CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (sdx)

1.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh148
4. Giá vốn hàng bán78
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71
6. Doanh thu hoạt động tài chính-7
7. Chi phí tài chính109
-Trong đó: Chi phí lãi vay109
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-981
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-981
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-981

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,27146,95056,47358,40760,76161,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2751731,455879162219
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,45932,54631,90828,75428,54219,814
IV. Tổng hàng tồn kho8,02813,68123,00728,70428,11829,743
V. Tài sản ngắn hạn khác508508104703,48911,226
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1896198931,1461,2122,282
I. Các khoản phải thu dài hạn41414368
II. Tài sản cố định107
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn145300300300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32785491,0789121,232
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,46047,57057,36659,55461,97363,283
A. Nợ phải trả35,08038,36541,03637,70439,14240,655
I. Nợ ngắn hạn35,08038,36541,03634,63739,14240,655
II. Nợ dài hạn3,067
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33021,85022,83122,628
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,46047,57057,36659,55461,97363,283
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |