CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

17.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh176,316131,201
4. Giá vốn hàng bán154,021106,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,29424,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính812
7. Chi phí tài chính5,9043,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng6,8287,120
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,00710,473
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5633,567
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5343,567
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5343,567
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5343,567

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn207,066237,073214,428204,340118,248102,41878,38990,69385,316108,67169,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền71,81052,17327,22632,16124,6549,23515,79017,5485,27342,5048,359
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,80032,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,138105,34528,55553,06827,63917,44711,48225,27944,86033,52221,842
IV. Tổng hàng tồn kho83,19379,455158,36186,78765,78275,47850,86347,36831,87732,55539,410
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1251002863241732582534983,3069052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn386,429381,709315,261287,130282,667302,995322,674326,214296,189253,108184,934
I. Các khoản phải thu dài hạn150150
II. Tài sản cố định385,171332,428311,434280,887281,317298,391313,298313,926275,263245,026118,563
III. Bất động sản đầu tư3468358330406508
IV. Tài sản dở dang dài hạn6947,9032,1595,072598489614,87744061,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn211211211211211211211
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1891,3781,6681,1711,1393,7629,05011,6235,3586,8734,617
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907381,505361,779254,598
A. Nợ phải trả489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969294,659270,581209,418
I. Nợ ngắn hạn167,766258,321242,918202,120148,717140,535109,105128,53485,124100,276107,031
II. Nợ dài hạn321,772257,838183,952188,779147,067162,373190,037196,435209,535170,305102,387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93886,84691,19745,180
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907381,505361,779254,598
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |