CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,41688,01053,9744,25551,45485,66758,2769,81948,63489,60750,49424,06650,61932,49859,9098,19535,58285,21337,17220,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu80220-699013033616740358477218132582779719813263688
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,33687,79053,9804,24750,55385,36458,2419,80347,89489,25050,01724,04449,80632,47359,0838,11634,86384,40136,90920,002
4. Giá vốn hàng bán40,44281,79248,2402,73848,27678,15452,6278,20645,34484,39644,88619,51644,80229,29052,5926,66229,48775,18931,34316,147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8945,9985,7411,5092,2777,2105,6141,5972,5514,8545,1314,5285,0043,1836,4911,4555,3769,2125,5663,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,22716675911,934966392221,321886841,0211,003453943299918123391,185
7. Chi phí tài chính2735082333494756834532749474781,220281168458124-38-23768225-110
-Trong đó: Chi phí lãi vay54-361440349-103-158469274264-26442628132458325220846822-427
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8-700818-695-80-199-103-23-23
9. Chi phí bán hàng2,2952,9022,5451,0071,4712,4622,1201,4301,3721,6222,1682,4582,5251,6443,2361,6834,1684,4962,5302,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9461,5952,0961,2381,6492,4051,7921,4601,7946791,9172,4661,7709622,3671,5421,6062,6781,9311,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6141,159925-1,0851,4351,7561,193-1,344-3222,1633103441,5441641,055-1,4268072,7821,219783
12. Thu nhập khác163734961101761521112613658219773650383251
13. Chi phí khác3543311811111118156402267582520393142393574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-190-33-44-1048598158-15-48889-4177557-23959-1-3-24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4241,126881-1,0961,9201,8551,350-1,360-8102,2512704212,1011621,093-1,4228162,7811,217759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4051742914443831612862631792661810115457292176109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-631
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40517429144438316128626317926618101147359292176109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19952589-1,0961,4761,4711,190-1,360-1,0961,989901552,08361946-1,4257572,4891,041650
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát78388430-305374566543-31886515490173592-37306-276435265182
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-60564159-7911,102906647-1,042-1,1831,474-400-181,49198640-1,1497572,054775467

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn50,049108,312106,03344,87548,407122,466116,28351,91260,347127,838135,13059,07084,145149,719107,78062,50870,460134,754111,13868,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,97022,7087,3509452,9059232,0952,5594,58328,52021,5185,9789,70517,82710,17915,84714,46317,9435,66114,029
1. Tiền1,9702,6381,2209452,9059232,0952,5594,5835,8207,2433,9789,7053,8773,1799,7975,7547,2635,6612,886
2. Các khoản tương đương tiền20,0706,13022,70014,2752,00013,9507,0006,0508,70910,68011,143
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3691,3691,3691,1631,16321,52310,3231,0071,0071,3421,3422,2924,1557,7177,7173,9124,63116,32712,6175,021
1. Chứng khoán kinh doanh2,3422,3422,3422,3422,3422,2112,2112,2112,2112,2112,2112,3674,2304,3644,3644,5335,4875,4875,4875,487
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-973-973-973-1,180-1,180-1,188-1,188-1,204-1,204-870-870-75-75-397-397-621-856-669-669-466
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,5009,3003,7503,75011,5107,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,62812,56922,2548,85510,44819,59237,19711,89415,47817,98226,28214,60016,50838,28432,88113,31422,93453,02152,66228,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,84813,26018,4856,4217,77717,32924,0768,32010,31617,70525,27012,27315,93537,26431,48010,47313,84232,25633,67212,416
2. Trả trước cho người bán1,4381182,6343061,0631268,1012608711611962355317646569311,48610,6777,4374,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,6002,1502,8692,4502,4504,8503,5024,0005001,5007,4509,45011,00011,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4819337258887861,3561,8391,4951,4651,3262,0253,3221,2531,3651,3541,5341,2541,6421,5571,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,741-1,741-1,741-1,628-1,628-1,669-1,669-1,683-1,173-1,208-1,208-1,229-1,211-1,109-1,109-1,124-1,098-1,004-1,004-1,026
IV. Tổng hàng tồn kho37,51871,09774,49533,34533,32579,84466,09035,79938,85679,52085,49335,91953,39985,64556,60629,02927,99547,32439,99721,353
1. Hàng tồn kho37,92271,78175,17834,03034,17380,23866,48436,20939,15179,83385,80636,24253,70286,21657,17729,82828,47047,77339,99721,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-403-683-683-685-848-394-394-409-295-313-313-323-303-570-570-799-476-449
V. Tài sản ngắn hạn khác564568566566566584578653423475496281378245397406437138200276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn142630460777788283948121626381527232425
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ211710245656612810014219683243115176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước52852552656050650350139543638214126377164307167251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,55437,90738,16338,75738,17337,57237,86939,24638,86541,34843,24740,22739,77339,43739,83239,53939,24827,28222,08321,664
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,19312,34911,79411,98812,15112,18512,35812,89913,04213,25129,40225,58625,76725,34925,61925,22425,45313,08213,23012,767
1. Tài sản cố định hữu hình5,7185,8705,3105,5005,6595,6895,8586,3956,5346,73822,88619,11819,29918,88119,15118,75618,9856,6146,7626,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,4756,4796,4836,4886,4926,4966,5006,5046,5086,5136,5176,4686,4686,4686,4686,4686,4686,4686,4686,468
III. Bất động sản đầu tư11,36211,41411,32111,41711,46611,53811,61011,68311,80911,881
- Nguyên giá12,48812,48812,29312,29312,29312,29312,29312,29312,29312,293
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,126-1,074-971-875-827-755-682-610-484-411
IV. Tài sản dở dang dài hạn7878842764927539430
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7878842764927539430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9147,9067,9148,6148,6077,7897,7898,4837,7269,8077,3578,0567,3517,3517,3517,4776,9776,5161,5161,516
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,9147,9067,9148,6148,6077,7897,7898,4837,7267,8075,3576,0565,3515,3515,3515,4774,9775,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-484-484-484
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8565,9436,0755,7235,6675,7445,7635,8005,8735,9636,0086,0726,1086,1576,2506,1926,1416,0466,0546,174
1. Chi phí trả trước dài hạn5,8565,9436,0755,7235,6675,7445,7635,8005,8735,9636,0086,0726,1086,1576,2506,1926,1416,0466,0546,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại150216216249282315348381414447480513546579612645678711744777
TỔNG CỘNG TÀI SẢN87,603146,219144,19683,63186,580160,037154,15291,15899,212169,187178,37899,296123,917189,155147,613102,047109,709162,035133,22090,351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả28,77186,08485,07225,09626,924101,69393,03731,40636,464105,534114,60537,11358,557125,87884,39739,26641,14094,22467,46425,636
I. Nợ ngắn hạn22,81779,67478,16918,19720,01593,83985,18423,55328,61096,647105,71828,22649,670115,75174,04228,94627,30085,48863,91625,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,0783,64018,81210,06712,8474,10423,6573,9594,2124,59511,3507,0007,31913,02614,051781042,03820,05223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,08142,77033,6235,7234,62752,62037,91216,94219,80659,54662,43316,27628,70273,67133,46116,96917,30249,36536,00817,440
4. Người mua trả tiền trước42412,0834,4631,31643314,4832,4991,1812,39110,1177,90650010,0663,9911,3303,2501,4745,139321285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước379375213168673743267728433903351461492071941619232715667
6. Phải trả người lao động6025884252125509093792256471,0752,8033,5382,3943,3433,8943,6085,1586,8325,8585,120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3282982863195635484816126558917207371,0701,3071,1091,0443,1031,7551,5182,348
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,16720,16420,59163556520,67520,23480630120,27620,41527221420,45020,2484,22721420,279231259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-244-247-247-247-227-239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,9546,4116,9026,8996,9107,8537,8537,8537,8538,8878,8878,8878,88710,12810,35510,32013,8408,7353,548333
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác454545424220202020202020414169231
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,9096,3666,8576,8576,8687,8537,8537,8537,8538,8678,8678,8678,86710,10810,33510,29713,7978,6943,480103
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,83260,13559,12558,53559,65658,34461,11559,75262,74863,65363,77362,18365,36063,27763,21662,78068,56967,81265,75664,715
I. Vốn chủ sở hữu58,83260,13559,12558,53559,65658,34461,11559,75262,74863,65363,77362,18365,36063,27763,21662,78068,56967,81265,75664,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu41,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,37041,370
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2492,2492,2492,2492,2492,2492,2492,2492,2482,2492,2482,2482,2482,2482,2482,2482,2482,2482,2482,248
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1021,1021,102
5. Cổ phiếu quỹ-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680-680
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1941,1941,1941,1941,1941,3585,2375,2375,1895,1905,1895,1895,1895,1895,1895,1555,1555,1225,1045,104
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9272,3081,7122,6553,4582,3561,4516302,5593,7452,0772,4825,8304,3394,2413,9238,9098,3036,2495,473
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,67012,59212,17711,74712,06411,69011,48810,94512,06111,77813,56911,57411,40310,81110,84710,76411,56611,44911,46511,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN87,603146,219144,19683,63186,580160,037154,15291,15899,212169,187178,37899,296123,917189,155147,613102,047109,709162,035133,22090,351
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |