,647416,842218,971
a. Lãi bán các tài sản tài chính322,874457,3091,252,758323,403308,597457,894280,838165,594
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ8,608-146,921179,817553,290-24,491-71856,607
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL249,438154,04951,686109,42141,22827,47179,39753,377
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)37,52930,825181,875168,44450,837273,26481,680217,117131,56568,102
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu547,158567,857688,753464,042425,504375,127337,484158,067
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)3,774
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán222,361332,853553,925172,457128,053245,848248,423115,657115,22295,02525,01621,2228,26619,20120,2871,296
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán37,71126,826113,35084,232126,91950,1503,0425355,3501885,9535,8851,800
1.8. Doanh thu tư vấn18,48495,50130,62877,09842,51767,98769,57850,36155,24452,9967,2042,6173,3804,2251,287116
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán15,48523,51423,96920,36514,54018,71013,2949,2817,1014,0582,7501,35917941
1.11. Thu nhập hoạt động khác4216554337167431,12389610,466153,96879,06643,22567,423132,57691,51240,59227,207
Cộng doanh thu hoạt động1,460,0691,542,4682,895,3181,805,0241,067,3851,243,5931,089,559563,338518,759399,777133,976365,782225,885337,620195,56496,762
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)336,714724,96791,565143,31566,583148,479170,74232,439
a. Lỗ bán các tài sản tài chính197,917611,517111,299181,83150,584126,713131,94132,020
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ136,738111,916-20,971-39,92614,84120,43337,328
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL2,0591,5341,2371,4091,1581,3331,473419
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu8,30721,787346,860241,503229,332196,71068,692140,412
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh15,66712,74817,0198,8927,4906,0544,6484,441
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán168,960235,287362,587130,364112,283176,783184,593100,057
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán8,7496,7969,4514,3822,21112
2.9. Chi phí tư vấn22,19518,93227,42413,0419,87415,26118,67713,088
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán11,60411,93410,35610,09210,67014,61511,2237,605
2.12. Chi phí khác34,24556,371-32,36038,64921,34823,223-5,74910,760349,041202,79687,919206,311462,060250,94365,88432,028
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động606,4411,088,822832,901590,239459,790581,126452,827308,804349,041202,79687,919206,311462,060250,94365,88432,028
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ4,7154,9763,8833,2823,1163,2473,6732,612
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính4,7154,9763,8833,2823,1163,2473,6732,612
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay58,742163,289149,065194,561230,077202,726148,928135,071
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác20202,6453,93180120
Cộng chi phí tài chính58,742163,309149,085197,206234,008202,726149,008135,191
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN115,52698,238164,92982,19466,61153,10241,16235,40951,25474,95034,299128,939145,18236,65528,94632,446
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG684,075197,0751,752,285938,668310,091409,885450,23686,547118,464122,03111,75830,532-381,35750,022100,73433,208
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác992136342271,9541,0714674675696525932821,216
8.2. Chi phí khác1726833016202432116
Cộng kết quả hoạt động khác992136332271,94880346643-22663-137259-10321,101
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ684,173197,2881,752,918938,895312,039410,688450,70386,590118,238122,09411,62130,791-381,46150,024101,83533,208
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện812,303456,1251,552,130345,679351,371431,839431,42386,590118,238122,09411,62130,791-381,46150,024101,83533,208
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-128,130-258,837200,788593,216-39,332-21,15219,279
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN124,88035,072356,632184,58357,40152,60781,1358,52917,14010,764
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành150,50686,839316,47580,46062,29952,75169,8138,52917,14010,764
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25,626-51,76740,158104,123-4,898-14411,321
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,09411,62130,791-381,46141,49584,69522,444
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,09411,62130,791-381,46141,49584,69522,444
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN288,358-630,117249,64143,38968,882
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán288,358-630,117249,64143,38968,882
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện288,358-630,117249,64143,38968,882
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu288,358-630,117249,64143,38968,882
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN11,385,43510,832,35110,839,0416,857,6735,989,9084,773,9034,104,8103,295,9923,345,2633,147,071
I. Tài sản tài chính11,377,91510,811,68410,834,5676,854,7955,982,6204,769,3064,074,6333,272,4583,329,9473,125,432
1. Tiền và các khoản tương đương tiền851,8891,039,662652,034653,0741,052,419838,78585,946361,553825,0201,603,563
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)5,032,1734,339,4782,700,7742,204,7371,270,1031,006,453680,218769,524
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,000,0001,239,466749,603
4. Các khoản cho vay3,835,1392,355,6695,817,0132,171,6841,647,8392,051,0092,322,6001,714,3855,7602,572
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)660,596572,238702,541461,008300,000217,475
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-118,566-88,332-61,938
7. Các khoản phải thu103,12551,11738,85333,13447,66993,17326,88116,808
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,378,2401,916,1111,222,7211,702,7642,059,3811,152,128868,247722,69517,29317,230
10. Phải thu nội bộ742
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác46,75746,588165,02494,45047,26959,862139,95086,3601,606,3201,070,558
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-530,005-509,180-464,393-466,056-442,061-432,848-266,684-280,302-275,580-256,155
II.Tài sản ngắn hạn khác7,52020,6684,4742,8787,2874,59730,17823,53415,31721,639
1. Tạm ứng2,5292,0652,7491,7036,6053,04226,45410,501
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ260262267310267237237139
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6293,9881,4568624121,3153,484703421
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn33333333
5. Tài sản ngắn hạn khác10014,35012,18815,31721,218
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN71,77367,27471,84372,07082,77095,05729,67318,38615,20825,899
I. Tài sản tài chính dài hạn10,692
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư10,692
II. Tài sản cố định10,08716,93714,1284,3734,4262,9112,3143,5222,2995,342
1. Tài sản cố định hữu hình7,50813,39112,3793,7924,4262,8742,1372,9461,3632,473
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5793,5461,749581371785759362,870
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,660
V. Tài sản dài hạn khác51,02550,33757,71567,69778,34492,14627,35814,86412,9099,864
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,6453,1551,4361,4378918982,1681,909
2. Chi phí trả trước dài hạn18,38027,18336,27946,26058,19774,76111,3861,6522,8872,456
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00019,25616,48813,80411,3048,1995,699
5. Tài sản dài hạn khác10,0001,8231,710
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,4723,172,970
C. NỢ PHẢI TRẢ1,193,6971,463,7664,855,3043,703,4283,380,3423,003,6462,668,5472,200,8922,332,5752,265,171
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,120,5051,364,9494,204,7192,943,0013,374,0231,271,4292,134,1871,259,5441,752,5502,265,146
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn892,000407,0002,748,000794,000988,000546,9801,040,711503,500517,000465,000
1.1. Vay ngắn hạn892,000407,0002,748,000794,000988,000546,9801,040,711503,500517,000465,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn660,000600,000450,000950,000150,000308,600
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán11,12219,7913451,934146,7988,925289,674
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn3,215114,159105922,64412,00014113
9. Người mua trả tiền trước1,7714,3611,9251,6361,9621,6561,76991,002851794
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước44,25021,330158,41845,72124,43945,58844,5908,3485,8957,448
11. Phải trả người lao động28,66918,47858,06132,36211,6252,99914,0034,9741,7321,941
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,9431,35073342937929623693
13. Chi phí phải trả ngắn hạn24,45335,44195,79164,45178,37565,48961,15822,68119,2098,165
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn1616452,5971,495,2771,266,401405,561632,153613,355
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn8,1269,11929,74015,81319,2039,41312,1487,7841,198,7841,492,010
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi104,94293,69449,66343,30333,23618,8696,8041,009139
II. Nợ phải trả dài hạn73,19298,818650,585760,4276,3191,732,217534,360941,348580,02525
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn580,000
1.1. Vay dài hạn580,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn500,000650,0001,721,000523,000920,000
5. Phải trả người bán dài hạn14141414
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn21,334
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn25252525252525
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn2525
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả73,16798,793150,560110,4026,28011,17811,321
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU10,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896907,798
I. Vốn chủ sở hữu10,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896907,798
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,853,3208,853,3203,742,3232,295,2622,295,2621,125,4901,000,3101,007,7311,007,7311,114,105
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu8,131,5678,131,5673,252,6502,072,6822,072,6821,053,9571,000,0001,007,4211,000,0001,000,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần721,753721,753489,673222,580222,58071,533310310310108,234
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu7,4217,421
1.5. Cổ phiếu quỹ-1,550
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-48,729-337,087293,03043,38968,882
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ77,13777,13777,13763,56248,86329,90212,3876377,4217,421
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp77,13777,13763,56248,86329,90212,3878,058
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,381,782765,3521,865,953760,540299,347680,021371,96997,06012,745-213,727
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,089,116370,1821,263,714318,930340,551681,893352,69097,06012,745-213,727
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện292,666395,170602,240441,609-41,204-1,87219,279
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU11,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,4723,172,970
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |