CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

6
-0.60
(-9.09%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,821,5165,724,4235,853,6033,745,7253,657,4974,072,5841,433,8571,342,239485,24894,7722,2695,34076,111173,490486,243229,690196,26115,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,2331,1011,0058639
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,821,5165,724,4235,853,6033,745,7253,657,4934,068,3511,433,8571,342,239485,24894,7722,2695,34075,010172,486486,243229,681195,62215,717
4. Giá vốn hàng bán3,766,0075,624,6285,775,1553,679,0723,474,4183,996,6221,367,3451,233,148373,15416,7803,100104,605159,758404,556213,767183,35815,317
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,50999,79578,44966,653183,07571,72966,512109,092112,09377,9922,2692,240-29,59412,72781,68715,91512,264400
6. Doanh thu hoạt động tài chính252,755306,594141,431196,946157,863222,613129,07829,37214,034254,01717399,1441,47628,47863,80620,3489,2825,143
7. Chi phí tài chính254,056342,731167,956121,949195,309172,233101,47014,8779882,18677,53537,06340,04798,49070,26014,77211,2581,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay192,111268,129127,323114,05997,350132,34978,7888603221,7236,5086,53925,16338,39211,7873,5182,54087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,898-3-5-16-100
9. Chi phí bán hàng8,77935,89918,58231,78328,4257,1825,2957,7388,1451,9261,5232,1793,3415,48424,8132,7705,207197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,37522,45923,19051,93737,31940,90631,19129,12410,691-402,33252,16353,36680,4497,0075,7994,8381,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,1555,29610,14757,91379,78674,02257,63486,724106,302327,937-78,9499,979-124,872-143,21743,41312,9222433,121
12. Thu nhập khác51175,36792010,71031,11448776,84453,4432,16645794,0112,290318
13. Chi phí khác9,0553597543272,2381,4582,0616,87712,3701,62197106,1625,098843
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,003-3424,6135938,47229,656-1,57569,96741,074545-5-131-2,150-2,808235-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,1524,95514,76058,50688,257103,67856,059156,692147,376328,482-78,9539,848-127,022-146,02543,64712,9222433,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3191,41611,91923,47045,33628,04916,21630,57820,76210,9492,017873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại52-436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3191,41611,91923,47045,33628,04916,26930,57820,76210,5132,017873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,8333,5392,84135,03642,92275,63039,791126,113126,614328,482-78,9539,848-127,022-146,02533,13410,9062432,245
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12823030066139,4475,2249,77711,7624,419
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,7053,3092,54134,3743,47570,40630,013114,352122,195328,482-78,9539,848-127,022-146,02533,13410,9062432,245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,031,3134,224,5264,395,6622,651,6102,710,1112,885,8851,980,0461,980,304347,138141,715144,174221,188247,436355,229472,728145,701142,40154,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,016121,57362,286374,987136,86347,93535,16919,6843,0014,9931572,3678921,147108,9887,71512,62318,676
1. Tiền17,587113,74451,190361,97815,17221,75812,24810,4863,0014,9931572,3678921,14728,9887,7153,72318,676
2. Các khoản tương đương tiền4,4287,82911,09613,009121,69126,17722,9219,19880,0008,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,124557,03891,00810,61282,070132,291294,34270,24320,64122,1107,976
1. Chứng khoán kinh doanh91,00891,008252,120252,553252,941296,85472,45922,88023,0478,672
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-241,509-170,484-120,649-2,513-2,216-2,239-937-696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn79,124466,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,851,7524,068,6613,460,0911,928,7031,876,0932,263,5611,926,5621,378,827236,506120,79075,40794,20254,747-3,861256,69534,86248,72523,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,355,8122,631,8952,468,281442,3571,338,8501,519,053533,720129,884204,34380,57058,16576,0154,79212,0398,6193,9967,1354,258
2. Trả trước cho người bán608,223478,8417,072361,0591,55810,66115,29562860510510510549,188199,45913,84421,27599
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,000,008904,191783,534979,845266,600340,373794,3581,204,038236,225242,662
6. Phải thu ngắn hạn khác165,502331,432478,266783,523546,576680,153849,744291,54239,95040,90022,42723,24552,9868,45848,66617,07220,38319,271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-277,794-277,698-277,063-277,058-276,993-277,575-261,921-261,932-244,640-243,948-5,289-5,162-3,136-73,545-50-50-67
IV. Tổng hàng tồn kho146,67716,639826,426321,243632,976487,51617,47024,11516,36815,50021,70021,7006,1086,7192,33150,90746,9483,152
1. Hàng tồn kho146,67716,639827,643321,243632,976487,51617,47024,11516,36815,50021,70021,7006,1086,7192,33150,90746,9483,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,216
V. Tài sản ngắn hạn khác10,86817,65346,85926,67864,1797,74984564125643336,29820,84853,39756,88334,47231,57711,995878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,70817,3539975251,94661411591433,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,16030045,86226,15362,0503,2362772582564332,7062,5812,7311,3716452,3193,091140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1834,4525263822662,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác33,59218,26750,66555,45333,68525,6926,787738
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,569,8091,484,0521,314,1301,023,2131,169,9402,435,2603,226,9823,578,7661,457,902396,583100,507103,780100,236202,776118,07166,96239,7935,766
I. Các khoản phải thu dài hạn541,651541,373541,664278,001143,9571,281,4222,483,4212,697,3091,153,63029,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn63
5. Phải thu dài hạn khác549,230548,952549,179285,579151,5361,289,0012,489,9582,703,8461,160,16729,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-6,537-6,537-6,537
II. Tài sản cố định24,36515,88513,93914,41147,26727,08427,82528,6733024046591,4334,5424,6681,9981,879
1. Tài sản cố định hữu hình14,3775,8983,9514,42337,28017,09717,83818,6853024046591,4334,5424,6681,9981,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,988
III. Bất động sản đầu tư470,726485,306
- Nguyên giá500,199500,199
- Giá trị hao mòn lũy kế-29,474-14,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn182,102180,0291131,11258,058
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn182,102180,0296,657
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1131,11251,401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn817,982741,917741,671711,166711,1821,119,088235,395299,830303,437366,29299,066102,26897,963199,574111,36760,75636,1493,614
1. Đầu tư vào công ty con249
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh737,872740,770740,773230,794230,810216,480216,48045,0005504,4344,6343,584
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn93,42214,67314,673493,473493,473847,05425,254260,599309,267372,551104,863108,065101,653210,663110,81756,66931,51530
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,312-13,525-13,775-13,100-13,100-24,251-6,338-5,768-5,830-6,259-5,797-5,797-3,690-11,089-596
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn79,806
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1921,41412,39514,3712,8485714936655338871,4411,5111,6141,7692,1611,5371,646273
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1921,41412,39514,3712,848571493612533451676179221726533414166
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại52436436436436436436
3. Tài sản dài hạn khác1,0001,0001,0001,1121,0001,0041,232107
VII. Lợi thế thương mại2,5183,4334,3485,263264,6857,0948,0098,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,601,1225,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298244,681324,967347,672558,005590,799212,663182,19460,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,006,2464,121,9054,125,8852,089,0782,328,2793,388,1513,348,3613,447,470208,518123,013224,575225,908258,460358,986227,559116,27396,06522,791
I. Nợ ngắn hạn4,006,2464,121,9054,125,7851,900,8952,213,1793,325,5513,094,2612,980,903208,418123,013224,575225,908258,460358,986227,559116,27396,06522,791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,395,5472,727,2302,819,0601,307,6501,580,2171,160,5381,520,752948,9123,73740,244117,398125,445135,354254,189136,52062,82029,0441,934
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn508,6921,015,8081,194,578413,531407,717600,879387,275738,557116,2959,9184,2623,8315,13915,7794142,5783,2943,042
4. Người mua trả tiền trước1,880273751,295943,9012,9796,1925871,1631,7481,8153,4594,93812,70416,36137,8912,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0103,05612,60122,84514,07322,21910,94048,69733,0165,99011,28911,26511,24710,95315,506871874
6. Phải trả người lao động2,0441,8273,4055,5015,8662,7826,0211,73212412779248117570463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,49926,6179,04210,19822,373217,939256,982326,56831,52331,20140,20434,39530,32411,6921,9449411,586
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác70,151341,01080,978137,313180,5541,314,709906,186906,27519,48530,66845,18244,97469,06256,99760,18733,60524,05914,359
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,2696,084
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1536,0442,5622,2852,5843,1253,9703,6513,7013,7013,7013,7013,734284-103120227
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100188,183115,10062,600254,100466,568100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn188,083115,00062,500254,000461,235
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,233
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,594,8761,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,28620,10699,06089,212199,019363,24096,39186,12937,285
I. Vốn chủ sở hữu1,594,8761,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,28620,10699,06089,212199,019363,24096,39186,12937,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,234,3601,175,584385,918324,534324,534324,534324,534324,53487,02080,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35119,41524,8375047,524242
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,052-12,501-2,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-239
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1403,8713,8713,8713,8711,210227227227
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2682,2682,2682,268605114114114
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối267,013258,707255,872257,347223,426220,136150,266184,212128,6376,877-326,918-247,965-257,812-147,01724,5578,7652641,703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,3019,4039,4739,8359,784394,295389,838670,537269,812
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,601,1225,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298244,681324,967347,672558,005590,799212,663182,19460,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |