Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

12.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần242,550225,420183,889221,591206,395240,574223,384211,715214,248237,180212,175135,936145,105164,672143,458144,489134,623159,067152,490205,406
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ7,8029,8417,57910,3318,9479,7289,9988,2669,11712,0028,8206,6654,7938,4037,90011,24610,4568,1897,68012,288
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,1244,5064,0099,3959026,10317,21116,1806,3319,12716,1597,36014,81910,9806,8228,6625,9239,5357,4515,465
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-40
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác44,30222,63428,386167,8679,6879,36912,91412,9867,11423,54247,00529,12814,87459,06516,23322,10133,30424,9757,58833,646
Chi phí hoạt động-158,901-142,329-149,091-156,819-148,941-133,691-130,986-199,575-155,851-105,215-107,360-213,412-110,758-129,658-119,716-112,046-111,544-112,056-133,408-154,256
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng136,877120,07274,772252,36580,145132,100136,54049,57280,959180,124176,79972,59368,833113,46254,69775,66072,76289,91041,761102,549
Tổng lợi nhuận trước thuế46,82098,19267,97384,14064,71978,531104,85591060,17677,16198,759-40,25557,56378,15558,650-56,22451,79577,19748,357-39,704
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp39,14269,51163,42166,90452,40147,91899,56683848,06443,82197,266-38,51652,08555,53953,578-48,45745,34256,29543,866-53,089
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi39,14269,51163,42166,90452,40147,91899,56683848,06443,82197,266-38,51652,08555,53953,578-48,45745,34256,29543,866-53,089

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý213,686180,112218,695163,234189,809180,877213,522243,204208,164210,892211,716205,194204,650193,505209,105170,837195,620210,430188,655174,411
II. Tiền gửi tại NHNN1,892,624438,140674,8313,759,5373,700,860818,309487,785885,640465,218512,833471,685530,440470,886490,200500,416560,297402,486652,564468,145784,793
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác6,163,2836,607,3115,088,3614,294,8662,163,7173,987,6804,355,4575,059,0534,241,9934,350,7944,427,2815,612,9834,947,6774,921,8024,767,9955,739,5075,581,1423,124,4353,101,1414,968,636
V. Chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác34,3011,0593986,48327,34426,1087,4636,5851,0222,953668
VII. Cho vay khách hàng20,212,60520,121,20619,556,60019,788,82519,316,88818,970,91518,292,85318,527,94418,152,74117,919,14216,494,26216,340,17914,935,96915,165,82314,809,90115,330,78513,972,54114,037,96314,100,89214,442,297
VIII. Chứng khoán đầu tư1,006,7502,707,3614,022,6081,227,5622,470,0801,194,0581,247,1331,285,773612,125193,477242,040330,463398,581433,105513,012522,403868,464840,786801,921819,628
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn24,19624,19624,19624,19624,56924,56925,06925,06925,69825,69825,69825,698106,986106,98698,72498,72499,34799,34799,34799,347
X. Tài sản cố định1,103,7741,091,7381,089,5861,098,5861,108,7951,119,7471,131,8741,146,3791,134,9951,138,2561,148,3351,161,7791,170,0791,184,4651,188,0921,153,8941,157,4651,168,5831,179,3811,192,230
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác1,149,5271,242,6051,188,5781,143,819706,684552,469496,938523,926466,403452,493406,305374,873417,438366,837373,899359,756422,211432,338368,851330,667
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62529,681,40226,848,62426,284,93227,698,04725,307,73524,803,58523,433,80524,608,95322,678,37422,870,18622,461,14423,942,78822,700,29820,569,39920,308,33322,812,677
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác3,608,6834,061,4933,557,1583,050,9362,037,845497,631548,6202,822,3152,592,5682,240,6911,260,4452,343,031466,241551,356508,2911,653,979786,083524,085794,2193,219,593
III. Tiền gửi khách hàng23,441,21123,513,89923,512,47623,556,77922,878,31121,775,89821,244,57020,499,40718,338,72618,326,01518,007,60318,105,48718,004,19218,166,56117,888,30418,223,63417,743,56015,981,89915,543,97815,667,758
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác7,7398032,72024,792
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá
VII. Các khoản nợ khác532,657629,684658,578823,798704,792565,531539,332477,311460,807376,836356,284451,410427,789421,131386,444443,866498,178400,221331,879364,120
VIII. Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1124,060,4544,001,8253,952,4103,899,0143,915,6343,859,2403,809,4733,709,0253,780,1523,731,1383,675,3853,621,3093,672,4773,663,1943,613,4653,561,206
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62529,681,40226,848,62426,284,93227,698,04725,307,73524,803,58523,433,80524,608,95322,678,37422,870,18622,461,14423,942,78822,700,29820,569,39920,308,33322,812,677
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |