CTCP Dệt lưới Sài Gòn (sfn)

20.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,01234,34934,16037,32533,75237,96937,02636,91639,58143,38241,46044,94845,67314,85038,05040,98039,53238,87838,04036,977
4. Giá vốn hàng bán32,02029,67529,32532,04028,69733,14631,79731,77034,14338,39635,97537,62437,20112,70030,81032,98631,88431,21731,33431,642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9924,6744,8355,2855,0554,8235,2295,1465,4374,9875,4857,3248,4722,1507,2407,9947,6487,6606,7065,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính63733423582493963718636953892167810261991009
7. Chi phí tài chính11371
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng53944669647540255346841436353751958373713461698531513537564
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2261,9271,9622,1512,3071,7222,0932,0682,7492,7962,8503,1363,5308592,6693,0562,9142,3962,4142,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8642,3042,5192,6622,9282,5533,6082,6702,6961,7392,4863,6104,5941,4954,1894,2384,4644,8443,8542,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,9262,5342,5192,6622,9282,5533,6082,6702,9051,4242,4863,88411,0981,4954,1624,3044,4644,7626,5692,008
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3392,0281,9562,1302,2152,0422,8892,1362,2751,0761,9883,10710,1421,1963,3253,4433,5713,8095,2551,606
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3392,0281,9562,1302,2152,0422,8892,1362,2751,0761,9883,10710,1421,1963,3253,4433,5713,8095,2551,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,84879,82375,66875,79773,34479,59177,12973,71769,05974,27173,57572,42572,08968,97867,33362,99858,33262,88259,11048,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,38126,66326,05324,01435,18927,02315,75511,43031,51919,65817,2888,03233,79212,41012,3288,41428,12214,56225,72414,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,00015,00010,00012,10022,10020,00015,00020,00020,00019,00021,00021,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,81012,3987,24411,6726,33714,44313,18913,3649,06014,6128,01213,26911,53916,8929,02212,23210,19113,0229,02216,428
IV. Tổng hàng tồn kho24,53324,76227,36629,64331,07925,95926,02728,43927,98924,57527,40829,97226,23520,65624,57121,18519,89020,24724,18918,024
V. Tài sản ngắn hạn khác123546773965584844914268661,1525232041316712950175227
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5535,8976,4837,0687,6825,1355,7236,3376,8367,6648,5819,5505,1926,1197,0748,0547,8468,9599,76410,952
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định7,3635,4856,0716,6577,2704,9515,5596,1776,7967,6248,5419,5105,1496,0757,0318,0147,8048,9199,72410,912
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn150372372441204442
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4040404040404040,000404040404040404040404040
VI. Tổng tài sản dài hạn khác372372140120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,40085,71982,15082,86581,02684,72582,85180,05575,89581,93682,15581,97577,28175,09774,40771,05166,17871,84168,87459,884
A. Nợ phải trả5,4339,8018,0896,9346,61010,79310,7857,5765,17210,24911,3757,9535,44210,34010,8469,0974,91412,02111,3576,265
I. Nợ ngắn hạn5,4339,8018,0896,9346,61010,79310,7857,5765,17210,24911,3757,9535,44210,34010,8469,0974,91412,02111,3576,265
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,96775,91874,06175,93174,41673,93272,06672,47970,72371,68770,78074,02271,83964,75763,56161,95461,26459,82057,51653,620
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,40085,71982,15082,86581,02684,72582,85180,05575,89581,93682,15581,97577,28175,09774,40771,05166,17871,84168,87459,884
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |