CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

18.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277127,886143,571169,450160,913131,71275,24670,31152,98538,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3917131314
3. Doanh thu thuần (1)-(2)222,133255,967191,502181,653137,901121,82298,27995,22494,277127,873143,559169,436160,913131,71275,24670,31152,98538,737
4. Giá vốn hàng bán156,210189,400146,439139,336109,42699,09581,31079,55677,557117,248135,602165,958150,600121,05263,24457,31541,21529,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,92366,56745,06442,31728,47622,72716,96915,66716,72010,6257,9573,47910,31310,66012,00212,99711,7699,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,7385,8144,4588,3396,1036,36131,5583,7395,56827,2061,32010,2695763,4647,1345,5334,7813,903
7. Chi phí tài chính2101552504311983681303906551,94713,14118,35934,62024,64215,6877,03511,8031,897
-Trong đó: Chi phí lãi vay129461919027726037856190410,87118,15417,10114,7852,3372,1462,4161,752
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,7904,9572,6797,1111,5862,12711,21310,5766,593
9. Chi phí bán hàng77121043
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,92015,02212,17714,0269,5438,0827,2416,6776,9877,6246,9638,4258,6227,1805,9993,6675,2773,708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,53157,20337,09536,12227,62825,59643,83419,45016,23230,387373-13,046-21,780-11,108-2,5517,827-5297,698
12. Thu nhập khác1,459991674548758533667243418171,46297,5386681,4535,29419,0327,74328,30615,475
13. Chi phí khác611422872601575037426857177,51895,9918801,3894,3496,3791,9298,61314,677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)848950388288601483294-25361-6,0551,546-2126494512,6535,81419,694798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,59324,3311,920-13,259-21,716-10,16310,10213,64119,1648,496
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,33412,2537,5935,2685,4064,4721,3653293345298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2323-17024-6,992-1,3952,0512,0513,300813-88
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,35712,2767,4235,2685,4064,4721,36532926-6,992-1,3952,0512,0513,645813210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,56731,3243,315-15,310-23,767-13,8089,28913,43119,1648,496
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8591,263908650452504419381262176-38-266-364-13
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,30531,1473,353-15,044-23,403-13,7959,28913,43119,1648,496

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,418200,656148,473137,511154,625162,057153,267109,51089,02077,63473,42724,99725,59827,36157,521140,62665,73145,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,25318,55017,97926,78015,80819,13711,5027,58033,20853,80848,0421,2352,6917,07126,19520,97427,71531,018
1. Tiền20,25317,55014,97920,72015,80819,13711,5027,58010,2084,5139,0421,2352,6917,07113,40120,9749,9773,917
2. Các khoản tương đương tiền1,0003,0006,05923,00049,29539,00012,79417,73927,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn185,072151,67297,15081,800112,900105,00089,00069,00032,0005,093204,850
1. Chứng khoán kinh doanh5,093204,850
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn185,072151,67297,15081,800112,900105,00089,00069,00032,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,27128,34931,38226,56024,13035,60550,29330,43022,15420,86519,19111,79211,39811,04621,245109,69135,7267,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,91815,30016,24412,54413,16415,02712,09612,20310,89919,98716,1119,6189,8698,37917,7484,3822,1903,139
2. Trả trước cho người bán9231,7721,2891,4158724931,0961,1628025402,2421,0185882,1083,007102,61119,933610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,74319,59422,23620,90818,28028,23945,23325,20918,5968,1388,2948,6138,3978,0167,94610,15830,8023,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,313-8,316-8,387-8,306-8,187-8,154-8,131-8,144-8,144-7,799-7,456-7,456-7,456-7,456-7,456-7,460-17,200
IV. Tổng hàng tồn kho1,1878436347141,0461,5621,5631,4549259042,5202,8295,4626,0912,6101,9182601,606
1. Hàng tồn kho1,8831,4831,2121,2431,5011,5621,5631,4549259042,5202,8295,4626,0912,6101,9182601,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-695-640-578-529-456
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6351,2411,3271,6577427529091,0477322,0573,6749,1416,0483,1547,4712,9502,0101,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2621,0071,0251,4455126417809466618532,1207,8785,1471,745387124330203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1515151515151515151259159282226,4261,51638020
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,35821928719721596114865610554313131248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0871,4411,0728421,1566341,3101,300927
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,98585,02788,20694,29680,86881,19587,130110,998110,393110,552288,445383,736396,072411,213408,023250,592198,885228,254
I. Các khoản phải thu dài hạn126511585259359359345452,0231,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác126511585259359359345452,0231,522
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,79864,89857,26160,21616,92818,57224,48726,03329,64729,900205,439289,919306,522324,445325,782125,416149,613125,278
1. Tài sản cố định hữu hình29,51323,60419,87122,0046,2707,96014,14515,68119,28519,586192,699277,077293,570311,263314,704124,615138,915125,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình40,28541,29537,39038,21210,65810,61210,34210,35210,36210,31512,74112,84312,95213,18211,07880010,69852
III. Bất động sản đầu tư3,2803,4743,6693,8644,0584,8816,1977,5108,82310,13711,45012,76314,07615,44924,06928,11833,965
- Nguyên giá26,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96326,96339,88643,50043,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-23,683-23,489-23,294-23,099-22,905-22,082-20,766-19,453-18,139-16,826-15,513-14,200-12,886-11,513-15,817-15,382-9,535
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,5882,58811,30411,15415,84410,84710,9019,4557,5057,4858,18621,70721,09319,9567,92350,98040,25822,610
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,5882,58811,30411,15415,84410,84710,9019,4557,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn41,18543,52941,42764,63661,00159,59159,22459,22454,22549,86346,77644,0406,99144,879
1. Đầu tư vào công ty con18,98452,58446,393
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,98418,98418,98418,98460,16962,51360,41171,62067,98566,57572,20872,20867,20943,86310,77610,77623,84244,879
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,00012,00012,0006,0006,0006,0006,0002,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-18,984-13,129-16,851
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0402,4102,7582,4702,2602,7733,5253,3183,3723,4404,1461221551,4993,4732,038
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9152,2632,5882,4702,2602,7733,5253,3183,1363,1434,10060931,4803,377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1251471702362597688
3. Tài sản dài hạn khác3747636320201,950
VII. Lợi thế thương mại10,15411,60513,05516,540
TỔNG CỘNG TÀI SẢN333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186361,872408,733421,670438,574465,544391,218264,616274,090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,28337,424237,725287,431284,585277,125287,934219,287104,938121,804
I. Nợ ngắn hạn37,19334,70128,38025,73634,59729,80819,98232,93128,87331,72664,61777,38871,63069,20082,86051,46539,31547,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3364131,2792,8572,6793,5174,3003,96218,32522,19524,65724,36828,8089,1209,1209,120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,85814,11511,52311,49315,79913,1028,9399,5445,6137,7418,93421,89020,17519,28717,8777,6781,7071,783
4. Người mua trả tiền trước185910011712571611774114447225665,1536,9537,47622,59223,87517,261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1502,9802,9191,6022,4393,6161,2333,5321,6461,6471,4425871,03057218,106967782493
6. Phải trả người lao động7,8187,9423,7874,4893,1602,6862,4111,2551,6921,5767556881,1801,0251,2769111,6263,322
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1162642,3492,2393,9672,0042971258835126,51415,9974,6102,7728481,191223737
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,920
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1815,3865,0544,4634,7144,0903,28214,37715,23015,8427,92215,49714,82514,2228,2558,4271,01512,707
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn41
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7163,5412,6471,3331,2671,397980402-1071644-312135789671,625
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,4799,8158,8498,84911,29710,64810,8253,0863,4115,697173,108210,043212,955207,925205,075167,82365,62374,754
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,9058,9058,8498,8499,0028,1778,177177177177
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn574910842332,343166,375201,915206,878203,734203,701166,99865,52674,646
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,7338,1286,0774,025802
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm16557282497109
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,2942,4712,6472,8243,0003,177
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763124,147121,302137,086161,449177,609171,930159,678152,286
I. Vốn chủ sở hữu286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763124,147121,302137,086161,449177,609171,930159,678152,286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200144,200140,000140,000132,340
2. Thặng dư vốn cổ phần11,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,43711,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,2031,2031,203
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái12,712
8. Quỹ đầu tư phát triển16411414,97114,93214,90014,90013,5919,3519,3519,3519,3518457,6951,650
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3101,3101,3101,3101,310555827
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối120,86875,33134,12134,50827,16125,52832,4416,835-10,147-26,252-48,418-51,302-35,784-11,7858,41612,2445,7658,496
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,0238,9968,4906,9136,6886,6606,5807,1216,7406,4786,2686,3076,5726,937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186361,872408,733421,670438,574465,544391,218264,616274,090
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |