CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

10.80
-1.80
(-14.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,51920,74122,07418,18715,61422,38321,50826,89922,01834,53031,99331,31028,68834,35731,94631,92925,82138,83951,60847,471
4. Giá vốn hàng bán17,48018,79918,87117,28115,12419,87520,04724,81921,34026,22731,31331,57729,79734,71233,94630,42022,72630,84040,38837,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0381,9423,2039064902,5081,4612,0806788,303680-267-1,109-355-1,9991,5083,0957,99911,2209,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính8335188795898241621181219564341327268218224
7. Chi phí tài chính952082272436008158691,6889236,3491,7161,6981,1532,3028489291,1201,5053,0891,574
-Trong đó: Chi phí lãi vay951572272435658158678488651,5861,4751,5061,0107457269231,0721,3181,5041,574
9. Chi phí bán hàng265376312266216233272377368484503457363450459372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6361,0717247947777806879658233,6017538529081,0229591,1612,7674,2164,0802,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)503201,946-378-1,015689-363-52-1,411-1,969-2,174-3,154-3,524-4,073-3,832-941-7642,5464,2695,832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)963252,3872252592,0048971-765-49,831-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5142,6264,2415,903
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)963252,3872252591,9568971-765-50,267-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5392,2353,6425,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)963252,3872252591,9568971-765-50,267-2,077-2,730-3,508-4,077-3,817-479-5392,2353,6425,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn44,14739,63635,48048,76441,91528,78728,44031,13530,34225,07523,98917,51715,14714,08714,85611,93314,21114,23214,71416,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,66115,43314,44232,89014,5526,7642,7973,5344,3937,2783,0131,7672,2351,5522,1287991,7318842231,276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,1009,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,40913,94714,24914,23226,37421,04724,66326,77424,65916,98519,17314,26311,55211,16411,46310,11811,11411,89513,30914,593
IV. Tổng hàng tồn kho919148639214513124312520362504743
V. Tài sản ngắn hạn khác9681,2381,6411,6359859689788121,2858111,7991,4751,3561,3401,2419971,3301,2031,135749
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,71647,04854,76338,33338,65144,66945,11045,31845,37830,42225,35623,84623,13923,70724,20124,51825,13026,31927,43427,835
I. Các khoản phải thu dài hạn87
II. Tài sản cố định36,61543,53251,63035,74634,30340,73041,76742,22439,26927,18721,55520,80520,50521,13321,76222,40123,07424,23024,92225,643
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4824824825468468468468463,8754821,642562562562562562562562830815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn558558558558558558558558558558558558558558558558558558558558
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0612,4772,0931,4832,9452,5361,9391,6911,6762,1091,6011,9221,5141,4541,3199989369701,125820
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN84,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55076,45375,72055,49649,34441,36338,28637,79439,05736,45239,34140,55242,14844,496
A. Nợ phải trả9,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89831,36632,06016,16723,13321,92422,24021,76123,34922,42725,26232,51236,06438,421
I. Nợ ngắn hạn9,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89831,36632,06015,77322,69921,48521,89121,41323,24922,32324,89827,44031,41732,736
II. Nợ dài hạn3944354393493491001043635,0724,6475,685
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65245,08743,66039,32926,21119,43916,04616,03315,70814,02414,0798,0406,0846,076
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN84,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55076,45375,72055,49649,34441,36338,28637,79439,05736,45239,34140,55242,14844,496
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |