Chỉ tiêu | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 18,519 | 20,741 | 22,074 | 18,187 | 15,614 | 22,383 | 21,508 | 26,899 | 22,018 | 34,530 | 31,993 | 31,310 | 28,688 | 34,357 | 31,946 | 31,929 | 25,821 | 38,839 | 51,608 | 47,471 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 18,519 | 20,741 | 22,074 | 18,187 | 15,614 | 22,383 | 21,508 | 26,899 | 22,018 | 34,530 | 31,993 | 31,310 | 28,688 | 34,357 | 31,946 | 31,929 | 25,821 | 38,839 | 51,608 | 47,471 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,480 | 18,799 | 18,871 | 17,281 | 15,124 | 19,875 | 20,047 | 24,819 | 21,340 | 26,227 | 31,313 | 31,577 | 29,797 | 34,712 | 33,946 | 30,420 | 22,726 | 30,840 | 40,388 | 37,666 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,038 | 1,942 | 3,203 | 906 | 490 | 2,508 | 1,461 | 2,080 | 678 | 8,303 | 680 | -267 | -1,109 | -355 | -1,999 | 1,508 | 3,095 | 7,999 | 11,220 | 9,805 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 33 | 5 | 18 | 87 | 9 | 5 | 898 | 24 | 162 | 118 | 121 | 9 | 56 | 434 | 13 | 27 | 268 | 218 | 224 |
7. Chi phí tài chính | 95 | 208 | 227 | 243 | 600 | 815 | 869 | 1,688 | 923 | 6,349 | 1,716 | 1,698 | 1,153 | 2,302 | 848 | 929 | 1,120 | 1,505 | 3,089 | 1,574 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 95 | 157 | 227 | 243 | 565 | 815 | 867 | 848 | 865 | 1,586 | 1,475 | 1,506 | 1,010 | 745 | 726 | 923 | 1,072 | 1,318 | 1,504 | 1,574 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 265 | 376 | 312 | 266 | 216 | 233 | 272 | 377 | 368 | 484 | 503 | 457 | 363 | 450 | 459 | 372 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 636 | 1,071 | 724 | 794 | 777 | 780 | 687 | 965 | 823 | 3,601 | 753 | 852 | 908 | 1,022 | 959 | 1,161 | 2,767 | 4,216 | 4,080 | 2,623 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 50 | 320 | 1,946 | -378 | -1,015 | 689 | -363 | -52 | -1,411 | -1,969 | -2,174 | -3,154 | -3,524 | -4,073 | -3,832 | -941 | -764 | 2,546 | 4,269 | 5,832 |
12. Thu nhập khác | 70 | 131 | 463 | 817 | 1,990 | 1,531 | 409 | 1,689 | 817 | 36,188 | 132 | 437 | 33 | 3 | 73 | 757 | 346 | 208 | 27 | 162 |
13. Chi phí khác | 23 | 126 | 22 | 213 | 717 | 217 | 38 | 666 | 171 | 84,050 | 36 | 12 | 17 | 7 | 59 | 295 | 96 | 128 | 55 | 90 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 47 | 5 | 441 | 603 | 1,273 | 1,314 | 371 | 1,023 | 646 | -47,862 | 96 | 424 | 17 | -4 | 15 | 462 | 250 | 80 | -28 | 71 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 96 | 325 | 2,387 | 225 | 259 | 2,004 | 8 | 971 | -765 | -49,831 | -2,077 | -2,730 | -3,508 | -4,077 | -3,817 | -479 | -514 | 2,626 | 4,241 | 5,903 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 48 | 436 | 25 | 391 | 600 | 502 | ||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -120 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 48 | 436 | 25 | 391 | 600 | 382 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 96 | 325 | 2,387 | 225 | 259 | 1,956 | 8 | 971 | -765 | -50,267 | -2,077 | -2,730 | -3,508 | -4,077 | -3,817 | -479 | -539 | 2,235 | 3,642 | 5,522 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 96 | 325 | 2,387 | 225 | 259 | 1,956 | 8 | 971 | -765 | -50,267 | -2,077 | -2,730 | -3,508 | -4,077 | -3,817 | -479 | -539 | 2,235 | 3,642 | 5,522 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 44,147 | 39,636 | 35,480 | 48,764 | 41,915 | 28,787 | 28,440 | 31,135 | 30,342 | 25,075 | 23,989 | 17,517 | 15,147 | 14,087 | 14,856 | 11,933 | 14,211 | 14,232 | 14,714 | 16,661 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,661 | 15,433 | 14,442 | 32,890 | 14,552 | 6,764 | 2,797 | 3,534 | 4,393 | 7,278 | 3,013 | 1,767 | 2,235 | 1,552 | 2,128 | 799 | 1,731 | 884 | 223 | 1,276 |
1. Tiền | 8,661 | 15,433 | 14,442 | 32,890 | 14,552 | 6,764 | 2,797 | 3,534 | 4,393 | 7,278 | 3,013 | 713 | 2,235 | 1,552 | 2,128 | 799 | 1,731 | 884 | 223 | 1,276 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,054 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,100 | 9,000 | 5,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,100 | 9,000 | 5,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,409 | 13,947 | 14,249 | 14,232 | 26,374 | 21,047 | 24,663 | 26,774 | 24,659 | 16,985 | 19,173 | 14,263 | 11,552 | 11,164 | 11,463 | 10,118 | 11,114 | 11,895 | 13,309 | 14,593 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,274 | 13,609 | 13,600 | 12,800 | 17,883 | 17,406 | 20,611 | 21,232 | 19,798 | 13,654 | 16,843 | 12,256 | 9,590 | 9,418 | 9,933 | 8,810 | 9,786 | 10,443 | 10,891 | 13,349 |
2. Trả trước cho người bán | 51 | 1,566 | 91 | 92 | 103 | 14 | 7 | 7 | 30 | 68 | 2 | 177 | 386 | |||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,508 | 1,781 | 1,960 | 1,029 | 4,541 | 4,642 | 5,155 | 6,533 | 5,852 | 4,196 | 3,216 | 2,501 | 2,442 | 2,284 | 2,068 | 1,689 | 1,670 | 1,450 | 2,241 | 2,243 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -424 | -1,443 | -1,310 | -1,162 | -1,141 | -1,092 | -1,102 | -991 | -991 | -968 | -886 | -494 | -494 | -545 | -545 | -412 | -412 | -1,384 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 9 | 19 | 148 | 6 | 3 | 9 | 2 | 14 | 5 | 1 | 3 | 12 | 4 | 31 | 25 | 20 | 36 | 250 | 47 | 43 |
1. Hàng tồn kho | 9 | 19 | 148 | 6 | 3 | 9 | 2 | 14 | 5 | 1 | 3 | 12 | 4 | 31 | 25 | 20 | 36 | 250 | 47 | 43 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 968 | 1,238 | 1,641 | 1,635 | 985 | 968 | 978 | 812 | 1,285 | 811 | 1,799 | 1,475 | 1,356 | 1,340 | 1,241 | 997 | 1,330 | 1,203 | 1,135 | 749 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 968 | 1,238 | 1,591 | 1,635 | 985 | 968 | 978 | 747 | 723 | 787 | 713 | 558 | 419 | 367 | 372 | 415 | 400 | 465 | 177 | 119 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 66 | 562 | 18 | 209 | 472 | 471 | 385 | 320 | 273 | 236 | 191 | 173 | 167 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 51 | 6 | 7 | 26 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 870 | 445 | 440 | 589 | 549 | 309 | 694 | 547 | 784 | 463 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,716 | 47,048 | 54,763 | 38,333 | 38,651 | 44,669 | 45,110 | 45,318 | 45,378 | 30,422 | 25,356 | 23,846 | 23,139 | 23,707 | 24,201 | 24,518 | 25,130 | 26,319 | 27,434 | 27,835 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 87 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 87 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,615 | 43,532 | 51,630 | 35,746 | 34,303 | 40,730 | 41,767 | 42,224 | 39,269 | 27,187 | 21,555 | 20,805 | 20,505 | 21,133 | 21,762 | 22,401 | 23,074 | 24,230 | 24,922 | 25,643 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,615 | 43,532 | 51,630 | 35,746 | 34,303 | 40,730 | 41,767 | 42,224 | 39,269 | 27,187 | 21,555 | 20,805 | 20,505 | 21,133 | 21,762 | 22,401 | 23,074 | 24,230 | 24,922 | 25,643 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 482 | 482 | 482 | 546 | 846 | 846 | 846 | 846 | 3,875 | 482 | 1,642 | 562 | 562 | 562 | 562 | 562 | 562 | 562 | 830 | 815 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 482 | 482 | 482 | 546 | 846 | 846 | 846 | 846 | 3,875 | 482 | 1,642 | 562 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 |
1. Đầu tư vào công ty con | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | -942 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -942 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,061 | 2,477 | 2,093 | 1,483 | 2,945 | 2,536 | 1,939 | 1,691 | 1,676 | 2,109 | 1,601 | 1,922 | 1,514 | 1,454 | 1,319 | 998 | 936 | 970 | 1,125 | 820 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,061 | 2,477 | 2,093 | 1,483 | 2,945 | 2,536 | 1,939 | 1,691 | 1,676 | 2,109 | 1,324 | 1,646 | 1,237 | 1,278 | 1,233 | 911 | 839 | 963 | 1,118 | 813 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 276 | 276 | 276 | 176 | 87 | 87 | 98 | 7 | 7 | 7 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 84,862 | 86,685 | 90,243 | 87,097 | 80,566 | 73,457 | 73,550 | 76,453 | 75,720 | 55,496 | 49,344 | 41,363 | 38,286 | 37,794 | 39,057 | 36,452 | 39,341 | 40,552 | 42,148 | 44,496 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 9,037 | 13,260 | 21,595 | 22,208 | 24,416 | 23,280 | 26,898 | 31,366 | 32,060 | 16,167 | 23,133 | 21,924 | 22,240 | 21,761 | 23,349 | 22,427 | 25,262 | 32,512 | 36,064 | 38,421 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,037 | 13,260 | 21,595 | 22,208 | 24,416 | 23,280 | 26,898 | 31,366 | 32,060 | 15,773 | 22,699 | 21,485 | 21,891 | 21,413 | 23,249 | 22,323 | 24,898 | 27,440 | 31,417 | 32,736 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,100 | 1,100 | 2,100 | 4,600 | 8,900 | 6,900 | 4,200 | 3,700 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 4,475 | 4,369 | 5,409 | 8,530 | 8,764 | 9,963 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,109 | 4,853 | 5,794 | 5,960 | 5,591 | 7,857 | 10,432 | 12,513 | 13,341 | 3,283 | 6,920 | 7,128 | 6,043 | 5,429 | 5,426 | 5,948 | 6,575 | 7,154 | 8,092 | 8,870 |
4. Người mua trả tiền trước | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 481 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 485 | 1,579 | 1,534 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 507 | 501 | 333 | 383 | 1,142 | 501 | 1,080 | 714 | 794 | 552 | 435 | 2,192 | 2,789 | 3,188 | 4,627 | 3,833 | 3,248 | 2,389 | 2,278 | 2,103 |
6. Phải trả người lao động | 1,765 | 2,051 | 2,201 | 2,760 | 2,296 | 1,896 | 1,640 | 910 | 1,372 | 2,601 | 2,087 | 1,042 | 421 | 472 | 471 | 447 | 512 | 406 | 466 | 488 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 46 | 373 | 14 | 23 | 170 | 170 | 472 | 107 | 268 | 484 | 367 | 400 | 394 | 926 | 874 | 877 | 543 | 468 | 1,224 | 1,406 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 8 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,136 | 5,008 | 12,780 | 11,508 | 13,643 | 10,281 | 8,199 | 7,748 | 8,912 | 4,179 | 8,705 | 7,399 | 8,693 | 7,830 | 6,248 | 5,677 | 7,389 | 6,066 | 6,960 | 6,274 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,116 | 1,116 | 1,116 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 353 | 580 | 598 | 657 | 695 | 753 | 825 | 939 | 981 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 394 | 435 | 439 | 349 | 349 | 100 | 104 | 363 | 5,072 | 4,647 | 5,685 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 394 | 435 | 439 | 349 | 349 | 100 | 100 | 351 | 264 | 247 | 136 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,727 | 4,400 | 5,527 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 4 | 12 | 81 | 21 | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 75,825 | 73,425 | 68,648 | 64,890 | 56,150 | 50,177 | 46,652 | 45,087 | 43,660 | 39,329 | 26,211 | 19,439 | 16,046 | 16,033 | 15,708 | 14,024 | 14,079 | 8,040 | 6,084 | 6,076 |
I. Vốn chủ sở hữu | 75,825 | 73,425 | 68,648 | 64,890 | 56,150 | 50,177 | 46,652 | 45,087 | 43,660 | 39,329 | 26,211 | 19,439 | 16,046 | 16,033 | 15,708 | 14,024 | 14,079 | 8,040 | 6,084 | 6,076 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 43,096 | 37,096 | 37,096 | 37,096 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 21,580 | 22,080 | 22,360 | 22,360 | 22,360 | 22,360 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,974 | 10,974 | 10,974 | 10,974 | 10,974 | 10,974 | 10,974 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | 8,023 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,150 | 8,749 | 3,973 | -10,760 | -19,499 | -25,472 | -28,997 | -30,562 | -31,990 | -36,320 | -49,438 | -56,210 | -59,603 | -59,616 | -59,941 | -62,125 | -62,350 | -62,390 | -64,346 | -64,354 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 84,862 | 86,685 | 90,243 | 87,097 | 80,566 | 73,457 | 73,550 | 76,453 | 75,720 | 55,496 | 49,344 | 41,363 | 38,286 | 37,794 | 39,057 | 36,452 | 39,341 | 40,552 | 42,148 | 44,496 |