CTCP SDP (sdp)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,8556,83638,2707,00815,53711,01318,2464,1845,8862,1015571,4851,9813,2898,36790318,29420,17289,02060,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4978,542151,7221634,602252
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,8556,83637,773-1,53415,53711,01318,2464,1845,8862,1015571,4701,9811,5678,35090318,29420,17254,41860,334
4. Giá vốn hàng bán11,1636,45235,5737,05814,55210,44618,2143,9636,1442,1051681,1144742,8728,48652940,54618,61250,08056,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3093842,200-8,59298456833221-258-43883561,506-1,305-136374-22,2511,5604,3373,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính112910362939989202521,0202,12473205
7. Chi phí tài chính9066698961,1168241,2048209201,1381,1501,3044,3481,3999451,9332,1361,6662,1882,4712,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay9066658951,1168241,2018179201,1361,1141,2941,4041,3999451,5422,0291,8762,2942,3192,166
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp997799856-6,8881,0107258586943,0766787418144,031-761,1438793,9382,2501,4682,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,211-1,084448-2,819-837-1,361-1,636-1,383-4,435-1,803-1,656-4,406-3,835-2,154-3,211-2,390-26,836-754188-794
12. Thu nhập khác41541,8091,1931,0924,58579131823216
13. Chi phí khác12642372324,7684484052,575285703754686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-26-42341541,086-23,575644-4052,011-22344145-5432-6810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,212-1,10925-2,819-833-1,206-551-1,383-28,010-1,803-1,012-4,810-1,824-2,176-2,867-2,245-26,890-722120-784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,212-1,10925-2,819-833-1,206-551-1,383-28,010-1,803-1,012-4,810-1,824-2,176-2,867-2,245-26,890-722120-784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,212-1,10925-2,819-833-1,206-551-1,383-28,010-1,803-1,012-4,810-1,824-2,176-2,867-2,245-26,890-722120-784

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn214,185215,796221,743226,852236,053246,012245,947241,323288,076296,476297,799299,234321,501321,501333,669361,036374,650416,151431,723447,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6802,0461,2841,4413,7291,7972,1504,9133262,4861,2186901,6191,6197761,5694,2601,4237,43134,725
1. Tiền1,6802,0461,2841,4413,7291,7972,1504,9133262,4861,2186901,6191,6197761,5694,2601,4231,3132,187
2. Các khoản tương đương tiền6,11832,538
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3859595959595959591,8823,1723,1829629629641,3561,33510,91527,42312,331
1. Chứng khoán kinh doanh3859595959595959591653,4283,4283,4283,4283,4493,4493,4493,4493,4693,469
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-83-2,056-2,046-2,466-2,466-2,485-2,093-2,114-2,355-2,466-2,318
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,8001,8001,8009,82026,42011,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn199,374189,768190,572186,970188,361192,438200,906183,208231,523232,156234,454241,244250,516250,516254,631259,603271,737296,506285,901301,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng225,494214,607219,494215,429222,548222,144231,354215,627232,599236,530240,616247,546255,905255,905260,831266,704277,322298,938288,197289,143
2. Trả trước cho người bán14,35215,33915,33815,89616,18719,26818,81817,72417,27014,66712,94912,94910,26710,26710,3569,3737,8437,8437,8439,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19,01619,31015,95015,85515,16916,56916,27715,40015,86713,00512,93312,79312,84512,84512,82612,90712,83213,52213,65813,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-59,487-59,487-60,210-60,210-65,543-65,543-65,543-65,543-34,213-32,045-32,045-32,045-28,501-28,501-29,382-29,382-26,261-23,797-23,797-10,395
IV. Tổng hàng tồn kho13,06621,09527,01935,08940,98648,26840,86151,09254,29457,60156,51852,46667,28967,28974,09495,36794,589103,394107,39192,791
1. Hàng tồn kho18,96726,99732,92140,99046,88854,17046,76256,99460,19663,50362,42058,36773,19073,19079,996101,268100,490109,295113,29396,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-5,901-3,665
V. Tài sản ngắn hạn khác262,8282,8083,2932,9183,4481,9712,0501,8732,3502,4381,6521,1151,1153,2033,1422,7293,9133,5786,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82,8032,7902,4792,3602,1311,9532,0071,8551,9632,1391,6348968963,1853,1152,7113,8953,5683,487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1825188145581,3171843183872991821921918271818112,583
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,31019,55719,80420,06320,31121,19221,44122,41922,68546,05746,33547,02755,33955,33955,70467,71068,10591,70592,112113,156
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,96617,21117,45717,70217,94718,19218,43719,41219,67620,46620,74321,43123,96923,96924,33525,16025,55625,95926,36526,775
1. Tài sản cố định hữu hình16,96617,21117,45717,70217,94718,19218,43719,41219,67620,46620,74321,43123,96923,96924,33525,16025,54925,94526,34426,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7142229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2661,2661,2661,2661,2661,2661,2661,2661,26623,86223,86223,86223,86223,86223,86223,86223,86223,86223,86242,168
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn20,89820,89820,89820,89820,89820,89820,898
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2661,2661,2661,2661,2661,2661,2661,2661,2662,9632,9632,9632,9632,9632,9632,96323,86223,86223,86242,168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0781,0781,0781,0901,0901,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7237,5087,5087,50818,68818,68818,68818,68819,427
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,5787,7237,72313,50813,50813,50813,508
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-1,5002,5787,0787,0907,090-6,0007,7237,7237,723-6,0007,7237,723-6,000-6,000-6,00013,50813,50813,50813,508
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,500-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,0005,919
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,18011,18011,18011,180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác245811151820791223,19723,19723,197
1. Chi phí trả trước dài hạn245811151820791223,19723,19723,197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,590
TỔNG CỘNG TÀI SẢN233,495235,353241,547246,916256,365267,204267,388263,742310,761342,532344,135346,261376,840376,840389,374428,746442,756507,857523,835560,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả288,762288,408293,493298,887302,949312,955311,933307,736322,043325,804325,603326,718336,672336,672347,030383,535392,197430,408445,665437,195
I. Nợ ngắn hạn288,760288,407293,491298,886302,947312,953311,931307,734322,041325,803325,601326,716337,005337,005347,029383,533391,381429,493443,849428,893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,10526,81629,85335,58935,46837,40438,27438,88037,35348,16649,07554,08055,62355,62355,37273,23674,71596,239107,070106,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn202,694205,013207,571207,680211,383213,918206,955209,835219,440216,298215,407215,109218,747218,747222,556234,324241,340251,349249,714249,262
4. Người mua trả tiền trước2,8602,9603,0442,9602,8606,2746,4296,9226,7398,1567,9638,3118,7328,7328,7328,7328,18712,61817,73940,298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,60017,69017,07716,89617,96918,64818,60717,06916,78718,98619,29319,55819,12319,12319,04718,20218,34717,38816,770625
6. Phải trả người lao động6382892892966865334712938743924804831,6501,6501,5231,5662,5642,0991,3862,368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3257,9421,5895,7996,4615,6445,2374,0504,05010,52624,25922,65825,94327,2109,829
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn294257281284294239232232232220220245245225249245245251245
11. Phải trả ngắn hạn khác35,53434,34034,31334,09833,20532,51531,89531,78633,65326,17426,24322,44027,53327,53327,74521,65322,00822,28222,35518,592
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0361,0411,0631,0831,0831,0951,1271,1291,1651,1701,2761,2781,3011,3011,3031,3121,3191,3301,3531,465
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn222222222222-333-333228159151,8158,302
1. Phải trả người bán dài hạn2
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác222222222222222222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2-334-3348149141,8148,301
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-55,267-53,055-51,946-51,971-46,584-45,751-44,544-43,994-11,28216,72818,53219,54440,16840,16842,34345,21150,55977,44978,170123,480
I. Vốn chủ sở hữu-55,267-53,055-51,946-51,971-46,584-45,751-44,544-43,994-11,28216,72818,53219,54440,16840,16842,34345,21150,55977,44978,170123,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145111,145
2. Thặng dư vốn cổ phần25,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,41325,413
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu214214214214214214214214214214214214214214214214214214214214
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,25610,256
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-202,295-200,083-198,973-198,999-193,611-192,778-191,571-191,021-158,309-130,299-128,496-127,483-106,860-106,860-104,684-101,816-96,468-69,579-68,857-23,547
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN233,495235,353241,547246,916256,365267,204267,388263,742310,761342,532344,135346,261376,840376,840389,374428,746442,756507,857523,835560,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |