Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,855 | 6,836 | 38,270 | 7,008 | 15,537 | 11,013 | 18,246 | 4,184 | 5,886 | 2,101 | 557 | 1,485 | 1,981 | 3,289 | 8,367 | 903 | 18,294 | 20,172 | 89,020 | 60,586 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 497 | 8,542 | 15 | 1,722 | 16 | 34,602 | 252 | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,855 | 6,836 | 37,773 | -1,534 | 15,537 | 11,013 | 18,246 | 4,184 | 5,886 | 2,101 | 557 | 1,470 | 1,981 | 1,567 | 8,350 | 903 | 18,294 | 20,172 | 54,418 | 60,334 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,163 | 6,452 | 35,573 | 7,058 | 14,552 | 10,446 | 18,214 | 3,963 | 6,144 | 2,105 | 168 | 1,114 | 474 | 2,872 | 8,486 | 529 | 40,546 | 18,612 | 50,080 | 56,591 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -309 | 384 | 2,200 | -8,592 | 984 | 568 | 33 | 221 | -258 | -4 | 388 | 356 | 1,506 | -1,305 | -136 | 374 | -22,251 | 1,560 | 4,337 | 3,743 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 12 | 9 | 10 | 36 | 29 | 399 | 89 | 20 | 252 | 1,020 | 2,124 | 73 | 205 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 906 | 669 | 896 | 1,116 | 824 | 1,204 | 820 | 920 | 1,138 | 1,150 | 1,304 | 4,348 | 1,399 | 945 | 1,933 | 2,136 | 1,666 | 2,188 | 2,471 | 2,479 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 906 | 665 | 895 | 1,116 | 824 | 1,201 | 817 | 920 | 1,136 | 1,114 | 1,294 | 1,404 | 1,399 | 945 | 1,542 | 2,029 | 1,876 | 2,294 | 2,319 | 2,166 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 283 | 7 | ||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 997 | 799 | 856 | -6,888 | 1,010 | 725 | 858 | 694 | 3,076 | 678 | 741 | 814 | 4,031 | -76 | 1,143 | 879 | 3,938 | 2,250 | 1,468 | 2,255 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,211 | -1,084 | 448 | -2,819 | -837 | -1,361 | -1,636 | -1,383 | -4,435 | -1,803 | -1,656 | -4,406 | -3,835 | -2,154 | -3,211 | -2,390 | -26,836 | -754 | 188 | -794 |
12. Thu nhập khác | 4 | 154 | 1,809 | 1,193 | 1,092 | 4,585 | 7 | 913 | 182 | 32 | 16 | |||||||||
13. Chi phí khác | 1 | 26 | 423 | 723 | 24,768 | 448 | 405 | 2,575 | 28 | 570 | 37 | 54 | 68 | 6 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -26 | -423 | 4 | 154 | 1,086 | -23,575 | 644 | -405 | 2,011 | -22 | 344 | 145 | -54 | 32 | -68 | 10 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,212 | -1,109 | 25 | -2,819 | -833 | -1,206 | -551 | -1,383 | -28,010 | -1,803 | -1,012 | -4,810 | -1,824 | -2,176 | -2,867 | -2,245 | -26,890 | -722 | 120 | -784 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,212 | -1,109 | 25 | -2,819 | -833 | -1,206 | -551 | -1,383 | -28,010 | -1,803 | -1,012 | -4,810 | -1,824 | -2,176 | -2,867 | -2,245 | -26,890 | -722 | 120 | -784 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,212 | -1,109 | 25 | -2,819 | -833 | -1,206 | -551 | -1,383 | -28,010 | -1,803 | -1,012 | -4,810 | -1,824 | -2,176 | -2,867 | -2,245 | -26,890 | -722 | 120 | -784 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 214,185 | 215,796 | 221,743 | 226,852 | 236,053 | 246,012 | 245,947 | 241,323 | 288,076 | 296,476 | 297,799 | 299,234 | 321,501 | 321,501 | 333,669 | 361,036 | 374,650 | 416,151 | 431,723 | 447,520 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,680 | 2,046 | 1,284 | 1,441 | 3,729 | 1,797 | 2,150 | 4,913 | 326 | 2,486 | 1,218 | 690 | 1,619 | 1,619 | 776 | 1,569 | 4,260 | 1,423 | 7,431 | 34,725 |
1. Tiền | 1,680 | 2,046 | 1,284 | 1,441 | 3,729 | 1,797 | 2,150 | 4,913 | 326 | 2,486 | 1,218 | 690 | 1,619 | 1,619 | 776 | 1,569 | 4,260 | 1,423 | 1,313 | 2,187 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,118 | 32,538 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 1,882 | 3,172 | 3,182 | 962 | 962 | 964 | 1,356 | 1,335 | 10,915 | 27,423 | 12,331 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 38 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 59 | 165 | 3,428 | 3,428 | 3,428 | 3,428 | 3,449 | 3,449 | 3,449 | 3,449 | 3,469 | 3,469 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -83 | -2,056 | -2,046 | -2,466 | -2,466 | -2,485 | -2,093 | -2,114 | -2,355 | -2,466 | -2,318 | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 9,820 | 26,420 | 11,180 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 199,374 | 189,768 | 190,572 | 186,970 | 188,361 | 192,438 | 200,906 | 183,208 | 231,523 | 232,156 | 234,454 | 241,244 | 250,516 | 250,516 | 254,631 | 259,603 | 271,737 | 296,506 | 285,901 | 301,603 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 225,494 | 214,607 | 219,494 | 215,429 | 222,548 | 222,144 | 231,354 | 215,627 | 232,599 | 236,530 | 240,616 | 247,546 | 255,905 | 255,905 | 260,831 | 266,704 | 277,322 | 298,938 | 288,197 | 289,143 |
2. Trả trước cho người bán | 14,352 | 15,339 | 15,338 | 15,896 | 16,187 | 19,268 | 18,818 | 17,724 | 17,270 | 14,667 | 12,949 | 12,949 | 10,267 | 10,267 | 10,356 | 9,373 | 7,843 | 7,843 | 7,843 | 9,280 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,016 | 19,310 | 15,950 | 15,855 | 15,169 | 16,569 | 16,277 | 15,400 | 15,867 | 13,005 | 12,933 | 12,793 | 12,845 | 12,845 | 12,826 | 12,907 | 12,832 | 13,522 | 13,658 | 13,574 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -59,487 | -59,487 | -60,210 | -60,210 | -65,543 | -65,543 | -65,543 | -65,543 | -34,213 | -32,045 | -32,045 | -32,045 | -28,501 | -28,501 | -29,382 | -29,382 | -26,261 | -23,797 | -23,797 | -10,395 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,066 | 21,095 | 27,019 | 35,089 | 40,986 | 48,268 | 40,861 | 51,092 | 54,294 | 57,601 | 56,518 | 52,466 | 67,289 | 67,289 | 74,094 | 95,367 | 94,589 | 103,394 | 107,391 | 92,791 |
1. Hàng tồn kho | 18,967 | 26,997 | 32,921 | 40,990 | 46,888 | 54,170 | 46,762 | 56,994 | 60,196 | 63,503 | 62,420 | 58,367 | 73,190 | 73,190 | 79,996 | 101,268 | 100,490 | 109,295 | 113,293 | 96,456 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -5,901 | -3,665 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 26 | 2,828 | 2,808 | 3,293 | 2,918 | 3,448 | 1,971 | 2,050 | 1,873 | 2,350 | 2,438 | 1,652 | 1,115 | 1,115 | 3,203 | 3,142 | 2,729 | 3,913 | 3,578 | 6,071 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 2,803 | 2,790 | 2,479 | 2,360 | 2,131 | 1,953 | 2,007 | 1,855 | 1,963 | 2,139 | 1,634 | 896 | 896 | 3,185 | 3,115 | 2,711 | 3,895 | 3,568 | 3,487 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 18 | 25 | 18 | 814 | 558 | 1,317 | 18 | 43 | 18 | 387 | 299 | 18 | 219 | 219 | 18 | 27 | 18 | 18 | 11 | 2,583 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,310 | 19,557 | 19,804 | 20,063 | 20,311 | 21,192 | 21,441 | 22,419 | 22,685 | 46,057 | 46,335 | 47,027 | 55,339 | 55,339 | 55,704 | 67,710 | 68,105 | 91,705 | 92,112 | 113,156 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 16,966 | 17,211 | 17,457 | 17,702 | 17,947 | 18,192 | 18,437 | 19,412 | 19,676 | 20,466 | 20,743 | 21,431 | 23,969 | 23,969 | 24,335 | 25,160 | 25,556 | 25,959 | 26,365 | 26,775 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,966 | 17,211 | 17,457 | 17,702 | 17,947 | 18,192 | 18,437 | 19,412 | 19,676 | 20,466 | 20,743 | 21,431 | 23,969 | 23,969 | 24,335 | 25,160 | 25,549 | 25,945 | 26,344 | 26,746 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 14 | 22 | 29 | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 42,168 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 20,898 | 20,898 | 20,898 | 20,898 | 20,898 | 20,898 | 20,898 | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 2,963 | 23,862 | 23,862 | 23,862 | 42,168 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,078 | 1,078 | 1,078 | 1,090 | 1,090 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 7,508 | 7,508 | 7,508 | 18,688 | 18,688 | 18,688 | 18,688 | 19,427 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,578 | 7,723 | 7,723 | 13,508 | 13,508 | 13,508 | 13,508 | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -1,500 | 2,578 | 7,078 | 7,090 | 7,090 | -6,000 | 7,723 | 7,723 | 7,723 | -6,000 | 7,723 | 7,723 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | 13,508 | 13,508 | 13,508 | 13,508 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,500 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | -6,000 | 5,919 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,180 | 11,180 | 11,180 | 11,180 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | 15 | 18 | 20 | 7 | 9 | 12 | 23,197 | 23,197 | 23,197 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | 15 | 18 | 20 | 7 | 9 | 12 | 23,197 | 23,197 | 23,197 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 1,590 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 233,495 | 235,353 | 241,547 | 246,916 | 256,365 | 267,204 | 267,388 | 263,742 | 310,761 | 342,532 | 344,135 | 346,261 | 376,840 | 376,840 | 389,374 | 428,746 | 442,756 | 507,857 | 523,835 | 560,676 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 288,762 | 288,408 | 293,493 | 298,887 | 302,949 | 312,955 | 311,933 | 307,736 | 322,043 | 325,804 | 325,603 | 326,718 | 336,672 | 336,672 | 347,030 | 383,535 | 392,197 | 430,408 | 445,665 | 437,195 |
I. Nợ ngắn hạn | 288,760 | 288,407 | 293,491 | 298,886 | 302,947 | 312,953 | 311,931 | 307,734 | 322,041 | 325,803 | 325,601 | 326,716 | 337,005 | 337,005 | 347,029 | 383,533 | 391,381 | 429,493 | 443,849 | 428,893 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,105 | 26,816 | 29,853 | 35,589 | 35,468 | 37,404 | 38,274 | 38,880 | 37,353 | 48,166 | 49,075 | 54,080 | 55,623 | 55,623 | 55,372 | 73,236 | 74,715 | 96,239 | 107,070 | 106,210 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 202,694 | 205,013 | 207,571 | 207,680 | 211,383 | 213,918 | 206,955 | 209,835 | 219,440 | 216,298 | 215,407 | 215,109 | 218,747 | 218,747 | 222,556 | 234,324 | 241,340 | 251,349 | 249,714 | 249,262 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,860 | 2,960 | 3,044 | 2,960 | 2,860 | 6,274 | 6,429 | 6,922 | 6,739 | 8,156 | 7,963 | 8,311 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,732 | 8,187 | 12,618 | 17,739 | 40,298 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,600 | 17,690 | 17,077 | 16,896 | 17,969 | 18,648 | 18,607 | 17,069 | 16,787 | 18,986 | 19,293 | 19,558 | 19,123 | 19,123 | 19,047 | 18,202 | 18,347 | 17,388 | 16,770 | 625 |
6. Phải trả người lao động | 638 | 289 | 289 | 296 | 686 | 533 | 471 | 293 | 874 | 392 | 480 | 483 | 1,650 | 1,650 | 1,523 | 1,566 | 2,564 | 2,099 | 1,386 | 2,368 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,325 | 7,942 | 1,589 | 5,799 | 6,461 | 5,644 | 5,237 | 4,050 | 4,050 | 10,526 | 24,259 | 22,658 | 25,943 | 27,210 | 9,829 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 294 | 257 | 281 | 284 | 294 | 239 | 232 | 232 | 232 | 220 | 220 | 245 | 245 | 225 | 249 | 245 | 245 | 251 | 245 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,534 | 34,340 | 34,313 | 34,098 | 33,205 | 32,515 | 31,895 | 31,786 | 33,653 | 26,174 | 26,243 | 22,440 | 27,533 | 27,533 | 27,745 | 21,653 | 22,008 | 22,282 | 22,355 | 18,592 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,036 | 1,041 | 1,063 | 1,083 | 1,083 | 1,095 | 1,127 | 1,129 | 1,165 | 1,170 | 1,276 | 1,278 | 1,301 | 1,301 | 1,303 | 1,312 | 1,319 | 1,330 | 1,353 | 1,465 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | -333 | -333 | 2 | 2 | 815 | 915 | 1,815 | 8,302 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 2 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2 | -334 | -334 | 814 | 914 | 1,814 | 8,301 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -55,267 | -53,055 | -51,946 | -51,971 | -46,584 | -45,751 | -44,544 | -43,994 | -11,282 | 16,728 | 18,532 | 19,544 | 40,168 | 40,168 | 42,343 | 45,211 | 50,559 | 77,449 | 78,170 | 123,480 |
I. Vốn chủ sở hữu | -55,267 | -53,055 | -51,946 | -51,971 | -46,584 | -45,751 | -44,544 | -43,994 | -11,282 | 16,728 | 18,532 | 19,544 | 40,168 | 40,168 | 42,343 | 45,211 | 50,559 | 77,449 | 78,170 | 123,480 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 | 111,145 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 | 25,413 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 | 214 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 | 10,256 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -202,295 | -200,083 | -198,973 | -198,999 | -193,611 | -192,778 | -191,571 | -191,021 | -158,309 | -130,299 | -128,496 | -127,483 | -106,860 | -106,860 | -104,684 | -101,816 | -96,468 | -69,579 | -68,857 | -23,547 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 233,495 | 235,353 | 241,547 | 246,916 | 256,365 | 267,204 | 267,388 | 263,742 | 310,761 | 342,532 | 344,135 | 346,261 | 376,840 | 376,840 | 389,374 | 428,746 | 442,756 | 507,857 | 523,835 | 560,676 |