CTCP Dịch vụ Sonadezi (sdv)

30.60
0.10
(0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn116,46597,084130,932119,92087,69189,27179,08847,84536,21355,36150,50194,77349,14328,08133,96840,47324,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,46421,37617,56233,17131,92815,65021,43410,9015,3621,8313,7064,98236,72815,46024,68835,97822,038
1. Tiền15,46415,37617,56233,17122,82813,65013,43410,9015,3621,5043,0831,9444,3121,6282,2593,978
2. Các khoản tương đương tiền1,0006,0009,1002,0008,0003276233,03732,41613,83222,42932,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,00272,444103,75577,61951,90762,04254,90330,15828,16541,90039,14782,0968,4587,5298,4333,196928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng94,63568,66899,65673,98046,64852,50446,32819,96810,46110,0757,7768,8634,3533,3221,2882,282
2. Trả trước cho người bán1,0509451,9411,2041,5535,8323,2044,57812,9855,4872,6378632,5892,7756,974745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,0373,5502,6702,8253,7063,7065,3725,6124,71926,44228,83872,5031,5691,432172169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-720-720-513-388-104-104-133-53
IV. Tổng hàng tồn kho3,9993,2649,3698,7643,29911,5712,6981,5781,33110,3476,9327,2492,9064,7238071,135209
1. Hàng tồn kho4,1323,3979,5028,7643,29911,5712,6981,5781,33110,3476,9327,2492,9064,7238071,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-133-133-133
V. Tài sản ngắn hạn khác2463655577525,2081,3551,2837164461,052369401641,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn903655
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2081,3551,014127308385157147
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15655275266132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác202590138667804017
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn322,888288,867282,798323,146329,025304,958254,973258,307160,842120,178109,20473,38272,28862,45848,83522,93812,768
I. Các khoản phải thu dài hạn559895895336267267267267267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng267
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác559895895336267267267267
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định136,757152,765169,813197,963217,500202,547163,81575,54156,78336,48237,51039,42332,4699,87410,5979,858
1. Tài sản cố định hữu hình136,700152,666169,750197,865217,367202,522163,78375,50056,72336,40337,41339,38432,4199,81110,5219,8479,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình57996398133243342607897395063751114
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn71,14571,513106,075114,716102,68076,78164,105155,87172,29055,61346,7332,9228,13721,1957,152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn32,28843,91115,1368,9915,29310,85047,759
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang71,14571,51373,78770,80587,54467,78958,812145,02224,531
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,13720,63722,13723,74623,13723,13730,13730,13730,13730,54012,0652,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,609
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,13720,63722,13720,13723,13723,13730,13730,13730,13730,54012,111
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-46
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác114,42863,6946,01510,1318,5775,2266,1484,4907,7564,9461,8249001,5451,2525461,0161,102
1. Chi phí trả trước dài hạn114,42863,6946,01510,1318,5775,2266,1484,4907,7564,7311,6099001,5451,2525461,016
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác215215
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539159,706168,154121,43190,53982,80363,41137,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả295,059233,151271,876317,650305,110293,511239,635216,212110,84890,16074,43788,72349,17421,86918,0949,0349,512
I. Nợ ngắn hạn190,622145,063167,607187,426157,281137,94090,94653,65659,77269,38449,61482,34545,37720,40818,0178,9829,512
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,20635,41435,93733,72928,41325,32314,45810,22818,06227,55225,76559,640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn115,21642,94151,42882,95964,34058,21043,29919,04013,18111,4239,8754,5823,0423,1611,456311
4. Người mua trả tiền trước25,46832,57535,74634,26940,44131,1718,5208,86018,1043873788,31923,849328869487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7162,68812,2854,7151,7041,3271,6161,120561522472470320559576
6. Phải trả người lao động12,94212,13513,69615,5299,2128,5219,2033,6282,3953,9124,3885,3372,8762,4873,2462,353
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,45517,20014,63511,3957,7438,3948,5278,4001,33415422277810,8269,9587,8054,727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,10612495230
11. Phải trả ngắn hạn khác7118041,8551,8624,0914,1764,01971941322,5454,4816471,3911677536
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,9101,3062,0251,8611,3378181,2931,1665,4922,8884,0332,5723,0734,2513,6091,063267
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn104,43688,088104,268130,224147,829155,571148,689162,55651,07620,77624,8246,3783,7971,4617752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn16,983
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn80,27887,528103,709129,664147,456154,814147,933162,29151,07617,45121,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1111237752
10. Dự phòng phải trả dài hạn560560560373756756265
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,175108803,5151,6552
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,2173,7432,8632,0311,335
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,37885,26879,43172,25868,67064,70954,37727,640
I. Vốn chủ sở hữu144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,37885,26879,43172,25868,67064,70954,37727,640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00026,350
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển48,95440,28734,38731,86129,80526,47224,57123,03823,01118,63113,14010,5469,9866,8485,4171,260
9. Quỹ dự phòng tài chính902,8692,1522,0971,5091,016366
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu691294232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,34162,51357,46743,55631,80024,24619,85416,90213,19616,65819,25916,73410,17510,3137,5852,4581,059
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539159,706168,154121,43190,53982,80363,41137,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |