CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

13.20
0.10
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)61,916327,032368,715-231,099195,387115,154501,478391,64084,729-296,629315,522695,820211,932252,852323,657404,093130,574178,513272,93419,527
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)6,3643,11331,1596,370
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu110,421141,458120,461137,796208,48487,769113,110126,910117,953136,996185,998227,384186,927161,605112,837122,581116,424133,98991,047118,266
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán49,22467,27267,87456,22974,00258,58233,54950,49261,48684,733136,143185,357126,761145,70596,10362,98443,08040,22926,16429,619
Cộng doanh thu hoạt động276,104550,417564,565-9,089483,630308,421677,107610,482297,736-51,480685,7291,142,771564,923594,916592,708683,796334,127385,332401,770226,352
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)106,706-4,098-26,136-389,715149,39152,048524,990287,08477,313262,23598,3348,28641,71929,39212,1691,7868,292-18,904152,140-7,869
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh5,4642,9144,1437,1682,6752,1683,6573,7362,6573,7892,5659,5562,3142,1512,9983,8711,5071,0572,4572,127
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán41,25652,96357,86146,41054,23438,44429,87338,79947,17660,83888,465139,98872,46492,44257,69348,31031,07527,09823,88227,953
2.12. Chi phí khác2,043-20,58526,83841,906-7,572-2,5662,47633,2945,07820,232-2,224-6,659-1,997-9,835-13,86930,204-4,921-2,12415,49119,551
Cộng chi phí hoạt động163,22379,18274,121-275,300207,235101,265573,241375,618141,007361,700210,497261,133212,214148,769210,785161,23897,06768,913263,021110,831
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay14,62013,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,78646,57838,38632,48931,61253,61548,66442,40849,87554,087
Cộng chi phí tài chính14,62013,45711,47814,4658,61813,62622,03332,15828,62253,72248,80646,59838,38632,48931,61253,61551,30942,40849,87557,975
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN23,42426,71935,82340,55121,90520,96232,10827,66421,99532,14116,438112,0538,94330,88813,04637,60512,41511,01921,15517,302
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG75,456431,731443,737212,893246,730173,35751,095176,840106,941-497,606410,899724,566305,850383,874337,995433,168173,713263,53068,25841,763
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ74,048434,855443,876212,894246,730173,39351,155176,858106,971-497,452410,911724,719306,015384,166338,019433,217173,737263,59068,35042,098
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN68,992354,161356,304178,501198,848141,02040,924142,19588,255-397,566329,332569,062246,414309,998270,812348,590139,686219,47046,56735,715

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN12,853,52812,194,52011,856,89511,385,43410,750,03210,709,30211,005,09210,832,35111,304,31211,152,71211,707,22810,839,0419,968,2009,667,4636,664,8566,857,6736,900,5596,061,9205,850,0985,989,908
I. Tài sản tài chính12,809,01312,149,81211,807,75111,377,91510,711,84610,702,45410,985,87010,811,68411,281,14811,148,63511,682,76410,834,5679,960,1309,660,3596,657,6426,854,7956,893,9866,054,1165,842,9445,982,620
II.Tài sản ngắn hạn khác44,51544,70849,1447,51938,1866,84819,22120,66823,1644,07724,4634,4748,0707,1047,2142,8786,5737,8047,1547,287
B.TÀI SẢN DÀI HẠN65,45367,76568,37671,77356,39262,02463,19067,27465,08167,70067,76471,84363,13466,24269,57672,07074,08877,13680,93782,770
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định18,54111,2659,38910,08712,06414,04616,04216,93712,94414,45512,77114,1283,8894,2454,6224,3734,2104,4764,8374,426
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,04510,91810,66010,660
V. Tài sản dài hạn khác42,86745,58348,32651,02544,32847,97847,14850,33752,13753,24554,99357,71559,24561,99764,95467,69769,87772,66076,10078,344
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,918,98112,262,28511,925,27011,457,20710,806,42410,771,32711,068,28210,899,62611,369,39311,220,41311,774,99210,910,88410,031,3359,733,7056,734,4316,929,7436,974,6476,139,0575,931,0356,072,678
C. NỢ PHẢI TRẢ1,896,4071,276,9371,264,4501,193,696695,219943,5991,552,0141,463,7661,921,3451,813,5565,347,4044,855,3045,936,0405,384,1343,013,7373,703,4284,140,3113,195,6843,192,1323,380,342
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,818,7981,152,8641,150,4761,120,504633,580870,6081,476,5131,364,9491,745,9131,122,4684,684,1154,204,7195,235,2164,547,5052,263,0573,586,4654,087,0943,158,0443,164,0303,374,023
II. Nợ phải trả dài hạn77,608124,072113,97473,19261,63972,99275,50198,818175,432691,088663,289650,585700,824836,629750,679116,96353,21737,64028,1026,319
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU11,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,111,2059,827,7279,516,2679,435,8599,448,0489,406,8566,427,5886,055,5804,095,2944,349,5713,720,6943,226,3152,834,3362,943,3722,738,9032,692,336
I. Vốn chủ sở hữu11,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,111,2059,827,7279,516,2679,435,8599,448,0489,406,8566,427,5886,055,5804,095,2944,349,5713,720,6943,226,3152,834,3362,943,3722,738,9032,692,336
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU12,918,98112,262,28511,925,27011,457,20710,806,42410,771,32711,068,28210,899,62611,369,39311,220,41311,774,99210,910,88410,031,3359,733,7056,734,4316,929,7436,974,6476,139,0575,931,0356,072,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |