Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần891,944875,318589,171590,669732,301660,555656,595632,499622,822675,781685,861966,600841,947
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự2,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,2671,641,0312,168,2602,440,672
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,637,157-1,011,307-944,998-982,462-907,431-861,754-846,645-737,979-690,537-716,485-955,170-1,201,660-1,598,725
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ39,00438,20527,76137,57144,03142,97437,93133,83630,86434,43837,14531,01525,712
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ66,25066,77653,78159,72965,49464,64958,68353,64051,11354,39856,27649,47749,020
Chi phí hoạt động dịch vụ-27,246-28,571-14,974-22,158-21,463-21,675-20,752-19,804-20,24919,96119,13118,46223,308
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối33,61147,79739,98131,57111,58924,84118,32318,56121,82222,1977,8836,54114,915
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-40-22,5659928-991
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác199,83790,647119,30087,57775,426115,23540,57949,50520,65156,73327,28537,62134,315
Thu nhập từ hoạt động khác210,782100,890133,90495,95192,781132,29374,64368,98538,65882,87849,98057,05249,364
Chi phí hoạt động khác-10,945-10,243-14,604-8,374-17,355-17,058-34,064-19,480-18,007-26,144-22,696-19,431-15,049
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần7,1913,488106,9161,4081,4081,6081,4986001,7354,6276,7519,9526,444
Chi phí hoạt động-570,437-568,001-573,544-468,663-486,328-449,103-402,234-424,858-377,440-319,213-380,618-383,109-319,727
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng601,150487,454309,585280,093378,427396,110352,692310,141323,019474,662384,335668,611603,697
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-268,905-250,448-155,472-158,968-197,240-343,592-281,678-135,932-268,286-244,054-156,223-275,410-200,528
Tổng lợi nhuận trước thuế332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608228,112393,201403,169
Chi phí thuế TNDN-65,456-47,017-31,427-24,079-36,565-10,887-16,419-34,809-11,619-49,723-55,340-95,954-99,219
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-65,456-47,017-31,427-24,079-36,565-10,887-16,419-34,809-11,619-49,723-55,340-95,954-99,219
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885172,772297,247303,950
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885172,772297,247303,950

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý163,234243,204205,194170,837174,411156,114212,866200,381190,900187,678170,380192,871179,544
II. Tiền gửi tại NHNN3,759,537885,640530,440560,297784,793844,551856,957473,922477,364563,314594,589679,470321,054
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác4,294,8665,059,0535,612,9835,739,5074,968,6362,376,1843,031,6891,882,9111,370,657132,355319,387521,5951,099,636
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác3,884,8664,209,0535,092,9835,339,5074,469,9862,276,1843,006,6891,882,9111,370,657132,355319,387521,5951,099,636
2. Cho vay các TCTD khác410,000850,000520,000400,000500,000100,00025,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-1,350
V. Chứng khoán kinh doanh35,00016,25015,45015,300
1. Chứng khoán kinh doanh35,00035,00035,00035,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-18,750-19,550-19,700
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,05927,3446,5856683,068
VII. Cho vay khách hàng19,788,82518,527,94416,340,17915,330,78514,442,29713,559,55513,988,53612,430,86111,520,18111,139,34010,568,46210,751,47010,945,455
1. Cho vay khách hàng19,967,37718,714,22616,502,13915,447,55014,556,95113,671,09914,105,44412,533,64211,612,01811,232,24210,669,96810,860,92511,182,716
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-178,552-186,282-161,960-116,765-114,654-111,544-116,908-102,781-91,837-92,902-101,506-109,455-237,261
VIII. Chứng khoán đầu tư1,227,5621,285,773330,463522,403819,6281,813,3281,615,2242,389,7922,528,1232,128,3871,553,5691,185,6671,397,272
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán670,580430,058459,096200,000
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn1,283,8881,708,617657,446752,2291,050,8572,064,3491,946,0702,675,8722,772,7321,510,4571,123,510726,5711,197,272
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-56,326-422,844-326,983-229,826-231,229-251,021-330,846-286,080-244,609-52,651
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn24,19625,06925,69898,72499,347122,761123,397123,831117,336118,086118,276118,276118,276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác53,38053,88053,880125,655125,655125,655125,655125,655118,276118,086118,276118,276118,276
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-29,184-28,811-28,182-26,931-26,308-2,894-2,258-1,824-940
X. Tài sản cố định1,098,5861,146,3791,161,7791,153,8941,192,2301,133,3321,081,746959,439947,836952,273851,893880,923807,468
1. Tài sản cố định hữu hình671,355717,655734,859731,348765,997735,437708,548602,924587,865595,690513,377534,954474,802
- Nguyên giá1,334,5131,324,7401,287,6361,232,3721,217,9351,140,8001,067,980926,259879,943853,319733,902534,954474,802
- Giá trị hao mòn lũy kế-663,158-607,085-552,777-501,024-451,938-405,363-359,432-323,335-292,078-257,629-220,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình427,231428,724426,920422,546426,233397,895373,198356,515359,971356,583338,516345,969332,666
- Nguyên giá529,849526,087520,029511,841511,841480,002452,225429,425412,150405,866384,744345,969332,666
- Giá trị hao mòn lũy kế-102,618-97,363-93,109-89,295-85,608-82,107-79,027-72,910-52,179-49,284-46,228
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác1,143,819523,926374,873359,756330,825367,730408,940586,753593,280566,904491,932506,796481,110
1. Các khoản phải thu216,116174,017124,771110,65070,689186,906146,200221,841227,090239,252279,047223,538240,607
2. Các khoản lãi phí phải thu480,009354,957258,815193,723206,806157,157158,871201,191198,844202,040175,875250,684232,784
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại1,979
4. Tài sản có khác462,1839,4415,77655,38353,33023,667103,869163,721167,346125,61137,01032,5745,740
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-14,489-14,489-14,489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,33614,684,73914,852,51815,365,115
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN129,121768,808
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác3,050,9362,822,3152,343,0311,653,9793,219,5931,956,1732,772,8351,033,791945,77191,60720,117469,1431,686,651
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác3,049,7812,821,0042,340,8611,651,4692,965,9251,952,3832,764,8901,028,240894,49418,78320,117469,1431,644,995
2. Vay các TCTD khác1,1551,3112,1702,510253,6683,7907,9455,55151,27772,82441,656
III. Tiền gửi khách hàng23,556,77920,499,40718,105,48718,223,63415,667,75814,678,43514,849,49914,168,92813,141,75911,843,16710,803,03510,451,6848,929,181
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro108,356138,911152,814
VI. Phát hành giấy tờ có giá200,000
VII. Các khoản nợ khác823,798477,311451,410443,866364,278304,076279,781330,326270,271273,611252,662253,315322,734
1. Các khoản lãi phí phải trả593,058331,032300,999342,454248,579212,188199,959201,962167,664127,499139,753136,114193,281
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác230,740146,279150,411101,412115,69991,88879,822128,364102,607146,112110,130114,747126,856
4. Dự phòng rủi ro khác2,7792,4542,597
VIII. Vốn chủ sở hữu4,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,8303,500,5693,539,4653,304,927
1. Vốn của Tổ chức tín dụng3,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7163,080,7162,960,716
- Vốn điều lệ3,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0003,080,0002,960,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần716716716716716716716716716716716716716
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD370,645342,146323,743309,186287,493281,249273,060252,150218,550241,402161,502223,592
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái245,682
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế617,751476,152304,566231,407192,99772,90663,464181,97964,546186,564178,452297,247120,619
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU31,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,33614,684,73914,852,51815,365,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |