CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

21.20
0.10
(0.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319343,270287,787269,865207,318185,763186,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,3139,5985,2236,4719,33910,0635,0714,4263,2443,1223,1782,1712,5651,4111,8841,711
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,041,164907,369685,345604,135601,767553,968515,402507,361476,075364,197340,092285,616267,300205,907183,879184,967
4. Giá vốn hàng bán781,035676,525511,748440,065436,523415,654389,544386,832372,695282,512264,093219,403202,406159,636145,644138,056
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)260,129230,845173,597164,070165,244138,314125,858120,529103,38081,68675,99966,21364,89446,27138,23646,911
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5511,0356763,0962,4622,6372,4534,3931,7033651,8011,122519226342657
7. Chi phí tài chính5,9485,4204,8626,2687,7563,84412,439-2,55912,9575,2689,3677,73910,1426,8034,9635,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5844,6654,2924,9364,4322,7652,8752,4301,9372,8014,2096,4647,0774,6632,6184,389
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng129,221111,31576,32976,21066,48054,56544,20447,49530,10025,30317,05413,8719,1497,8856,1647,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,62164,08943,12735,54244,16734,25327,32835,88023,37419,62318,07815,06715,1998,1337,0527,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)57,89151,05449,95549,14749,30348,28944,33944,10638,65231,85633,30230,65830,92423,67520,39827,521
12. Thu nhập khác4155272872513510439838233357131,1681,416575408329
13. Chi phí khác4262936130916666115549475020143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-385523367416-31-55824238233308-341,1181,416374408286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,16533,26831,77632,34024,04920,80627,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,30913,66512,06711,89211,45610,6669,62610,0368,9017,8653,6366,0135,7816,5113,6797,910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,30913,66512,06711,89211,45610,6669,62610,0368,9017,8653,6366,0135,7816,5113,6797,910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,29929,63225,76326,55917,53817,12819,896
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,29929,63225,76326,55917,53817,12819,896

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,718379,409392,386286,849325,275315,884296,409217,862177,389136,026148,069171,654173,867164,720159,671126,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,26770,98466,79579,81274,14384,71592,58961,57032,71211,96214,0956,21118,0093,6087,3827,610
1. Tiền58,26760,98452,79549,81219,14329,57711,5896,44416,50511,96214,0956,21116,0093,6087,3827,610
2. Các khoản tương đương tiền20,00010,00014,00030,00055,00055,13781,00055,12616,2062,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,54475,249111,14850,67073,53958,11241,81830,44437,86516,98933,18536,89627,41324,07724,19128,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,27478,120107,51242,45539,94657,57539,17228,11237,55017,63331,67322,25217,08223,06323,09527,922
2. Trả trước cho người bán1,4703,3739,65310,82634,5491,2092,3683,1459252214014,5009,752848959504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7391,9884648751,4179361,4086835866851,966738827289138347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,940-8,232-6,481-3,486-2,374-1,609-1,130-1,497-1,195-1,350-594-594-248-124
IV. Tổng hàng tồn kho284,120218,738211,934154,011174,411168,929156,014123,75793,89087,59782,362115,133122,326130,394121,54084,421
1. Hàng tồn kho325,990242,144232,857171,100181,778173,791159,749125,06194,08487,70382,362115,133122,326130,394121,54084,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-41,870-23,406-20,922-17,088-7,367-4,863-3,736-1,304-194-106-146
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7874,4382,5092,3553,1814,1295,9892,09212,92219,47818,42713,4146,1206,6416,5585,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,7874,4382,5092,0943,1813,6674,1662,09212,55417,81617,24513,3076,0486,2915,6345,041
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2614621,7763681,662350797709
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước471,152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2910772126138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn104,530111,975104,577106,73180,30557,00247,54854,21163,55171,05062,98640,76839,81639,74033,38032,589
I. Các khoản phải thu dài hạn22,61022,55522,22222,39022,34222,34222,36522,35326,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,61022,55522,22222,39022,34222,34222,36522,35326,451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,12363,1635,2986,4073,3721,3794,1537,2165,1065,096998260523179831,249
1. Tài sản cố định hữu hình57,12362,7434,2656,4073,3721,3794,1537,2165,1065,096998260523179831,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4201,033
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn48,27047,42713,808413
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang48,27047,42713,808413
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7707707707709,16111,56411,14324,54431,31065,12861,02838,87936,88036,48231,64631,341
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh38,10938,10938,10938,10938,10935,73930,14430,144
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn77077077077018,54418,54418,54424,54477027,01922,9197707701,6171,6171,197
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,383-6,981-7,401-7,568-1,998-873-115
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,02725,48728,01629,73731,62221,3059,887986838279611,6292,8842,941752
1. Chi phí trả trước dài hạn24,02725,48728,01629,73731,62221,3059,887986836988401,6292,8842,941752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác128121
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076211,055212,422213,684204,459193,051159,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,46692,099106,928115,688109,84099,38573,566
I. Nợ ngắn hạn236,090214,512232,089136,356184,763151,456136,032101,93484,08579,46692,099106,928115,549109,77899,33573,521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn70,35560,65889,45149,833104,30376,85171,49246,79225,40734,02431,70953,78440,02531,02230,00019,995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,73946,75073,04448,85336,13058,95553,28320,88928,27020,30443,53138,24047,39371,24960,07445,387
4. Người mua trả tiền trước3,8076,1464,5318,2556,4641,7641,3421,2392,0699694,1564,2171,0621,8412,771745
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,7718,8012,6102,8603,2716012,0632,2281,3902,3711,9372,0266,9602,3523,8761,751
6. Phải trả người lao động17,1199,0156,0726,0345,3626,0411,4145,2021,7512,2502,2462,1642,84820215260
7. Chi phí phải trả ngắn hạn66,59866,30640,7208,1722,2452601283188685
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác37847984240716,39631725916,40116,30412,34436331713,4177881203,170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,32316,35614,81811,94210,5916,6686,0518,8658,8087,1198,1586,1813,8442,3252,4802,211
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,56116,683139624945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,56116,683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm139624945
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610118,956105,49497,99594,62093,66785,715
I. Vốn chủ sở hữu297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610118,956105,49497,99594,62093,66785,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-71-71-71-71-71-71-71-71-71
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11,541-11,541-11,541-11,541
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển172,691155,132137,287103,615119,002103,61588,11068,32455,04031,07024,8456,9745,6864,3583,4811,614
9. Quỹ dự phòng tài chính11,4359,0055,8844,5963,2682,3911,614
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,8861,8861,8861,8861,8861,8861,8861,8861,8861,8861,8861,7294411751,1541,089
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,19431,46731,75246,65316,00018,0003,2193,21910,9077,2726,8186,6401,400
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076211,055212,422213,684204,459193,051159,281
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |