CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.10
-0.30
(-2.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,4372,651,3892,842,0083,112,159628,049
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,13514,1928,11843,78012,33223,3839,6838,7766,2744,45412,5321,7272,3661,975
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,558,9652,008,5152,109,6771,388,4641,627,0722,241,1562,382,5812,338,3622,337,9502,237,9822,638,8572,840,2823,109,793626,073
4. Giá vốn hàng bán1,471,0611,864,4251,948,9581,288,9241,524,3412,036,3922,150,3682,105,1002,118,0991,962,1802,343,3212,544,8532,811,819570,119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,904144,090160,71999,540102,730204,764232,213233,262219,852275,802295,535295,429297,97455,954
6. Doanh thu hoạt động tài chính82,78635,96710,34717,8676,33123,68924,60718,75721,18420,33730,86726,03821,070523
7. Chi phí tài chính33,03236,77625,03427,67536,01245,83329,26923,61927,71539,86967,703101,43894,90312,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,23732,54521,75223,68435,01631,05228,43122,65726,38439,35667,382100,81894,90312,714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng47,78350,16272,71354,54354,93482,69493,916100,20093,298117,86283,22371,86757,90413,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,62136,47336,22638,25225,07327,65727,26725,69120,18523,09434,96229,05545,0145,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,25456,64537,092-3,063-6,95872,269106,368102,51099,837115,315140,514119,108121,22323,891
12. Thu nhập khác8,7934,5666,5176,4569,1828,8505,8128,2896,2639,7377,2338,7604,8123,986
13. Chi phí khác1,0666,1805643671701,7691,0256436093917633,534493410
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,727-1,6145,9536,0899,0117,0814,7867,6465,6549,3466,4695,2264,3193,576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661146,983124,334125,54227,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2519,1377,35512,49318,56021,06219,44623,42231,92525,54328,8416,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-91864-906514340641-1,495340-340
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16010,0016,44951412,83319,20019,56719,44623,76231,58525,54328,8416,867
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898115,39898,79196,70120,600
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898115,39898,79196,70120,600

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,000,138869,3071,186,707811,553831,0581,002,0341,016,420971,4161,152,6141,024,5681,450,1241,519,8951,219,5761,018,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,71017,558101,69756,26373,87570,63379,121108,33444,26288,252354,654224,981178,614177,786
1. Tiền12,7107,5589,69718,26333,87570,63359,12188,33444,26288,252354,654224,981178,614142,786
2. Các khoản tương đương tiền51,00010,00092,00038,00040,00020,00020,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn506,300154,800286,98430,00070,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn506,300154,800286,98430,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn148,770103,852177,472294,613295,376487,770332,487459,461297,744271,847313,106296,683259,652348,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng150,098119,974104,892279,208303,563400,070286,761442,971291,817285,980295,131292,128259,632247,649
2. Trả trước cho người bán6,6178,400104,01938,02417,498116,30565,69836,83224,4147,86914,73827,0936,87374,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,8213,8205,88017,8162,9282,7896,4512,3425,1772,08225,6741,66611,25726,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,767-28,342-37,318-40,436-28,612-31,393-26,423-22,685-23,664-24,085-22,437-24,203-18,109
IV. Tổng hàng tồn kho261,109571,505608,552418,297452,306433,407518,043391,041762,766633,796770,825962,964767,710480,117
1. Hàng tồn kho261,109571,505608,552418,297452,306433,407518,043391,041762,766633,796770,825962,964767,710480,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác20,24921,59112,00212,3819,50110,22516,76812,58147,84230,67411,53835,26613,60012,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,6272,7969904,6584,4707,2503,6295,71211,5523,7534,2683,27045699
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,75914,85310,0726,0944,1922,12612,6915,68530,40324,5664,8159,4627,2146,474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8633,9439401,6298388494491,1845,88820,5304,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3552,4562,0049885,580
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn243,809213,532241,797243,732255,768239,911221,512195,151198,933553,951578,396604,023628,803604,405
I. Các khoản phải thu dài hạn1753013011616107575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác175311311262610107575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-10-10-10-10-10
II. Tài sản cố định148,774157,833167,552168,827173,127173,519162,124150,386159,206518,686530,258559,424586,527557,008
1. Tài sản cố định hữu hình66,22872,30378,98078,56380,23678,00065,11050,96157,39072,58581,567108,143133,194123,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính519935
3. Tài sản cố định vô hình82,54585,01087,63890,26592,89295,51997,01499,425101,816446,101448,691451,282453,333433,968
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8751,0741,07412,48119,39010,90311,9087198,2218857,1523,7955,4445,215
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8751,0741,07412,48119,39010,90311,9087198,221
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58324,59524,595
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh43,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58328,58324,59524,595
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,11010,44928,99533,82534,65326,90618,88815,3882,8485,79712,40312,22212,23817,587
1. Chi phí trả trước dài hạn48,97810,40828,08933,82534,65326,39218,03413,8942,8485,79112,05712,2169,17214,522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại133429065148541,495340
3. Tài sản dài hạn khác6663,0653,065
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,5182,028,5192,123,9181,848,3791,623,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,2201,443,2011,583,4081,370,7621,217,466
I. Nợ ngắn hạn590,138467,338843,944495,536529,757660,874648,577599,830771,273986,4521,439,9191,579,4251,365,4861,198,591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn484,044270,410697,265380,106397,406565,571464,057440,010501,688464,378929,179988,475746,980592,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,02361,27375,09296,001106,74542,850135,52196,056151,735111,06787,066152,416142,66658,148
4. Người mua trả tiền trước8,59510,05616,5791,51574554558493154,7503,22114,7072,45118,59517,289
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3422,938133,7594,3102,87810,35814,211356,086363,538360,557360,557417,556
6. Phải trả người lao động18,66755,09829,0815,8636,02910,12620,61020,70526,93027,49818,91222,44634,88823,295
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5043,5028,7162,2753,6758,2138,30013,4672,2802,5281,910774
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,21464,05514,2739,7649,09622,7368,8468,7588,5819,78411,25840,99357,46068,413
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,7482,9442,3036,5237,7829,54411,09811,89113,34812,0874,33920,806
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2683728953323393454395171,0247683,2833,9835,27618,875
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác126126169169169169256320470208208
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn975701,8092,0112,41315,728
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm241
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1421491561631701761831962035601,2661,9722,6223,147
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ350
B. Nguồn vốn chủ sở hữu653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299585,318540,509477,617405,627
I. Vốn chủ sở hữu653,541615,129583,664559,417556,730580,725589,027566,356579,261591,309585,328540,520477,611405,621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973435,433435,433435,433414,700377,000377,000
2. Thặng dư vốn cổ phần16161616
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,39121,79316,74810,9785,865
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,3938,063
8. Quỹ đầu tư phát triển91,72378,21359,91659,91659,91649,93826,9504,30224,82016,74810,9785,865
9. Quỹ dự phòng tài chính7,391
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,3917,3917,3917,3917,3917,391
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,45450,55137,38413,13710,45144,42375,71375,68997,199122,364127,923114,07498,21820,558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-111-136-10-10-10-1066
1. Nguồn kinh phí-111-136-10-10-10-1066
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,5182,028,5192,123,9181,848,3791,623,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |