CTCP Sông Đà 10 (sdt)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh705,299444,9501,080,841967,247995,9761,532,0931,502,5251,448,5771,621,7791,269,3551,360,5721,487,927553,274972,255848,371629,982526,149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,6451285,5077,5085,05925,8876,51211,79024,4366,8413,70714,276861231476066,097
3. Doanh thu thuần (1)-(2)702,654444,8231,075,334959,739990,9171,506,2061,496,0131,436,7871,597,3441,262,5141,356,8651,473,651553,188972,132848,223629,376520,053
4. Giá vốn hàng bán582,340310,297926,965773,967819,0621,300,2451,307,5091,171,1231,284,171986,1801,055,1531,134,435230,878759,131695,652498,959424,014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,314134,525148,369185,772171,855205,961188,504265,665313,172276,334301,712339,216322,310213,001152,571130,41796,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4863,8644,6267,0296,61415,5806,0325,0458,7608,1282,0902,9562,84620,1249,2482,64012,539
7. Chi phí tài chính71,65388,23694,089105,571107,468120,96493,77587,43697,20182,79685,641113,843109,97058,03815,75237,69418,861
-Trong đó: Chi phí lãi vay69,86287,86191,901105,554105,788121,657119,71498,85193,06681,67474,57186,89496,48851,17014,53215,362
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh26136-1,137-35-4592857951,6661,9232,3982,4851,2272,888
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,71845,82353,62171,24566,05984,75965,12990,232111,465101,97293,112101,39287,40959,90346,18934,68629,617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,5714,3305,31016,1203,80515,78235,17393,326114,061101,361126,972129,336130,261116,411102,76660,67760,099
12. Thu nhập khác3,7824,6741,7471,8973,6117,65011,4183,3768697159,6523,6942,4785,69417,7499661,619
13. Chi phí khác-1,00011,27112,8204,4513,6895,0996,4462,5804,7694,52225,1355,3572,2894,335734764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,782-6,597-11,073-2,553-782,5514,972796-3,900-3,808-15,483-1,6621891,35917,0148901,616
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,211-2,267-5,76313,5673,72718,33340,14594,122110,16197,553111,489127,673130,450117,770119,78061,56661,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,1888,3747,02012,1754,8398,15911,28321,44824,82725,53924,43219,74318,82215,53514,5747,6942,330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,0091,482-2,195-2,8132,1562,2163,2114,214213,416
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,18813,3828,5029,9802,02610,31613,49924,65929,04125,56027,84819,74318,82215,53514,5747,6942,330
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,977-15,649-14,2653,5871,7028,01726,64569,46381,12071,99383,641107,930111,628102,235105,20653,87259,385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,904119-2,293-4,350-6,036-6,795-8,677-12,569-11,078-5,2839,22012,35416,88313,5278,1385,2574,800
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,073-15,768-11,9737,9377,73814,81235,32282,03292,19877,27674,42195,57694,74688,70897,06848,61554,584

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,642,2601,519,2011,984,3232,147,6222,236,8312,290,4112,434,9412,184,9672,298,6712,065,5591,673,7571,516,5091,424,6311,082,751795,489534,317473,593387,206318,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền235,09148,25632,15417,22641,66921,98719,46770,994135,435184,660211,118139,765137,54398,23250,11178,45780,61655,68327,565
1. Tiền169,09148,25632,15417,22641,66921,98714,46770,994125,435154,660211,118127,970125,74898,23250,11178,45780,61655,68327,565
2. Các khoản tương đương tiền66,0005,00010,00030,00011,79511,795
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,67723,50023,500125,10018,50022,3056,17616,57521,246
1. Chứng khoán kinh doanh49,95749,957149,95749,95751,64525,85825,85825,603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-26,457-26,457-24,857-31,457-29,340-19,683-9,284-4,357
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn956,5551,032,7801,555,6151,588,5761,623,9601,692,9511,572,6161,347,9431,436,5911,120,976916,039856,929622,003442,157336,750173,458168,015113,345118,805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng783,988868,1051,363,3051,344,5451,342,7581,420,5301,294,9381,196,6271,125,585885,674896,798852,001600,784415,280281,967163,866156,857108,624116,868
2. Trả trước cho người bán7,3746,01030,56726,30369,73374,55187,847126,091287,774242,44327,49716,13521,24119,64419,6574,9719,0653,5041,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,06529,06532,56538,48139,48139,48139,48139,48139,481
6. Phải thu ngắn hạn khác164,577139,831142,212198,281198,953186,954179,45645,88447,22038,49319,21911,6575,4758,15835,8995,0572,5281,263972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,449-10,230-13,034-19,034-26,965-28,565-29,106-60,140-63,468-45,634-27,474-22,863-5,497-925-773-436-436-45-45
IV. Tổng hàng tồn kho380,986371,552350,199513,249542,707563,491816,471733,972690,863598,181495,736489,117647,221509,378376,610277,901222,742216,335168,256
1. Hàng tồn kho380,986371,552350,199513,249542,707563,491816,471733,972690,863598,181495,736489,117647,221509,378376,610277,901222,742216,335168,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác63,95166,61346,35428,57128,49511,98226,3878,55812,28236,64232,3638,39311,68916,41010,7724,5022,2201,8423,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7915,4642,1399628,9724073,88211353221,4869882,8174,4912,3625064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ61,93560,92743,81527,20919,12311,17522,1058,44012,16515,1008,6182,5506,83614,2192,8316881,1053,030
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22522240040040040040056418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác21,50222,2594,8552,0352,1913,4501,4521,1141,336897
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn646,280693,432771,148820,727779,459777,441736,079905,584871,417959,033692,577341,102394,220450,208333,719232,118161,521117,31445,916
I. Các khoản phải thu dài hạn787878109911072,924166,667166,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác787878109911077,130170,874170,332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,206-4,206-4,206
II. Tài sản cố định544,442587,525630,340674,794618,727641,031623,752616,359607,050666,032107,100159,800234,538284,166221,860171,70295,970105,37941,879
1. Tài sản cố định hữu hình544,442587,525630,340674,794618,727641,031623,752612,689603,380662,362103,429156,129230,867280,496218,189165,45489,129101,32334,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6713,6713,6713,6713,6713,6713,6713,6716,2496,8414,0566,968
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,7421,3151901901,8551906,5608,4816,5713,455392,46622,18722,05422,3925,3473,2309,6845,355436
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,7421,3151901901,8551906,5608,4816,571
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn42,90759,62193,90597,61491,99890,84457,20864,63244,47080,04590,247120,11196,36199,07374,34157,18055,8635,2333,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,40911,27312,41012,44512,90412,61911,01210,4289,5878,2729,9875,5563,3812,5005,2333,598
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,90762,62196,90586,20683,72581,79445,12268,12360,764100,880104,493124,49388,08989,08668,78675,44953,363
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-3,000-3,000-3,000-3,360-360-16,395-28,913-31,847-24,673-13,969-21,650
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,11144,89346,63647,43365,27942,83742,28045,16742,000203,378100,82736,60938,41443,43529,739641,3483
1. Chi phí trả trước dài hạn45,11144,89341,62742,42462,46642,83742,28045,16742,00039,52637,05236,60338,38143,40429,73361,344
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,0095,0092,813
3. Tài sản dài hạn khác163,85263,775633316443
VII. Lợi thế thương mại5861,5092,4323,3554,2775,2006,1231,9372,3952,8541,1422,431
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,288,5412,212,6332,755,4712,968,3493,016,2903,067,8523,171,0203,090,5513,170,0883,024,5922,366,3331,857,6111,818,8521,532,9591,129,208766,435635,114504,520364,471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,485,6191,404,5941,914,5122,088,8022,120,1002,144,5232,194,1062,128,3042,222,4522,086,4351,644,7941,204,7401,218,5451,008,057689,236405,759294,923393,397293,184
I. Nợ ngắn hạn1,187,2601,016,4621,439,5091,524,0361,791,4941,791,8171,802,5121,674,0711,777,8391,623,0231,286,6461,159,7331,124,714839,257592,549372,492254,105297,071221,082
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn367,501404,251623,006643,321898,985963,070924,111807,947704,645607,165600,390524,471425,535321,014150,22691,47726,78396,74171,475
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn245,629239,370356,106384,960391,947417,790397,027423,207450,597210,731231,911219,828256,951206,145164,55469,18079,45676,59753,076
4. Người mua trả tiền trước283,75888,145119,20794,154231,931128,303181,460157,241399,379615,169219,420134,965188,806145,428125,499109,57473,74651,16440,183
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,29821,41437,65229,86317,47229,67229,84534,15645,21243,15051,53889,06450,50426,17335,03021,73216,17910,21715,395
6. Phải trả người lao động33,83230,24951,80162,65840,80548,27781,87971,16275,60266,60991,89777,51198,22662,62142,81822,30218,94816,14010,143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn116,985107,033120,328104,04247,48451,07952,27154,62652,63835,8769,11331,52538,80729,07340,96131,75022,68423,127835
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn194208206
11. Phải trả ngắn hạn khác118,513123,141126,577200,502158,734148,534127,491115,94242,23137,91374,92174,52059,91441,54829,25323,25814,03220,90926,482
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7432,8594,6394,3283,9295,0928,4289,7917,5356,4097,4557,8495,9717,2554,2093,2182,2762,1743,492
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn298,359388,132475,003564,766328,606352,706391,594454,232444,613463,412358,14945,00793,832168,80096,68633,26740,81896,32672,103
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,04921,64629,35527,82825,7892,18956,18956,18950,00015151560
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn271,030353,206432,368525,140291,019340,908379,763390,618384,210410,286354,73345,00792,104167,08895,19231,97340,12995,24471,365
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,28013,28013,28011,79811,79811,7989,6417,4254,2143,1263,416
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,7271,7111,4941,2796741,067677
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu802,922808,039840,959879,547896,191923,329976,914962,248947,636938,157721,539652,871600,306524,903439,972360,676340,191111,12371,287
I. Vốn chủ sở hữu802,922808,039840,959879,547896,191923,329976,914962,248947,636938,157721,539652,871600,306524,903439,972360,676340,191111,12371,287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu427,323427,323427,323427,323427,323427,323427,323427,323427,323427,323273,780210,600210,600117,000117,000117,000117,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần50,06750,06750,06750,06750,06750,06750,06750,06750,06750,06723034,50334,503128,138126,657124,769124,769
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,9013,9013,9013,9013,9013,90125,22125,22121,32021,32021,32021,32021,32021,320
5. Cổ phiếu quỹ-668-668-668-1,315-1,248-2,721
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển396,320396,320396,320396,320396,334396,334370,492344,869309,616267,647199,838188,188150,88698,14143,39424,74021,780
9. Quỹ dự phòng tài chính31,82123,90519,37515,06310,8217,0654,8642,66831297
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu21,32021,320
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-63,714-62,501-29,4626,83319,11240,21489,56991,848103,82293,40855,181105,989100,38091,26199,25650,06555,92736,474891
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-10,974-7,070-7,189-4,896-5465,49014,24222,91935,48846,572147,95373,56468,22259,53726,53020,63818,04614,33810,300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,288,5412,212,6332,755,4712,968,3493,016,2903,067,8523,171,0203,090,5513,170,0883,024,5922,366,3331,857,6111,818,8521,532,9591,129,208766,435635,114504,520364,471
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |