CTCP Khách sạn Sài Gòn (sgh)

33.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,34810,29910,57611,30510,46210,6229,8399,7398,9256,1783,3041,27710,4523,2522,9534,5793,5371,2138,25214,544
4. Giá vốn hàng bán5,9026,5875,0915,8955,6166,1334,6765,6695,0074,8033,0342,4855,4153,9983,7393,9854,0493,2295,2926,859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,4463,7135,4855,4104,8464,4895,1634,0703,9181,375270-1,2085,037-746-787594-511-2,0162,9607,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2531,4491,8562,2422,5803,2472,8612,2422,3052,2112,1662,2522,1572,1312,1492,2772,4202,4392,3922,363
7. Chi phí tài chính2241121
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3732,5941,9502,1392,1012,2531,6692,2851,8501,9001,2484082,7941,2841,2461,1971,1741,0071,4992,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3262,5685,3915,5125,3255,4836,3534,0234,3721,6871,1876364,3991011151,672734-5843,8527,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3292,5275,3875,6365,2995,4616,3284,0134,3661,6751,1596124,37881991,687709-6243,8487,312
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6521,9984,3094,5004,2404,3555,0633,2053,4871,1931,0608033,49559691,436814-5803,1484,297
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6521,9984,3094,5004,2404,3555,0633,2053,4871,1931,0608033,49559691,436814-5803,1484,297

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,785187,603183,790181,313176,829176,375170,270166,149162,002155,923152,757151,455154,727144,327143,163143,231141,830148,247147,477147,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,00027,9093,3954,0948,2897,7244,391112,6193,9684,6293,3177314,0742,1652,5822,0951,8186,4054,808123,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn124,714154,714175,714171,714163,714161,214159,71448,214149,214145,714141,714145,214140,214136,714132,714133,714129,714134,314130,19811,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,8063,6823,4364,3523,5456,1835,0614,1927,7094,4256,5894,3789,2534,0546,3936,2948,8666,02610,84711,345
IV. Tổng hàng tồn kho312328366353361295319344295299309290286333330351327440492456
V. Tài sản ngắn hạn khác9529698798009209607857798168568278438991,0611,1437771,1041,0621,130670
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,96927,55628,15428,79229,32030,03330,71430,71631,29532,72732,65933,34734,04235,58235,64136,31836,95537,76238,67439,557
I. Các khoản phải thu dài hạn750750750750750750750750750
II. Tài sản cố định25,35726,03126,70427,37728,04028,74529,45230,15930,87431,59332,31333,04033,76634,49735,22835,84336,60137,28438,05638,829
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn42
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác862776700665530538513557421385304307275335413476353478617728
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150187,170
A. Nợ phải trả22,26880,32518,12219,86420,40324,89317,77518,72117,95716,13714,09514,54218,25012,88611,84012,22712,89811,80511,36615,556
I. Nợ ngắn hạn20,49678,55316,35017,39217,93122,42115,30316,24915,48513,68711,64512,28116,13910,90510,09010,47711,14810,0558,81613,006
II. Nợ dài hạn1,7721,7721,7722,4722,4722,4722,4722,4722,4722,4502,4502,2612,1111,9811,7501,7501,7501,7502,5502,550
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,486134,835193,822190,241185,746181,515183,209178,145175,340172,514171,320170,260170,518167,023166,964167,322165,886174,203174,784171,614
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN159,754215,159211,944210,105206,149206,408200,984196,865193,297188,651185,416184,802188,768179,909178,804179,549178,784186,008186,150187,170
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |