CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

33.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,88531,03327,31329,75029,63029,39927,61134,92835,28034,39238,23735,81721,63738,88034,14247,02936,01336,43937,83646,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1401,4451,2251,4261,2951,5931,5412,3293,6414,0544,0572,2351,6103,8913,4883,2862,5283,5304,1034,364
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,74529,58826,08928,32428,33527,80626,07032,59931,63930,33834,18033,58220,02834,98830,65443,74333,48532,91033,73342,074
4. Giá vốn hàng bán19,75121,10318,81620,69521,44619,87817,99421,78523,21421,68324,46523,57814,94924,74221,06029,72123,60524,72925,30530,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9958,4867,2727,6296,8897,9288,07610,8148,4258,6559,71510,0045,07910,2469,59414,0229,8808,1818,42811,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính-72102210,2131911328,4335468470393458422264339149
7. Chi phí tài chính8979807871,4241,0951,2281,0451,4461,1818766891,0933786376841,1477069077791,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay252278270293336370386353299114501086819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0271,6781,2392,4398731,9371,4832,9273,2452,4302,792-2,1042,0104,3112,6313,6385,4243,2522,0286,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,4344,1463,8773,0093,0762,6063,1992,8833,0173,4333,5672,7202,5053,3743,9383,5642,7842,6723,2972,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5641,7831,37010,9701,8642,1672,3523,5609,4151,9712,7358,7652251,9582,3986,0959671,4152,6631,275
12. Thu nhập khác9591,1588041,4348091,239832886439723449704402799562756661858376998
13. Chi phí khác327-82724973675920620142296296241261588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9598318042,26156050372680439522407408402503562515661596376410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5242,6142,17513,2312,4242,6712,4244,2409,8542,4923,1429,1726272,4612,9606,6101,6282,0113,0391,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5054764352,9314855204859341,9714596942161252901,417-1563262411,496490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại83-22353-8385739230-825657119-888-119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5055594352,7094855734858511,971545694955125520592501326360608370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0192,0551,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,4311,315
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0192,0551,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,4311,315

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,09753,74051,84248,20758,67859,45960,84554,245105,24285,74369,77462,48367,17767,07060,54461,24155,94653,35060,38750,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1924,9262,9464,2094,2213,7712,2625,2596,33821,20915,06412,96710,1556,8086,43511,0882,4143,1473,3152,872
1. Tiền5,1924,9262,9464,2094,2213,7712,2625,2596,3388,2096,0643,9676,1552,8082,4355,0882,4143,1473,3152,872
2. Các khoản tương đương tiền13,0009,0009,0004,0004,0004,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,4502,4502,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,4502,4502,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,57627,87626,10721,73328,75627,35424,55820,05671,05437,63028,49027,03231,87936,52032,84832,04134,70431,30534,54527,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,94328,62927,47923,09629,20427,71124,79419,93025,23824,52228,30227,14832,34135,81532,91832,33134,62831,66032,83327,656
2. Trả trước cho người bán69553558513318845,66413,2853711912361,2141611522414392,292478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8257447678101,6451,7061,7801,9952,1741,8461,8391,7151,3831,5721,8501,6391,9471,3161,5891,492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,192-2,192-2,192-2,172-2,148-2,148-2,148-2,057-2,023-2,023-2,023-2,023-2,082-2,082-2,082-2,082-2,111-2,111-2,169-2,169
IV. Tổng hàng tồn kho23,33020,93822,78821,54823,02224,19328,19124,69027,85126,90426,22022,33224,97523,73921,26117,98818,82818,84620,52716,566
1. Hàng tồn kho23,40621,01422,86421,62423,10124,27928,27724,92428,10227,24026,55622,66825,31124,07521,59718,32419,16419,18220,86316,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-76-76-76-76-78-86-86-234-251-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336
V. Tài sản ngắn hạn khác7162291,6913,3834,24015116731235212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7162291,6913,3834,240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15116731235212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,00853,17955,49656,95248,32048,66448,83651,5726,6609,0739,5059,88511,07110,49211,18310,84512,02112,31112,48912,199
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,0681,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,0681,068
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,2901,0811,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,3945,992
1. Tài sản cố định hữu hình1,2901,0811,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,3945,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7317318198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8198198198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-88-88
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,98751,36752,68053,91145,14945,14945,23245,23285858258251,0552308888881,007119
1. Chi phí trả trước dài hạn50,84751,22752,45853,68945,14945,14945,14945,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại140140223223838385858258251,0552308888881,007119
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN107,106106,919107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,87663,106
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả41,54040,33642,80940,85249,92948,89452,52049,42955,77343,22929,64023,96235,45635,27128,03729,55029,24428,24034,52525,972
I. Nợ ngắn hạn41,34040,13642,12240,16449,24148,20651,78348,69255,05642,51128,92223,24534,73834,55427,32028,88228,57627,57333,85725,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,12013,12314,92412,04716,66916,11818,44917,91119,67113,4004,3905,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,81015,20318,66718,84620,59121,89424,44920,14119,81416,97618,53212,99015,09015,71213,85413,1838,8177,91414,21812,888
4. Người mua trả tiền trước194222139312867165113315365030651421283132228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8151,1377716103263774035762,2357591,0645524778807187877718331,356468
6. Phải trả người lao động2,8303,1411,9052,3123,2342,4632,0003,1004,7493,6823,2525,2045,1345,0372,8975,4814,8523,5822,9503,651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,2243,6931,7275375,7044,2082,8631,8716,7515,2523,48137312,48111,3628,0156,48112,4849,0837,5265,501
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác52626023341,0351,0341,1361,034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5223,7974,1065,6732,6873,1173,5534,9281,8242,4102,5274,0281,4461,5321,7482,7744897057431,533
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200200688688688688738738718718718718718718718668668668668668
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác200200688688688688738738718718718718718718718668668668668668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,56566,58364,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,35137,134
I. Vốn chủ sở hữu65,56566,58364,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,35137,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,36430,36430,36430,36430,36415,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,182
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,05819,0586,5886,5884,11719,29919,29919,29116,94116,94116,94116,94114,98614,98614,98614,98613,26213,26213,26213,262
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,518
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,62515,64226,05825,83621,06923,22921,16120,39722,48817,94515,99814,76411,10510,60412,00310,8498,7617,4588,3887,171
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN107,106106,919107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,87663,106
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |