CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh371,003312,332297,817352,059368,457358,317228,530396,388514,807415,005330,790429,376193,217433,734413,972
4. Giá vốn hàng bán314,503247,986243,884271,948299,272267,634197,185303,354407,368327,590247,708342,686157,743360,713348,298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,59459,68049,06174,73762,00887,08128,06287,795102,45383,61280,11179,34233,02669,50362,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính141,28576,46485,12076,04987,08195,80558,81688,00274,919306,25474,60083,78364,70574,642128,477
7. Chi phí tài chính73,76455,899136,59923,55435,91526,5232,76690,63242,80486,75918,70154,29022,98424,17024,908
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,00424,88526,31028,06325,69827,78619,15221,74134,65136,51619,71817,05611,64613,41412,706
9. Chi phí bán hàng26,09120,89021,73821,85317,89916,54715,19419,50619,46013,34511,13414,9267,09611,5088,822
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,98949,56445,51449,10148,93645,57346,98961,94866,76877,61153,95656,20442,85757,18149,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,56910,311-69,17255,99247,42795,05421,928-9,49454,993218,70170,92137,70624,79451,286106,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,68515,838-68,90354,77946,80694,49019,035-8,09452,224218,65669,09435,49128,36050,693105,132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,8166,101-55,76840,67936,59979,1985,333-15,42149,758219,50642,24615,1332,56229,82674,804
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,77912,188-41,24229,74629,58761,025-4,68510,48041,818229,20424,83015,008-7,59621,59357,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,716,3062,806,4803,098,0903,430,3313,319,0633,365,0542,907,9022,947,3833,458,5253,288,9933,084,8283,022,7922,204,7792,463,8972,326,5162,357,1191,682,7031,895,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền311,010665,677440,161433,192547,380435,719527,562652,584367,967399,480495,527524,516176,114223,853327,723684,571196,754476,712
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn639,292484,298510,460574,611489,591435,858504,731428,406339,563356,565630,324507,114576,509459,123559,011428,015587,161586,213
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,401,4191,362,6021,894,9052,168,5082,039,4212,242,6881,624,2721,658,8212,489,5872,244,0771,737,7181,742,5241,183,2091,531,2051,254,703985,423653,895674,671
IV. Tổng hàng tồn kho315,771250,291198,296198,134186,754208,552215,895174,956228,154255,014196,203199,711231,326212,396140,444224,323213,351134,996
V. Tài sản ngắn hạn khác48,81443,61254,26855,88655,91642,23635,44132,61733,25533,85725,05648,92637,62037,32144,63434,78831,54222,738
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,767,1691,761,6121,267,0121,135,6581,123,5481,029,0671,188,3311,199,0911,433,0921,440,2431,204,081986,778977,7091,011,4851,001,630991,1281,151,324681,535
I. Các khoản phải thu dài hạn672,071663,977171,13836,26116,25116,5078,6268,7288,18114,0258,50510,35010,34810,39610,4099,353208,5127,980
II. Tài sản cố định580,194589,521598,518611,681621,874635,056653,999655,955683,149685,417695,405709,044711,249727,606739,188751,882708,828201,264
III. Bất động sản đầu tư138,866139,896158,627159,865156,80929,16929,48629,80230,11930,43830,75832,03433,311
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,77710,1176,9979,3779,1047,4016,8616,86110,46812,24212,41015,32112,27912,20111,91214,37716,161255,494
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn180,892179,358153,291152,915153,024202,473335,193335,193601,064599,540320,60090,60080,60087,60060,60028,60055,19142,391
VI. Tổng tài sản dài hạn khác94,80387,96184,44468,34466,05563,98376,79181,42086,48383,77590,82980,15879,98684,99988,77894,11398,350105,263
VII. Lợi thế thương mại87,56690,78293,99897,214100,430103,646106,862110,93343,74745,24347,16251,82053,44458,56460,30562,04632,24935,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
A. Nợ phải trả1,652,2421,760,6751,564,2361,713,7371,608,3991,596,5091,373,8001,429,1972,158,9682,046,4121,854,6401,744,2801,120,2891,509,9701,390,7221,486,3911,050,606974,672
I. Nợ ngắn hạn1,406,9251,512,2351,297,0701,419,1611,263,5811,212,159982,609897,8041,455,3291,326,6281,412,4631,298,008756,4631,155,1561,018,2481,109,482633,756861,626
II. Nợ dài hạn245,316248,440267,167294,576344,818384,349391,191531,393703,639719,784442,177446,272363,826354,814372,474376,909416,849113,047
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,834,2122,797,6132,722,4342,717,2782,732,6492,682,8242,434,2692,265,2902,062,1991,965,4121,937,4241,861,8561,783,4201,602,193
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,442,6114,394,1214,096,2344,146,4744,891,6164,729,2354,288,9094,009,5703,182,4883,475,3823,328,1463,348,2472,834,0262,576,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |