CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

16.65
-0.05
(-0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh998,104486,521251,201109,638556,032270,770388,48393,383675,006203,579164,942410,668431,135116,18878,31780,94088,150194,330101,84788,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,877158718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)998,104486,521251,201109,638556,032270,770388,48393,383675,006203,579164,942410,668431,135116,18878,31780,94088,150192,453101,68988,147
4. Giá vốn hàng bán667,084386,110227,20954,725434,987235,506328,21251,490629,859168,908142,711170,792346,59484,19336,10951,88355,223163,88966,33365,895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)331,019100,41023,99254,913121,04535,26460,27041,89245,14634,67122,231239,87684,54131,99542,20829,05632,92728,56435,35622,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4842,83043,1173,1326,6434,5746,3635,9755,7704,90718,5435,1315,4085,1946,9412,7944,3912,9041,931229
7. Chi phí tài chính100,97325,10030,81114,03534,62815,43921,32117,33824,60614,56275,28316,31816,19111,77113,1773,9364,8961,5245,5101,791
-Trong đó: Chi phí lãi vay100,87619,73925,36314,03532,29015,44120,94717,70124,59414,59818,49716,31816,19110,91412,2424,4172,8901,5175,0522,188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,5041481,4721,988871,7153,3471,676-9,8136,3285,3443,197-4,1493,1751,820-26-253-3624
9. Chi phí bán hàng9,1951,5194592952,0664027361,6865,7866425,5258511,5333,6708163,39010,9135,3953,9844,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,98439,93327,14222,41653,71618,47619,90623,50838,65620,89818,02118,31917,21715,57824,04611,51521,34313,67016,42510,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)158,85436,83610,16923,28737,3647,23728,0177,012-27,9469,803-52,712212,71650,8599,34512,92912,984-8710,84311,3915,970
12. Thu nhập khác12,860171,0763461,875182649221175691891023264219401,77223457796
13. Chi phí khác7565,7281,08711,951-14918391,7521943,3931,4791,784294838926681,090358234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,104-5,710-11-11,6061,876-308-19022-1,635374-3,204-1,377-1,458-252-820-521,104-856219-138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)170,95931,12610,15811,68139,2406,92927,8277,034-29,58110,178-55,916211,33949,4019,09312,11012,9321,0179,98611,6105,833
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành63,57115,5331,0407,18617,8954,37711,0042,237-3,5323,3798,51922,8569,3943,3481,8191,7838928,6732,2022,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,7691,183967-766100-766406-766-1010-89-65723-277-161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)67,34016,7162,0086,42017,8954,37711,1041,471-3,5323,3798,92522,0909,3843,3581,7291,1269158,6731,9252,558
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,61914,4098,1515,26121,3452,55116,7235,563-26,0496,799-64,840189,24940,0175,73610,38011,8061011,3139,6843,274
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,453-1,952-1,255-803-2532,0272,256-1,099-1,380385-23-516-114735855231-271330485
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)102,16616,3619,4066,06421,59852414,4676,662-24,6686,414-64,817189,76540,0175,8509,64510,951-1291,5849,3542,790

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,756,5775,285,8785,005,3654,963,9845,135,1044,394,2564,046,2553,694,5123,453,8122,345,3182,241,1402,134,6392,024,7001,881,8041,777,3181,889,7781,414,3751,359,0851,110,0641,182,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,60495,41078,81969,77498,756136,402136,957188,30267,67222,58688,88179,58781,79085,632119,314311,352123,67160,16110,18976,853
1. Tiền110,95073,86656,37436,32952,49688,89821,247113,57448,73916,57270,64630,66357,36550,98481,549280,95269,97138,4619,98474,853
2. Các khoản tương đương tiền12,65421,54422,44533,44546,25947,504115,71074,72818,9336,01418,23548,92424,42534,64837,76530,40053,70021,7002052,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn187,387186,998467,653398,24090,18088,00083,50023,50040,50020,50020,5001,0001,0001,0081,0081,211472470263466
1. Chứng khoán kinh doanh300,560300,5601,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn187,387186,998167,09397,68089,18087,00083,50023,50040,50020,50020,5001,0001,0001,0081,0081,211472470263466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,019,7671,711,2491,473,0351,637,4012,189,8541,830,8262,209,6712,051,5491,910,6901,307,8241,327,7391,341,8261,337,3101,099,014976,934949,608865,567885,208731,310807,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,814,514268,434125,648260,368629,113257,835407,144107,263105,339189,156150,592359,465266,44284,06273,21152,33465,694135,705114,952169,609
2. Trả trước cho người bán440,667604,063478,719440,336450,299549,743706,089568,589195,775224,508308,982263,458240,006273,278169,907183,494173,409149,794182,077146,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn67,253
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn113,70385,50369,003160,312140,800124,582187,122227,386388,386377,646336,146293,378358,081308,153345,742336,842222,618221,11235,41289,394
6. Phải thu ngắn hạn khác709,468801,172842,657819,377945,382941,658952,3081,191,3831,266,992559,243574,748468,224514,968475,708430,261418,893445,665420,417440,689445,017
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58,585-47,923-42,992-42,992-42,992-42,992-42,992-43,072-45,802-42,729-42,729-42,699-42,188-42,188-42,188-41,955-41,819-41,819-41,819-42,441
IV. Tổng hàng tồn kho3,389,5943,263,2902,958,8842,830,5462,719,3452,299,0651,576,0521,386,7421,394,757967,481777,358696,066590,732680,296653,254603,293407,605385,044342,309268,250
1. Hàng tồn kho3,389,5943,263,2902,958,8842,830,5462,719,3452,299,0651,576,0521,386,7421,394,757967,481777,358696,066590,732680,296653,254603,293407,605385,044342,309268,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,22528,93026,97428,02236,96839,96340,07444,42040,19426,92826,66216,16013,86715,85426,80824,31417,06028,20225,99228,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2951,5322,7061,5631,7133,3764,4036,2064,1281,8782,4832,4041,8191,7305,4596,1706,2929,86312,68915,892
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,62324,21021,08722,97032,11432,47133,01935,59034,31923,90421,30910,0549,33911,46318,87715,7709,58416,39912,44412,040
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,0761,2661,2661,7181,7272,6981,2341,224682691,7932,6381,8581,8331,6451,5615681,382310573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2301,9221,9161,7721,4141,4191,4191,3991,0651,0771,0771,064852827827813616559549480
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,193,2002,074,7152,177,1222,126,8802,082,0932,098,3442,059,1822,106,9132,052,9552,466,7212,457,6932,464,2452,409,8312,432,8582,457,8131,859,2161,105,5971,115,6791,171,6581,101,323
I. Các khoản phải thu dài hạn74,82392,32380,33827,67628,57528,57528,58028,59530,87430,87430,86481,88330,88481,87482,73684,73633,77726,23126,03826,038
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn51,00051,00051,50051,000
5. Phải thu dài hạn khác92,32392,32380,33827,67628,57528,57528,58028,59530,87430,87430,86430,88330,88430,87431,23633,73633,77726,23126,03826,038
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-17,500
II. Tài sản cố định52,45653,99657,06960,06563,15767,79567,25270,26173,76669,87371,32773,76476,67774,09176,34276,30979,01180,85182,95985,792
1. Tài sản cố định hữu hình52,42953,96657,03660,02863,11667,74767,20570,21073,71169,81571,27573,71076,61774,08576,32976,28878,98280,81082,90285,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình273034374047475154585254606132129415775
III. Bất động sản đầu tư15,41516,29924,42125,68433,36856,57059,43568,93571,18574,18777,18992,342133,579149,936149,095154,149158,351180,440185,446181,043
- Nguyên giá55,31955,31972,52072,52086,967147,683147,683161,284161,284161,284161,284173,435238,202251,285245,926245,523245,523272,815272,330262,587
- Giá trị hao mòn lũy kế-39,903-39,020-48,099-46,836-53,600-91,113-88,248-92,348-90,099-87,097-84,094-81,092-104,623-101,349-96,831-91,375-87,173-92,375-86,883-81,544
IV. Tài sản dở dang dài hạn660,883524,079620,567613,653567,514554,969514,433546,291461,942415,504406,159228,938267,955220,863243,055176,77090,21867,30197,63784,669
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,3595,3595,3595,3595,3595,3595,3595,3595,3595,359
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang660,883524,079620,567613,653567,514549,610509,074540,932456,583410,145400,800223,580262,596215,504237,697176,77090,21867,30197,63784,669
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,377,0871,374,6811,379,8941,383,6541,373,2081,375,4281,373,7141,376,7871,398,3151,858,1281,851,8001,964,3021,877,8571,882,0061,879,6871,337,114711,249722,486738,523649,786
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh828,175825,671825,523824,051810,547810,460808,746806,938806,7001,356,5131,350,1851,344,8591,311,2531,315,4021,312,226769,203140,432137,206137,242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700,026700,026700,026700,026700,023700,023700,023700,023700,020610,020610,020671,086620,493620,493620,493620,493620,490632,990648,990699,390
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-151,113-151,016-145,656-140,423-137,363-135,055-135,055-130,174-108,405-108,405-108,405-51,643-53,889-53,889-53,032-52,581-49,672-47,709-47,709-49,603
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0355,3386,3337,1486,7725,0065,2685,0445,3746,1567,85410,0169,37910,08812,39815,13817,49122,37024,55456,995
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1854,4885,4836,2985,9224,1574,4194,1944,5255,3077,0049,1669,0179,72612,03615,13817,12922,00724,19256,995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại850850850850850850850850850850850850362362362362362362
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,5008,0008,5009,0009,50010,00010,50011,00011,50012,00012,50013,00013,50014,00014,50015,00015,50016,00016,50017,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,949,7777,360,5937,182,4877,090,8637,217,1976,492,5996,105,4385,801,4255,506,7684,812,0404,698,8334,598,8844,434,5314,314,6624,235,1313,748,9942,519,9722,474,7642,281,7222,283,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,854,4195,368,8545,205,1575,121,6855,249,9064,546,6544,162,0443,868,6483,619,6843,638,9233,532,5153,367,7093,393,9453,314,0273,240,2322,764,6651,658,0851,613,5781,501,8501,513,551
I. Nợ ngắn hạn4,103,1572,383,5242,533,1562,289,7862,506,6082,432,7952,503,8332,569,0412,272,6892,018,1261,893,8431,426,5321,392,0591,111,806998,1631,337,277805,9411,030,860896,8351,045,715
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,341,8501,322,6141,607,3711,409,4971,399,0741,662,9111,691,4281,705,2601,405,9271,548,3551,478,138891,864883,412619,940478,220593,021390,835394,880313,088334,806
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn515,345247,210208,106328,164437,395224,881327,879326,522386,663127,051105,569127,245162,35663,79380,50159,93135,92876,22848,982120,589
4. Người mua trả tiền trước12,59914,30512,97118,36713,4724,5044,6957,8848,38636,83236,03066,20190,793163,899162,135127,93399,96672,96271,43467,422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước282,408108,93590,416111,343113,93890,54293,70393,45396,57595,16991,218103,27272,11962,13960,28459,27561,84069,16659,19957,245
6. Phải trả người lao động5,4074684,1392742,2063,0821211,6752,3805821752,247552,368919331341355852,288
7. Chi phí phải trả ngắn hạn440,024295,777183,773185,690182,366190,281181,021226,627250,751163,207135,552157,874138,391144,897138,035113,349108,798143,723134,502291,417
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn67,253
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn702,43839,20241,43440,20239,94438,48843,26642,45637,29037,66739,95740,62336,53636,48238,41841,62038,86935,19428,1019,025
11. Phải trả ngắn hạn khác792,058345,283376,283187,965240,954211,750155,878160,67478,5607,0645,66335,1534,69818,28939,651341,81669,365238,352241,443162,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,0279,7308,6638,28410,0065,8424,4926,1562,2001,5413,699
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,3562,053
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,751,2632,985,3302,672,0022,831,8992,743,2982,113,8591,658,2111,299,6061,346,9961,620,7971,638,6721,941,1772,001,8862,202,2212,242,0691,427,389852,143582,718605,015467,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,418322,877319,070308,745302,131268,297266,411261,873213,264214,541209,310181,604181,604181,604171,581181,604181,604181,604181,60423,628
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác473,427264,910298,992493,176440,896458,356511,874537,119660,872662,247692,944571,259571,997641,538658,906331,177551,677320,042320,042319,920
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,236,4742,360,6912,017,5152,004,6251,974,7861,361,994854,508475,679444,364714,833706,5601,158,1801,216,7371,346,8391,378,669881,03383,52245,07366,68886,966
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,59926,83025,64624,67925,08425,08825,08824,93525,08525,08525,08524,67925,41225,42225,41225,39326,47726,45426,45426,369
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,34510,02310,7796744001243303,4094,0914,7735,4556,1366,8187,5008,1828,8649,54510,22710,954
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,095,3581,991,7391,977,3301,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,932,7781,887,0841,173,1161,166,3171,231,1751,040,5851,000,635994,899984,328861,887861,186779,872770,188
I. Vốn chủ sở hữu2,095,3581,991,7391,977,3301,969,1791,967,2901,945,9451,943,3941,932,7781,887,0841,173,1161,166,3171,231,1751,040,5851,000,635994,899984,328861,887861,186779,872770,188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,480,0351,480,0351,480,0351,480,0351,480,0351,480,0351,480,0351,480,0351,480,035740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019
2. Thặng dư vốn cổ phần-465-465-465-465-465-465-465-465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối345,042242,876226,515217,109214,387192,789192,265177,798199,130223,798217,384282,20190,70550,60744,75735,11225,25125,38023,79614,442
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát270,749269,296271,248272,503273,336273,589271,562275,413207,921209,302208,917208,958209,864210,011210,126209,20096,62095,78916,06015,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,949,7777,360,5937,182,4877,090,8637,217,1976,492,5996,105,4385,801,4255,506,7684,812,0404,698,8334,598,8844,434,5314,314,6624,235,1313,748,9942,519,9722,474,7642,281,7222,283,739
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |