CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

18.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348181,933173,503180,079142,474133,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu41
3. Doanh thu thuần (1)-(2)145,664169,371139,553153,426150,773162,169162,775145,282161,408179,348181,933173,503180,079142,474132,970
4. Giá vốn hàng bán125,410146,138114,707126,077131,516145,471137,820121,480138,384157,493160,392151,369160,168126,801109,396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,25423,23324,84727,34919,25716,69824,95423,80323,02521,85421,54122,13319,91115,67323,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,531832693469942216850559776290903233453
7. Chi phí tài chính1138169478042,2042,3712,3163,5561,9751,258
-Trong đó: Chi phí lãi vay6847712,1722,3092,0151,7981,222269
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,8372,0021,9082,1452,3112,0862,1271,9852,1312,3092,2072,0151,8081,2711,612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,19011,53110,11410,4969,7559,0899,7608,1567,4726,4547,4919,5998,2346,1355,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,75810,53113,50515,1707,2855,47513,23213,70612,67310,9869,5478,4937,2176,52415,638
12. Thu nhập khác4838,0212,7151,55712129312592011213825248
13. Chi phí khác3153483252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1687,9872,6331,5571212931259201121382522-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,75810,69821,49117,8037,2857,03313,35313,73512,70411,2459,7488,6147,6007,04615,594
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4762,2523,2282,7611,4571,4062,6702,7452,7932,4712,3591,4411,3291,7573,800
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4762,2523,2282,7611,4571,4062,6702,7452,7932,4712,3591,4411,3291,7573,800
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,7747,3897,1736,2715,28911,793
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,2838,44718,26415,0425,8285,62710,68310,9909,9118,7747,3897,1736,2715,28911,793

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn73,34469,05972,52258,33245,09645,71841,57637,94135,50937,75438,42738,37441,43039,08632,58330,40534,51933,24427,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,18931,51933,79228,12217,7787,11715,41117,80012,5991,1421,5313,8672,5508,6332,1125,6074,71410,7217,884
1. Tiền35,18931,51933,79228,12217,7787,11715,41117,80012,5991,1421,5313,8672,5508,6332,1125,6074,7144,7217,884
2. Các khoản tương đương tiền6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1121
1. Chứng khoán kinh doanh1121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,3379,06011,53910,1917,0356,3633,3603,1783,3503,6555,3573,0373,79811,65313,29810,1367,4044,8744,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,7427,5215,9604,5935,4805,1832,7832,5452,5922,3592,8041,5061,6422,5342,1239023,0414,0274,144
2. Trả trước cho người bán1001,4155,5624,1121,31183930609252,2601,3142,0028,95410,9968,8874,143231102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác124124171,487244342548573758371293217154165178347220617497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-629
IV. Tổng hàng tồn kho31,07927,98926,23519,89019,63831,00522,28316,92619,38629,45829,95229,50431,23715,21315,29410,78118,51115,80411,967
1. Hàng tồn kho31,07927,98926,23519,89019,63831,00522,28316,92619,38629,45829,95229,50431,23715,53215,50111,75018,51115,80411,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-319-208-970
V. Tài sản ngắn hạn khác7394919561296461,234522371743,4981,5871,9663,8443,5881,8793,8813,8711,8453,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3389499554341269154
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7394915231296461,234522372,7601,0931,8021,2997501,7173,2252,9881,5762,907
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4331741228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7394941642,1952,71663102542
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,6826,8365,1927,84612,21511,36516,20116,98919,70523,85732,12927,68329,64722,43924,93616,1909,0037,20611,128
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,2706,7965,1497,80412,17511,29116,12616,91419,62523,81521,52517,51119,46822,17117,85613,4247,7517,15310,941
1. Tài sản cố định hữu hình7,2706,7735,1017,73112,17511,29116,12616,91419,62523,81521,52517,51119,46522,16317,84313,4247,7517,15310,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2348734812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4234343440210,13510,13210,1387,0292,7141,200281
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4234343440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40404040404040404040404040405151515252
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40404040404040404040404040405151515252
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37243022854
1. Chi phí trả trước dài hạn37243022854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,61170,55766,05771,07661,52557,51946,59543,52240,45038,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,65024,15020,76226,26216,68111,0904,3824,6171,4571,820
I. Nợ ngắn hạn6,6105,1725,7174,9144,7684,4243,8164,0614,31113,65021,15019,87323,73213,7326,7261,3834,6171,4571,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,80019,06317,12521,5327,6083,629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20553,0002,43811093
4. Người mua trả tiền trước21059588192347713772371,38011464101254514076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1433068144045642366195861,0116154702513489393,620551609880154
6. Phải trả người lao động3,4941,4043,2503,0203,5642,3212,6042,5372,3412,4849448301,3981,042307417138217207
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1721589386678729691140102152127801037039489
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1531521881119230631969616120115231
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5913,2461,5025653381,0883686526085014421059580461753191972
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0008892,5302,9494,3642,999
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0008892,2132,7974,3642,999
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm317152
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu74,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,96146,40745,29544,81444,84446,42942,21338,90538,99336,963
I. Vốn chủ sở hữu74,41670,72371,99761,26452,54252,66053,96050,86950,90347,96146,40745,29544,81444,84446,42942,21338,90538,99336,963
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-1,405-623-506
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2193306-59
8. Quỹ đầu tư phát triển32,30731,19018,68814,63413,90313,20611,79411,24510,3556,8006,4676,1515,8835,6295,0563,7732,9161,8863,710
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1743,1743,1743,1743,1742,6002,3152,1051,7991,799
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,0663,0663,0663,0663,0663,0663,0662,6212,6212,2401,9071,5901,3221,0694962108,176
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,4487,87221,64814,9696,9797,79410,5068,4089,3337,1536,2665,7855,6485,2898,8435,9153,8845,3093,278
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,02675,89577,71466,17857,31157,08457,77654,92955,21461,61170,55766,05771,07661,52557,51946,59543,52240,45038,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |