CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

30.50
0.30
(0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,529252,200232,214269,831232,184210,605304,907526,174359,604406,450490,490722,867334,080417,491386,891427,443305,714250,486236,557258,523
4. Giá vốn hàng bán241,479218,271195,393220,613186,722174,896259,097452,587303,860354,061426,285632,553294,499360,579339,114379,844260,994208,776198,770213,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,05033,92936,82149,21945,46235,70945,81073,58755,74452,38964,20590,31439,58056,91247,77747,59944,72041,71037,78745,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0878,7496,8435,72316,01219,04010,8375,70133,43654,30240,71868,7161,1106,2175868,8085,8142,0882101,851
7. Chi phí tài chính4,858-8183213511032584,1302,0093221,5412,3481,511-7344542962-6,021-8,0858,0718,057
-Trong đó: Chi phí lãi vay3926028
9. Chi phí bán hàng16,23615,18516,55024,64116,90616,17117,25427,63818,11312,58717,95330,57715,52813,47917,43728,89217,44014,29717,67125,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7863,8606,8615,3246,7554,5737,0248,2975,9564,6436,8635,4413,4333,6886,2874,4383,7865,1035,3134,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,25726,40719,93323,76437,71135,01328,23940,88864,78988,40377,760121,02523,28445,37524,63722,11635,33032,7446,9427,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,41926,40320,43023,92338,36235,12928,23440,87164,47788,45777,734121,05223,28446,96924,57422,26335,22333,5926,9077,482
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,05322,09916,55618,74630,78829,01222,36932,98252,10371,28461,75198,60418,12838,98619,11719,62029,12327,1645,4155,884
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,05322,24916,40615,65527,67128,43921,90930,25351,73671,26962,50695,99619,01937,90419,95819,26129,45526,7735,6196,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn603,277561,475612,902576,695595,616582,406617,035635,770710,012580,909725,330632,729375,813391,694416,612376,408311,277334,133317,416292,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền242,880222,431274,852243,643247,660217,927223,783159,298143,938145,892294,838201,446136,206153,769134,453136,331101,457111,714104,14979,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,540106,89573,714114,049111,424116,20498,76083,687144,156117,84989,08946,1434751,4852,377
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,304155,621189,168146,186162,225177,726210,037321,531306,623247,365330,856372,766230,883228,079271,062231,378201,734212,414206,459196,141
IV. Tổng hàng tồn kho44,34348,04348,73646,91949,76946,51759,59049,09999,44356,2326797637127805792744522,5123816,998
V. Tài sản ngắn hạn khác28,20928,48626,43325,89824,53824,03324,86522,15515,85213,5709,86811,6117,5377,5818,1418,4257,6347,4936,4278,973
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,192297,709310,166311,968318,182330,444358,160393,477396,476436,622263,714307,852309,373312,963318,211320,419298,043266,609257,427257,603
I. Các khoản phải thu dài hạn25025025025025025025025025025025030,350250250250250250250178139
II. Tài sản cố định52,62856,09257,13061,00864,78168,33772,61480,13985,06788,62789,64874,31173,77778,26281,35680,14369,68674,80877,45482,167
III. Bất động sản đầu tư58,63159,31360,67560,67961,36262,04462,72763,41064,09364,77565,45866,14166,22066,88167,54368,22468,94669,66770,38871,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn90902,5102883494391,4106,6583,8284,1536,5495,8701,5558507,8304,7046,6474,197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn178,292178,292185,511185,171186,048193,281214,764239,538240,324273,140100,062130,725169,125167,569167,507170,951151,331117,180102,76099,990
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3013,6714,0904,5715,3926,0926,3933,4812,9155,6751,746455
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN896,469859,184923,068888,663913,799912,850975,1951,029,2471,106,4881,017,530989,045940,581685,186704,657734,823696,827609,320600,742574,844549,685
A. Nợ phải trả158,617135,238175,896156,188200,070229,910221,076249,624328,296290,616307,182320,672156,870194,469233,449215,456147,570116,842117,382104,633
I. Nợ ngắn hạn158,526135,146175,805156,097199,979229,819221,076249,624328,296289,275307,182320,672156,870194,469230,722214,026146,139115,411115,951104,021
II. Nợ dài hạn9191919191911,3412,7271,4301,4301,4301,430612
B. Nguồn vốn chủ sở hữu737,852723,947747,173732,475713,729682,940754,119779,623778,192726,915681,862619,909528,316510,189501,374481,370461,750483,901457,462445,052
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN896,469859,184923,068888,663913,799912,850975,1951,029,2471,106,4881,017,530989,045940,581685,186704,657734,823696,827609,320600,742574,844549,685
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |