Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,794 | 8,091 | 16,385 | 27,141 | 4,422 | 24,054 | 15,904 | 136,672 | 4,786 | 1,659 | 11,659 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,794 | 8,091 | 16,385 | 27,141 | 4,422 | 24,054 | 15,904 | 136,672 | 4,786 | 1,659 | 11,659 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,890 | 6,925 | 15,816 | 25,670 | 3,399 | 23,722 | 14,686 | 108,043 | 4,712 | 1,929 | 11,375 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 903 | 1,166 | 569 | 1,471 | 1,023 | 332 | 1,218 | 28,629 | 75 | -270 | 284 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 99 | 34 | 45 | 498 | 2 | 106 | 30,993 | 146 | 43 | 2,725 |
7. Chi phí tài chính | 6,765 | 12,698 | 13,841 | 15,808 | 13,185 | 6,025 | 21,346 | 120,514 | 6,182 | 7,081 | 6,714 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,765 | 12,698 | 13,841 | 1,000 | 13,185 | 5,025 | 21,346 | 120,514 | 7,081 | 6,714 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 818 | 125 | 1,312 | 14 | |||||||
9. Chi phí bán hàng | 56 | 8 | 5 | -1 | 1 | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,700 | 3,364 | 3,982 | 4,220 | 4,581 | 4,401 | 4,551 | 299,361 | 5,353 | 5,374 | 5,829 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -8,560 | -13,979 | -17,220 | -18,568 | -16,128 | -8,786 | -24,558 | -360,253 | -11,315 | -12,681 | -9,536 |
12. Thu nhập khác | 42 | 1,944 | 62 | 706 | 96 | 682 | 1,372 | 29,237 | 2,323 | 985 | 1,777 |
13. Chi phí khác | 65 | -126 | 495 | 117 | 33 | 81 | 40 | 25,703 | 96 | 1,945 | 353 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -23 | 2,070 | -433 | 589 | 63 | 601 | 1,333 | 3,534 | 2,227 | -960 | 1,424 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,583 | -11,909 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -8,184 | -23,225 | -356,719 | -9,087 | -13,641 | -8,112 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,583 | -11,909 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -8,184 | -23,225 | -356,719 | -9,087 | -13,641 | -8,112 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -470 | -250 | 4 | -637 | -660 | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,583 | -11,439 | -17,653 | -17,979 | -16,065 | -7,934 | -23,225 | -356,719 | -9,091 | -13,004 | -7,452 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 934,138 | 806,629 | 853,222 | 853,222 | 883,054 | 879,662 | 886,581 | 880,325 | 967,200 | 934,636 | 927,365 | 921,846 | 958,074 | 962,995 | 895,469 | 968,009 | 1,015,987 | 1,013,297 | 1,373,375 | 2,021,606 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 142,269 | 4,037 | 3,737 | 3,737 | 11,542 | 11,111 | 10,573 | 10,781 | 11,171 | 11,542 | 13,162 | 10,059 | 10,526 | 10,549 | 12,757 | 24,315 | 27,620 | 28,636 | 37,114 | 46,067 |
1. Tiền | 2,956 | 4,037 | 3,737 | 3,737 | 7,167 | 11,111 | 10,573 | 10,781 | 11,171 | 11,542 | 13,162 | 10,059 | 10,526 | 10,549 | 12,757 | 24,315 | 27,120 | 28,636 | 37,114 | 46,067 |
2. Các khoản tương đương tiền | 139,314 | 4,375 | 500 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 1,500 | 36,300 | 40,800 | 6,584 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,584 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 1,500 | 36,300 | 40,800 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 367,701 | 380,734 | 428,905 | 428,905 | 446,909 | 446,961 | 457,403 | 450,292 | 517,881 | 499,239 | 489,954 | 488,994 | 512,199 | 514,906 | 444,345 | 469,567 | 509,528 | 540,469 | 736,983 | 1,121,131 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 170,020 | 169,002 | 190,378 | 190,378 | 204,947 | 205,618 | 216,198 | 205,287 | 226,733 | 188,502 | 186,380 | 183,393 | 194,937 | 212,922 | 199,250 | 218,892 | 217,747 | 247,719 | 322,835 | 620,248 |
2. Trả trước cho người bán | 280,524 | 279,520 | 280,436 | 280,436 | 280,870 | 279,759 | 283,370 | 289,158 | 365,607 | 357,258 | 352,813 | 354,316 | 365,982 | 348,731 | 283,763 | 283,539 | 299,739 | 279,538 | 318,396 | 355,930 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,464 | 6,546 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 1,817 | 1,817 | 1,817 | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14 | 14 | 414 | 414 | 724 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 199,418 | 195,989 | 203,947 | 203,947 | 206,949 | 206,433 | 202,682 | 200,696 | 251,370 | 201,083 | 198,366 | 198,889 | 199,316 | 201,289 | 156,355 | 162,158 | 188,483 | 210,415 | 296,715 | 181,139 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -282,261 | -263,778 | -245,857 | -245,857 | -245,857 | -244,848 | -244,848 | -244,848 | -325,830 | -247,605 | -247,605 | -247,605 | -248,036 | -248,036 | -196,854 | -196,854 | -196,854 | -201,900 | -201,686 | -42,731 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 411,134 | 405,084 | 405,818 | 405,818 | 409,307 | 406,963 | 404,037 | 404,769 | 404,282 | 405,260 | 405,622 | 404,470 | 417,256 | 417,948 | 417,627 | 417,022 | 415,694 | 421,451 | 574,788 | 698,927 |
1. Hàng tồn kho | 411,134 | 405,084 | 405,818 | 405,818 | 409,307 | 406,963 | 404,037 | 404,769 | 404,282 | 405,260 | 405,622 | 404,470 | 417,256 | 417,948 | 417,627 | 417,022 | 415,694 | 421,451 | 574,788 | 698,927 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,634 | 16,374 | 14,363 | 14,363 | 14,895 | 14,227 | 14,168 | 14,083 | 33,467 | 18,196 | 18,227 | 17,924 | 17,693 | 19,192 | 19,240 | 20,805 | 22,345 | 22,741 | 24,489 | 148,897 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,109 | 5,204 | 3,125 | 3,125 | 3,151 | 3,196 | 3,209 | 3,216 | 3,229 | 3,240 | 3,397 | 3,366 | 3,261 | 3,280 | 3,361 | 3,185 | 3,140 | 3,214 | 3,408 | 15,891 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,375 | 11,068 | 11,070 | 11,070 | 11,643 | 10,929 | 10,858 | 10,765 | 15,451 | 14,855 | 14,670 | 14,457 | 14,331 | 13,331 | 9,837 | 13,470 | 13,375 | 12,751 | 13,401 | 16,342 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,150 | 101 | 168 | 168 | 101 | 101 | 101 | 101 | 101 | 109 | 101 | 101 | 2,580 | 6,042 | 4,150 | 5,830 | 6,777 | 7,680 | 8,404 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 14,787 | 51 | 108,260 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 178,975 | 178,453 | 477,285 | 477,285 | 474,835 | 477,497 | 479,649 | 481,602 | 477,308 | 497,884 | 507,467 | 507,522 | 506,284 | 507,932 | 482,792 | 483,725 | 470,981 | 475,895 | 460,195 | 583,768 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 44,494 | 44,473 | 299,698 | 299,698 | 297,776 | 297,776 | 302,946 | 302,946 | 300,510 | 302,866 | 301,973 | 301,973 | 299,616 | 299,216 | 296,872 | 296,258 | 279,901 | 279,664 | 269,714 | 158,129 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 615 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 1,584 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 44,494 | 44,473 | 299,698 | 299,698 | 297,776 | 297,776 | 302,946 | 302,946 | 300,510 | 302,866 | 301,973 | 301,973 | 299,616 | 299,216 | 296,258 | 296,258 | 279,901 | 279,664 | 268,130 | 158,129 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,789 | 2,896 | 3,287 | 3,287 | 3,776 | 4,772 | 5,049 | 5,327 | 6,582 | 6,469 | 7,203 | 8,226 | 9,108 | 10,179 | 11,950 | 12,944 | 14,352 | 19,262 | 34,444 | 116,093 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,789 | 2,896 | 3,287 | 3,287 | 3,776 | 4,772 | 5,049 | 5,327 | 6,582 | 6,469 | 7,203 | 8,226 | 9,108 | 10,179 | 11,950 | 12,944 | 14,352 | 19,262 | 33,785 | 76,313 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 659 | 39,780 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 54,008 | 54,008 | 54,758 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | ||||||||
- Nguyên giá | 55,397 | 55,397 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | 56,258 | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -55,397 | -55,397 | -2,250 | -2,250 | -1,500 | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 38,062 | 37,925 | 37,745 | 37,690 | 74,418 | 73,905 | 73,905 | 73,900 | 71,349 | 79,100 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 37,970 | 38,062 | 37,925 | 37,745 | 37,690 | 74,418 | 73,905 | 73,905 | 73,900 | 71,349 | 79,100 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 92,992 | 92,378 | 81,538 | 81,538 | 78,088 | 74,841 | 70,719 | 71,537 | 67,080 | 84,198 | 90,597 | 90,837 | 90,511 | 90,511 | 84,387 | 84,387 | 84,387 | 84,387 | 60,468 | 183,714 |
1. Đầu tư vào công ty con | 84,031 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 86,173 | 85,559 | 74,719 | 74,719 | 71,269 | 68,022 | 63,900 | 64,718 | 194,296 | 78,898 | 81,278 | 81,278 | 79,951 | 79,951 | 73,827 | 73,827 | 73,827 | 73,827 | 49,909 | 149,313 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 11,215 | 11,215 | 11,215 | 11,215 | 11,215 | 9,519 | 9,519 | 9,519 | 9,909 | 8,000 | 12,019 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 12,259 | 162,605 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,396 | -4,396 | -4,396 | -4,396 | -4,396 | -2,700 | -2,700 | -2,700 | -221,156 | -2,700 | -2,700 | -2,700 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | -128,204 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 731 | 737 | 785 | 785 | 2,467 | 5,880 | 6,707 | 7,565 | 8,908 | 10,123 | 13,374 | 12,304 | 13,047 | 14,078 | 15,166 | 16,232 | 18,437 | 18,527 | 23,458 | 45,334 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 731 | 737 | 785 | 785 | 2,467 | 5,880 | 6,707 | 7,565 | 8,908 | 10,123 | 11,374 | 12,304 | 13,047 | 14,078 | 15,166 | 16,232 | 18,437 | 18,527 | 23,458 | 44,016 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,000 | 1,318 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 156 | 763 | 1,398 | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,113,113 | 985,082 | 1,330,507 | 1,330,507 | 1,357,888 | 1,357,159 | 1,366,229 | 1,361,927 | 1,444,509 | 1,432,520 | 1,434,832 | 1,429,369 | 1,464,358 | 1,470,927 | 1,378,261 | 1,451,735 | 1,486,968 | 1,489,192 | 1,833,570 | 2,605,374 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,143,499 | 1,971,996 | 2,139,340 | 2,139,340 | 2,137,449 | 2,080,324 | 2,071,188 | 2,057,469 | 2,127,808 | 2,084,185 | 2,067,192 | 2,046,102 | 2,072,699 | 2,055,914 | 1,583,444 | 1,647,832 | 1,669,665 | 1,658,874 | 1,912,023 | 2,350,967 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,895,197 | 1,723,693 | 1,623,310 | 1,623,310 | 1,603,449 | 1,543,125 | 1,534,519 | 1,522,304 | 1,678,767 | 1,548,256 | 1,534,259 | 1,515,680 | 1,543,470 | 1,524,685 | 1,263,944 | 1,328,332 | 1,347,233 | 1,336,443 | 1,577,152 | 1,784,864 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 312,870 | 311,541 | 311,641 | 311,641 | 304,603 | 304,603 | 304,603 | 305,907 | 309,124 | 302,773 | 305,968 | 303,114 | 300,195 | 300,195 | 299,648 | 318,920 | 302,838 | 357,600 | 410,295 | 261,439 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 254,980 | 252,250 | 273,911 | 273,911 | 268,907 | 289,464 | 301,158 | 291,535 | 321,421 | 275,623 | 278,155 | 281,675 | 304,517 | 311,206 | 280,155 | 296,246 | 312,916 | 312,569 | 416,938 | 682,919 |
4. Người mua trả tiền trước | 72,995 | 73,381 | 72,748 | 72,748 | 74,588 | 72,747 | 76,128 | 80,630 | 154,275 | 137,724 | 139,489 | 141,953 | 149,913 | 150,419 | 144,715 | 166,966 | 164,931 | 142,065 | 198,252 | 334,447 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 31,242 | 34,338 | 29,423 | 29,423 | 29,376 | 29,555 | 29,084 | 28,835 | 29,308 | 31,469 | 29,503 | 28,705 | 28,915 | 26,935 | 26,610 | 26,657 | 26,722 | 28,214 | 49,555 | 46,042 |
6. Phải trả người lao động | 17,423 | 16,990 | 17,494 | 17,494 | 17,554 | 17,218 | 16,063 | 15,908 | 17,603 | 16,414 | 17,118 | 16,790 | 16,409 | 16,573 | 15,804 | 16,312 | 15,893 | 15,933 | 19,693 | 20,718 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 940,051 | 912,847 | 797,730 | 797,730 | 790,431 | 712,315 | 688,723 | 681,958 | 669,338 | 655,251 | 645,377 | 626,495 | 623,222 | 600,992 | 400,279 | 393,077 | 386,537 | 380,775 | 323,335 | 241,018 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 12,132 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5,540 | 1,926 | 118 | 118 | 134 | 117 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 259,482 | 119,807 | 119,631 | 119,631 | 117,242 | 116,492 | 118,146 | 117,049 | 177,216 | 127,948 | 118,431 | 116,730 | 120,083 | 118,149 | 96,515 | 109,936 | 137,177 | 99,069 | 157,949 | 182,981 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 | 401 | 268 | 268 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 1,055 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 1,135 | 3,168 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 248,303 | 248,303 | 516,030 | 516,030 | 534,000 | 537,200 | 536,669 | 535,165 | 449,040 | 535,930 | 532,933 | 530,423 | 529,229 | 531,229 | 319,500 | 319,500 | 322,432 | 322,432 | 334,871 | 566,103 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 116 | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 29,339 | 116 | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,680 | 4,680 | 263,821 | 263,821 | 263,881 | 263,881 | 263,951 | 263,751 | 177,626 | 260,024 | 260,304 | 260,304 | 260,314 | 262,314 | 263,143 | 263,143 | 267,143 | 267,143 | 262,308 | 269,776 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 5,004 | 4,404 | 3,100 | 3,100 | 4,550 | 4,050 | 1,804 | 600 | 600 | 1,071 | 1,071 | 118 | 118 | 17,392 | 240,839 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 212,480 | 212,480 | 221,066 | 221,066 | 238,975 | 238,975 | 238,975 | 238,975 | 238,975 | 242,016 | 239,239 | 238,975 | 238,975 | 238,975 | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 55,171 | 55,171 | 55,171 | 55,171 | 55,171 | 55,489 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,030,386 | -986,914 | -808,833 | -808,833 | -779,560 | -723,165 | -704,959 | -695,542 | -683,299 | -651,665 | -632,360 | -616,734 | -608,341 | -584,987 | -205,183 | -196,098 | -182,697 | -169,682 | -78,452 | 254,407 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,030,391 | -986,919 | -808,838 | -808,838 | -779,565 | -723,170 | -704,964 | -695,547 | -683,304 | -651,670 | -632,365 | -616,739 | -608,346 | -584,992 | -205,188 | -196,102 | -182,701 | -170,749 | -79,519 | 253,132 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 24,126 | 23,795 | 24,869 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 1,072 | 961 | ||
5. Cổ phiếu quỹ | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,293 | 26,293 | 26,293 | 26,293 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 26,414 | 27,279 | 31,921 | 23,018 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 26 | 26 | 16,082 | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,813 | 5,941 | 5,941 | 5,941 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,158 | 6,710 | 6,710 | 5,941 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,336,245 | -1,292,899 | -1,114,647 | -1,114,647 | -1,085,650 | -1,029,316 | -1,011,695 | -1,001,978 | -990,740 | -958,014 | -938,710 | -923,083 | -915,149 | -891,923 | -516,805 | -506,420 | -493,655 | -486,716 | -425,481 | -86,788 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | ||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -21,552 | -21,426 | -21,597 | -21,597 | -21,321 | -21,260 | -20,675 | -20,975 | -20,505 | -20,725 | -20,725 | -20,725 | -20,603 | -20,475 | -15,788 | -17,089 | -16,452 | -11,784 | 13,900 | -977 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 1,066 | 1,066 | 1,275 |
1. Nguồn kinh phí | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 936 | 936 | 1,144 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 131 | 131 | 131 | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,113,113 | 985,082 | 1,330,507 | 1,330,507 | 1,357,888 | 1,357,159 | 1,366,229 | 1,361,927 | 1,444,509 | 1,432,520 | 1,434,832 | 1,429,369 | 1,464,358 | 1,470,927 | 1,378,261 | 1,451,735 | 1,486,968 | 1,489,192 | 1,833,570 | 2,605,374 |