CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,43717,00017,0211,001
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,287,2311,638,9791,452,9651,519,6271,998,8442,165,530
4. Giá vốn hàng bán1,035,5111,285,2371,204,8141,353,7271,624,7301,834,287
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)251,720353,741248,152165,899374,114331,243
6. Doanh thu hoạt động tài chính317,601543,403329,493202,658170,895213,331
7. Chi phí tài chính86,483238,440106,33661,35562,16191,820
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,604112,39156,12941,24427,31024,474
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,4928,9021,646
9. Chi phí bán hàng70,90463,45245,79135,82818,18346,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp191,748259,459203,613196,296116,377176,148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)221,678335,793221,90483,980349,934229,854
12. Thu nhập khác1,50514,76210,0047,1114,4671,110
13. Chi phí khác6,7499,37815,5202,7883,8821,108
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,2445,385-5,5164,3235852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)216,433341,178216,38988,303350,519229,856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành41,28155,53474,42011,52348,41243,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8,960-10,26722,04824,29024,484-594
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)50,24145,26796,46835,81372,89643,202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)166,192295,910119,92052,490277,623186,654
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát47,370-8,95539,6867,9086,538-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)118,822304,86680,23544,582271,085186,655

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,429,8012,948,7743,021,2422,357,1191,682,7031,895,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền426,568661,584524,516684,571196,754476,712
1. Tiền109,924246,534188,516167,04094,529275,636
2. Các khoản tương đương tiền316,644415,051336,000517,531102,225201,076
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn574,611419,488505,014428,015587,161586,213
1. Chứng khoán kinh doanh583,824411,235528,932448,648586,822637,251
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-14,213-70,206-60,918-26,192-64,060-51,038
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00078,46037,0005,55964,399
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,174,5761,658,8781,743,023985,423653,895674,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng324,105245,601403,543306,803235,002219,834
2. Trả trước cho người bán10,7194,88110,2423,35123,33659,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,772,8101,253,7771,312,253656,582364,715321,293
6. Phải thu ngắn hạn khác119,622205,27352,60637,40936,65679,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-52,681-50,654-35,622-18,723-5,814-5,814
IV. Tổng hàng tồn kho198,164176,358199,763224,323213,351134,996
1. Hàng tồn kho198,256176,450199,856224,415213,351134,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-93-93-93-93
V. Tài sản ngắn hạn khác55,88332,46648,92634,78831,54222,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8836,9147,4592,7883,3572,879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ50,58724,46541,08931,82128,17219,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4131,08737917913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,135,9171,207,430985,639991,1281,151,324681,535
I. Các khoản phải thu dài hạn44,12114,0879,2709,353208,5127,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn27,645200,000
5. Phải thu dài hạn khác16,47614,0879,2709,3538,5127,980
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định611,681664,800709,032751,882708,828201,264
1. Tài sản cố định hữu hình506,490529,506550,535576,537534,669190,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính82,945115,576133,518151,459149,037878
3. Tài sản cố định vô hình22,24519,71824,97923,88625,1229,898
III. Bất động sản đầu tư159,86529,48630,75832,03433,311
- Nguyên giá160,98734,58134,58134,58134,581
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,122-5,096-3,824-2,547-1,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3776,86115,32114,37716,161255,494
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,3776,86115,32114,37716,161255,494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn152,794335,19390,60028,60055,19142,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh80,99595,31326,591
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn71,799234,88023,60023,60023,60037,391
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00067,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,86576,41080,73594,11398,350105,263
1. Chi phí trả trước dài hạn55,09659,50076,80390,85494,77295,688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,76916,9103,9333,2593,5789,576
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại97,214110,07951,19562,04632,24935,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
I. Nợ ngắn hạn1,413,336919,3431,299,3181,109,482633,756861,626
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,098,656633,018983,042728,153323,834292,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn111,14161,203117,356135,316175,123273,694
4. Người mua trả tiền trước9,6769,7379,7069,6757,3808,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,17327,05026,04516,29747,17941,966
6. Phải trả người lao động80,436117,56160,51266,74332,936167,626
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30,40729,56232,69716,3794,12322,354
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn65436
11. Phải trả ngắn hạn khác14,20212,56641,306108,26714,48726,088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,64628,64628,64628,64628,65228,651
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn295,748519,762445,302376,909416,849113,047
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,2601,158
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn992
5. Phải trả dài hạn khác998423322,2931,295295
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn216,361439,254367,801385,883101,151
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả70,88973,06970,35847,63723,6655,179
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,2406,2816,7195,9876,421
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,006
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193
I. Vốn chủ sở hữu2,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu754,647754,647754,647698,748699,748699,748
2. Thặng dư vốn cổ phần225,071225,071225,071225,071225,071224,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,80410,80410,8041,792
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,247,3481,155,183807,199751,395749,378563,241
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát618,765571,395464,541184,851110,224114,360
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |