CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

31
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,32142,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,9886,79025,15026,74726,36426,30029,83922,87418,77516,627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2182110406518342292220214
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,32142,22928,07917,93317,58150,39945,44045,05640,17134,58624,9886,76825,06826,63725,95825,78229,49722,58218,55516,413
4. Giá vốn hàng bán24,01022,95718,46315,63816,55524,26222,76223,79123,30021,90116,6224,78211,57713,49114,34810,92012,14110,8419,7288,885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,31119,2729,6162,2961,02626,13722,67821,26416,87112,6858,3661,98613,49113,14611,61014,86217,35611,7418,8277,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,94210,9308,9248,6899,5279,1297,5475,3559033984777,5883,2673,0592,3671,866763325294489
7. Chi phí tài chính46311479861,3781,636-59-9331,09629109111
-Trong đó: Chi phí lãi vay9841,3771,635
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1854,4544,1693,4172,972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,3588,4367,2635,7325,37510,2546,4766,8217,6577,0094,3267,2315,3392,6713,0612,7352,6852,0051,7701,465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,89521,76211,2705,2515,17725,01223,74619,7929,1314,6972,8802,40312,35212,43810,8879,80810,8725,8903,9333,579
12. Thu nhập khác45182484246702431611845659712,7772782602621295535599
13. Chi phí khác74131103123100341018479738641923164913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2851-55-81-55672401514859642,391-14125931129-59321599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,86721,81311,2155,1705,12325,07923,98619,9439,1305,1823,8454,79312,21012,69710,9179,93710,2785,9113,9923,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6224,3932,2697447325,0164,7973,9541,7871,1657601,6062,3962,1962,5971,7362,5931,6001,1131,032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại49-49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6224,3932,2697447325,0164,7973,9541,7871,1658081,5582,3962,1962,5971,7362,5931,6001,1131,032
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,24517,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,0363,2359,81410,5028,3208,2017,6854,3112,8792,556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,24517,4208,9464,4264,39120,06319,18915,9897,3434,0173,0363,2359,81410,5028,3208,2017,6854,3112,8792,556

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,204181,321165,393150,705141,985146,650129,983116,39896,85319,13317,31623,70734,64234,03624,78220,45611,6776,6376,7006,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,6684,094112,6197313,0957,9564,175101,19289,55612,2469,59910,22931,82925,42310,5227,6408,8423,6653,4604,225
1. Tiền6,6684,0948,6197312,0955,5562,1751,5921,7811,0827962063,2294,9231,0221,6402,9942,1432,1631,225
2. Các khoản tương đương tiền104,0001,0002,4002,00099,60087,77511,1648,80310,02328,60020,5009,5006,0005,8481,5221,2983,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn127,714171,71448,214145,214132,714127,198119,3109,0952,7952,795783,03810,5079,4966220451
1. Chứng khoán kinh doanh3,7143,7143,7143,7143,7143,7143,7142,7952,7952,7951373,13710,5689,52914020451
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-59-99-61-33-78
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn124,000168,00044,500141,500129,000123,484115,5966,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,7384,3583,4363,6285,0489,8695,2804,4483,4143,1462,98410,5472,2474,8463,4543,1832,6322,6212,7122,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,5782,2153,1722,4843,7418,1073,4963,6103,0453,0172,8581,5941,9761,8651,7082,3832,3512,0451,549
2. Trả trước cho người bán11164969335884195118211716210,512942,3341,29572067132714477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8922,9239181,5541,4461,8551,7668971585964351,2641,2409991,404182138134472
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-844-844-749-504-497-177-177-177-705-705-705-649-180-108
IV. Tổng hàng tồn kho3273553442903514564336607285866451,091358649230137142142127121
1. Hàng tồn kho3273553442903514564336607285866451,091358649230137142142127121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7578007798437771,1717841,0043603584,0881,84113182705348181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn601037087804717930421719246828163181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,5941,769
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước697697710755697697705700144167203849
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác558282705185
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,55728,79231,46634,09737,06839,55742,13745,33151,03355,64064,74526,76513,85211,60814,33016,41518,78019,60218,32217,963
I. Các khoản phải thu dài hạn750750750750750300300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng927927927927927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác300300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-177-177-177-177-177
II. Tài sản cố định25,01027,37730,15933,04035,84338,82941,74644,98748,94152,54556,5274,4646,1577,5289,63411,21614,37915,14715,58915,467
1. Tài sản cố định hữu hình25,01027,37730,15932,99835,75538,69641,55844,72548,87252,44656,3994,4646,1577,5289,63411,21614,37915,14715,56715,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình428713318726369991282252
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11519,1362,62345412490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7952,7954,1043,1904,1554,1552,9352,9781,222685
1. Đầu tư vào công ty con33
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,7952,7954,1554,1554,1554,1552,9352,9451,022685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-51-965
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7976655573074767283913441,6772,7965,4233709684375411,0431,4651,4771,3871,722
1. Chi phí trả trước dài hạn7976655573074767283913441,6772,7965,123216681372417431,1651,1771,0871,422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại49
3. Tài sản dài hạn khác300300300300300300300300300300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,761210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,06150,47248,49545,64539,11236,87030,45726,23925,02224,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,98820,60018,71314,54212,15814,57211,50010,2806,74025,04234,7664,7112,6654,0162,6413,4743,6622,2321,6181,937
I. Nợ ngắn hạn20,50318,12816,24112,28110,40812,0228,9607,7405,0667,7126,1124,7112,3053,6412,2272,8333,4702,1231,5021,827
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5534885631393456925113644306453,3651,477208274190145
4. Người mua trả tiền trước2892191549410715427836979109277141911310410610412958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7111,2171,053941062,5342,1411,8598214933891,0191982,4009741,738850783257280
6. Phải trả người lao động1,7372,4641,8861,4013431,8531,5602,3632,9411,814854351212515606721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,50811,82310,3038,4536,9155,0993,4201,728347775691,3571,46725136116128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn363
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0119411,1881,0781,0784153092611912174452611664174241741,3866556371,133
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6959761,0941,0221,5151,27574179419335721223254164661,102445363228
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,4852,4722,4722,2611,7502,5502,5402,5401,67417,33028,655360375414642191109116111
1. Phải trả người bán dài hạn109109109109116111
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4852,4722,4722,2611,7502,5502,5402,5401,6741,425750360375305533
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,90527,905
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm83
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,773189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,29545,76145,82941,62836,47133,39626,79524,00723,40522,943
I. Vốn chủ sở hữu142,773189,513178,147170,260166,895171,635160,619151,449141,14649,73147,29545,76145,82941,62836,47133,39626,79524,00723,40522,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,641123,64135,32635,32617,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,66317,663
2. Thặng dư vốn cổ phần-303-303-303-303-303-303-303-303-303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,8681,426
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3033,3031,5371,5371,5371,5371,5371,5376066061,048
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7661,7661,7661,7661,7661,7661,211995851
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,201
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,26361,00349,63741,75138,38543,12532,11022,93912,6379,2346,79722,92722,99518,79413,63610,5625,0622,6592,2721,954
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,761210,113196,859184,802179,053186,207172,120161,729147,88674,77382,06150,47248,49545,64539,11236,87030,45726,23925,02224,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |