CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

34.95
0.90
(2.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh232,48199,47256,628190,777254,258132,47983,669186,318243,426178,217138,141218,323236,461133,97269,061165,63290,09992,10981,544201,370
4. Giá vốn hàng bán69,98455,77155,72486,95595,28372,91257,81289,50586,57284,21861,71695,56280,33874,85557,26279,12973,88767,51267,34088,568
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)162,49743,701905103,822158,97659,56625,85796,813156,85393,99976,425122,761156,12359,11711,79986,50316,21224,59714,203112,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính9515475683116321,7232,2311,7039529598371073240184197601,079969203
7. Chi phí tài chính1,7951,9192,2873,1664,4675,4806,0015,9106,3426,7607,4609,09710,33810,97411,52312,52713,76314,87516,14817,290
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7951,9192,2873,1664,4675,4806,0015,9106,3426,7607,4609,09710,33810,97411,52312,52713,76314,87516,14717,290
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2736,0525,12311,9145,8125,4795,01016,1206,5476,5115,07212,7906,5575,5184,5036,2725,1154,8964,6608,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)154,38036,277-5,93789,053149,32950,33017,07776,486144,91781,68864,729100,981139,26042,665-4,21068,123-1,9065,904-5,63686,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)154,32436,569-6,28189,103148,82850,97017,07572,828144,29282,10164,729101,031139,26042,876-4,21068,388-1,9065,992-5,59586,920
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)138,80833,478-6,28180,257133,89245,79015,34341,712137,03077,99961,47695,983132,23340,919-4,21065,027-1,9065,947-5,59582,562
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)138,80833,478-6,28180,257133,89245,79015,34341,712137,03077,99961,47695,983132,23340,919-4,21065,027-1,9065,947-5,59582,562

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn405,183236,215195,758307,529389,045334,522265,489378,471411,407371,562281,479292,301270,763180,075135,151128,520173,915188,364185,629215,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền222,885100,42291,45958,888139,456169,602112,242219,130148,828228,738171,458152,63578,44270,70994,25014,13583,19290,809118,74792,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn176,764110,48178,851242,360242,764158,578116,975122,882256,510136,978103,574133,351186,241103,95436,554110,68679,10782,18651,143107,468
IV. Tổng hàng tồn kho5,3395,1335,3066,1126,6716,2416,0646,2325,7695,3515,8306,0525,9075,2564,2323,5412,9433,1343,6383,905
V. Tài sản ngắn hạn khác1941791421691541002082272994956172631731561141588,67312,23512,10111,793
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,152,2621,180,8291,208,7411,238,2721,276,0301,311,8991,353,1231,390,5191,429,4481,467,8691,501,9901,540,2131,578,7901,618,5461,657,4331,696,5761,736,1471,779,9471,823,5141,869,381
I. Các khoản phải thu dài hạn7007005555635635635635635635635635
II. Tài sản cố định1,138,9701,166,2091,193,4151,229,6781,267,4421,306,3951,345,4111,384,4691,423,3331,461,8901,499,3161,538,4071,577,1811,616,2961,654,8161,693,7781,732,8881,775,9791,820,2811,865,585
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1581,1581,9684,9224,4751,0142,0864,5664,5684,4571,6916694538132522524539501,6671,145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,43512,76213,3523,6684,1094,4844,9918509138889831,1361,1551,4381,7301,9112,1712,3831,5662,651
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,557,4451,417,0441,404,4991,545,8011,665,0751,646,4211,618,6121,768,9901,840,8561,839,4321,783,4691,832,5141,849,5531,798,6201,792,5841,825,0961,910,0621,968,3112,009,1432,085,171
A. Nợ phải trả348,686347,093155,650189,465388,996504,234257,248324,576438,154573,760385,328496,057559,761641,061675,944704,191854,183910,527761,385831,819
I. Nợ ngắn hạn348,686334,093134,650160,465329,996415,234153,248205,576279,154374,760166,328257,057280,761322,061326,741323,144416,597416,402230,721264,616
II. Nợ dài hạn13,00021,00029,00059,00089,000104,000119,000159,000199,000219,000239,000279,000319,000349,203381,047437,586494,125530,664567,203
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,208,7581,069,9511,248,8491,356,3361,276,0791,142,1871,361,3641,444,4141,402,7021,265,6711,398,1411,336,4561,289,7921,157,5591,116,6391,120,9061,055,8791,057,7841,247,7581,253,352
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,557,4451,417,0441,404,4991,545,8011,665,0751,646,4211,618,6121,768,9901,840,8561,839,4321,783,4691,832,5141,849,5531,798,6201,792,5841,825,0961,910,0621,968,3112,009,1432,085,171
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |