CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

6.40
0.30
(4.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh534,3291,278,507752,2361,349,1671,440,8551,474,9141,459,4871,792,9661,187,7111,559,3291,313,597735,859923,1321,081,3521,005,410678,127711,5861,594,587673,1961,089,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)534,3291,278,507752,2361,349,1671,440,8551,474,9141,459,4871,792,9661,187,7111,559,3291,313,597735,859923,1321,081,3521,005,410678,127711,5861,594,587673,1961,089,186
4. Giá vốn hàng bán525,5381,259,634741,6461,333,0491,428,4351,414,2961,448,8481,769,4071,180,0261,518,2821,306,224727,465906,7411,056,546987,488661,489692,7801,459,066661,0831,068,764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,79218,87410,59016,11812,42160,61710,63823,5597,68541,0477,3738,39416,39124,80617,92216,63818,806135,52112,11320,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính68,33368,38967,49283,24982,80777,88362,65545,97236,35232,91626,07885,99735,48339,36234,79532,27137,37844,09444,12060,805
7. Chi phí tài chính67,45563,64167,14286,19986,486107,00262,99777,92732,71631,49822,40431,82527,54827,20333,68727,23425,72426,31126,07040,170
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,55650,41942,46354,28673,19581,50759,14150,08230,25124,34020,31928,01226,14329,11430,35726,91122,42126,19021,26330,991
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1-1412-138-134
9. Chi phí bán hàng2,5261,2793,6208,82610,65012,0284,3944,7933,4226,9903,2606,5178,62410,2506,37914,97910,5021,4551,4001,682
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9135,2255,0507,5475,2535,4115,0777,0136,2815,3604,37516,24811,87313,9809,84418,1828,7995,1834,8277,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,23017,1182,270-3,218-7,16214,071825-20,2011,61829,9763,41139,8013,82912,6022,807-11,48611,160146,66623,93632,087
12. Thu nhập khác6129175,2612284411951302943,6935,1657042192,252
13. Chi phí khác3788,44715841171588074512888380144301,7424217313120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-372-8,435-6-84-117-1415,181-74-490-432815-142641,9514,7446312062,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8598,6832,264-3,302-7,27913,931825-15,0201,54429,4873,40740,1293,84412,5883,071-9,53615,904147,29824,14134,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2221,883613-555-1,2792,820293-3,8403996,9407308162,5617,7021,9027,5583,67629,4944,9466,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2221,883613-555-1,2792,820293-3,8403996,9407308162,5617,7021,9027,5583,67629,4944,9466,886
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6376,7991,651-2,747-5,99911,111531-11,1811,14522,5472,67739,3131,2834,8861,169-17,09412,229117,80419,19527,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12914-10915863111-10111094504641257314-27-4,62773342,4411901,383
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5086,7861,760-2,905-6,06211,000633-11,2901,05122,4972,63138,9011,2264,5721,195-12,46711,49575,36319,00525,950

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,860,6714,283,6883,516,4264,224,5223,723,4894,398,8294,110,0704,397,2874,084,0653,567,9942,648,4232,650,8952,524,5302,761,9812,804,1282,593,6212,054,2412,605,4802,466,6212,405,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền217,23717,95911,980121,56911,73215,286189,70562,228134,346284,899198,580375,01422,895251,48426,929308,72171,77566,82932,49347,935
1. Tiền209,76513,7993,699113,7405,07811,188188,66451,19599,971267,880183,890362,00512,102237,16314,50122,65516,63733,40919,35321,758
2. Các khoản tương đương tiền7,4724,1618,2817,8296,6544,0981,04211,03334,37617,01914,69013,00910,79314,32112,429286,06655,13933,42013,14026,177
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,11010,50010,50021,00078,949
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,11010,50010,50021,00078,949
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,478,6454,239,2523,473,9794,068,6613,592,1234,136,6353,465,0303,460,4013,368,9742,906,8142,328,2441,927,9492,040,0681,963,2512,049,1341,575,2071,566,5112,348,6261,936,1912,236,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,535,9743,202,2292,350,0602,631,8952,481,0362,640,0842,052,0402,468,2812,248,6211,888,5591,539,396442,3571,823,8361,549,6921,605,8221,343,4441,219,7861,643,7591,198,8201,519,053
2. Trả trước cho người bán621,635527,892528,132478,84138530,0081,9637,1349533812474739,90243,69216,5162,26516,4578668791,558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn458,116480,298525,709904,1911,114,1911,268,2061,193,934783,434733,095699,095789,493979,845266,685266,685278,600266,600266,600325,653332,914340,373
6. Phải thu ngắn hạn khác140,618306,531347,776331,432273,573475,400494,155478,615663,363595,838276,166782,760186,639380,175425,189240,539341,203655,883681,124650,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-277,698-277,698-277,698-277,698-277,063-277,063-277,063-277,063-277,058-277,058-277,058-277,060-276,995-276,993-276,993-277,640-277,535-277,535-277,545-274,843
IV. Tổng hàng tồn kho159,31617,39217,08216,639112,691239,606447,501827,643542,941360,311118,815321,090423,644501,611665,316634,865370,136156,087488,05931,371
1. Hàng tồn kho159,31617,39217,08216,639113,149240,063448,717827,643542,941360,311118,815321,090423,644501,611665,316634,865370,136156,087488,05931,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-457-457-1,216
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4749,08513,38517,6536,9437,3027,83447,01537,80315,9692,78326,84236,81345,63462,74964,32735,31912,9399,87710,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4928,82213,08517,3534133918021,1531,1787086246911,0801,8501,2111,9462,597567261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9812633003006,5306,9117,03245,86236,62515,2612,15926,15135,54243,59361,35362,38132,53512,8832,8273,236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1911911861876,9787,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,563,0681,693,4491,483,3191,484,0531,490,4201,492,3021,311,7321,314,452831,497807,6471,284,6631,023,0041,286,9451,390,7481,297,9411,930,7852,021,2062,025,4282,403,9542,932,721
I. Các khoản phải thu dài hạn541,373541,373541,373541,373541,416541,955541,664541,601541,601541,601541,601278,047277,527277,478277,457552,267635,517951,9511,250,8391,311,738
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,318,922
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc-7,184
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn466363
5. Phải thu dài hạn khác548,952548,952548,952548,952548,949549,471549,179549,179549,179549,179549,179285,626285,106285,057285,036559,846643,096959,5301,258,418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579-7,579
II. Tài sản cố định15,82816,11115,62115,88516,24913,31713,62413,93914,28314,01714,07914,79346,16546,33646,66858,73759,57926,96326,62227,084
1. Tài sản cố định hữu hình5,8406,1235,6335,8986,2613,3303,6363,9514,2954,0304,0924,80636,17736,34836,68048,74949,59116,97616,63417,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,9889,988
III. Bất động sản đầu tư456,146
- Nguyên giá500,199
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,054
IV. Tài sản dở dang dài hạn181,524311,138180,042180,029179,158182,217113113113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn181,524311,138180,042180,029179,158179,158
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,059113113113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn820,861820,861741,917741,919741,916741,916741,671742,212257,728232,228711,166711,048711,048811,048711,1821,054,2821,054,2821,039,2821,119,088787,088
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh740,769740,769740,770740,771740,785740,785740,773740,639256,155230,655230,794230,676230,676230,676230,810231,480231,480216,480216,480504,054
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn93,42293,42214,67314,67314,67314,67314,67314,67314,67314,673493,473493,473493,473493,473493,473836,473836,473836,473847,054216,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,329-13,329-13,525-13,525-13,542-13,542-13,775-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,100-13,670-13,670-13,670-24,251-13,251
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,00079,80679,806
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7369911,1621,4148,0209,00610,54112,24013,19614,99512,78213,8518,2625,0292,863547560595539343,571
1. Chi phí trả trước dài hạn7369911,1621,4148,0209,00610,54112,24013,19614,99512,78213,8518,2625,0292,863547560595539571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác343,000
VII. Lợi thế thương mại2,7462,9753,2043,4333,6623,8914,1194,3484,5774,8065,0355,263243,942250,857259,771264,952271,2686,6366,8657,094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,213,9095,891,1315,421,8025,711,7394,915,5624,375,6413,933,0853,673,8993,811,4754,152,7294,102,0704,524,4064,075,4474,630,9094,870,5755,337,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,828,6034,382,6383,411,4214,122,5463,625,1324,296,3553,837,3644,115,4853,308,1272,769,3512,344,6642,076,5362,253,4242,595,9622,549,1292,484,8241,993,7702,561,4662,918,3863,393,849
I. Nợ ngắn hạn2,828,6034,382,6383,411,4214,122,5463,625,1324,296,3553,837,3644,035,3023,183,1942,642,6682,217,2311,888,3522,055,4912,398,2782,349,0292,369,7241,680,8702,498,8662,855,3513,206,249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,444,4483,581,2492,367,8692,727,2302,384,2733,156,6762,699,6902,738,9771,859,7361,300,5121,283,7611,307,6501,327,2211,587,8951,457,0231,666,717906,8771,551,9281,132,2821,035,538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn269,858694,458611,2991,015,8081,033,504767,6041,049,5831,194,5781,075,1021,047,704741,714412,277618,855696,711751,555422,166432,236553,135507,756600,879
4. Người mua trả tiền trước11,9932,0474,4792733,17911075754,7133,8173731,2955,99717,06650,59619511,09122,2673,8423,901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2623,1139262,8712,3533,50711,2314,9117,9037,05181212,35710,0607,2374,14532,37346,40467,9105,05025,093
6. Phải trả người lao động8528627522,6521,4041,6099073,4062,0511,9032,1745,1361,5801,7191,9085,8362,3953,0772,882
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,25815,3407,21826,61724,46825,3513,4056,71210,4818,3696,0049,76614,1089,58415,37320,36013,919123,589207,511217,939
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16
11. Phải trả ngắn hạn khác70,49171,106413,056341,010169,821335,34066,79380,598217,050266,902180,095137,31175,03475,39066,230219,793265,530174,498996,6141,317,432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,2698,2696,084
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1736,1955,8236,1306,1585,6806,0446,1596,4092,2982,5622,6352,6622,1992,2852,4182,4622,2972,584
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn80,183124,933126,683127,433188,183197,933197,683200,100115,100312,90062,60063,034187,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,083124,833126,583127,333188,083197,833197,583200,000115,000312,80062,50062,500187,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn434
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,588,7771,594,7761,584,4391,596,2541,607,4351,606,2901,588,4211,597,3631,558,0511,556,7671,552,9412,039,5822,081,6762,069,4431,952,1891,944,082
I. Vốn chủ sở hữu1,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,588,7771,594,7761,584,4391,596,2541,607,4351,606,2901,588,4211,597,3631,558,0511,556,7671,552,9412,039,5822,081,6762,069,4431,952,1891,944,082
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,0711,296,071
2. Thặng dư vốn cổ phần16,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,35116,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,1406,140
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối267,368266,860260,468258,064260,969267,032256,505268,219279,510278,459259,978268,868229,967228,741224,621313,348325,813314,320239,142232,601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,2069,0779,2949,4039,2469,1839,3729,4739,3639,2699,8819,9339,5219,4649,757407,672437,302436,561394,485392,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,213,9095,891,1315,421,8025,711,7394,915,5624,375,6413,933,0853,673,8993,811,4754,152,7294,102,0704,524,4064,075,4474,630,9094,870,5755,337,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |