CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 2
2017
Qúy 2
2016
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,49328,07320,48238,69040,05717,07331,03025,01218,18212,31629,10238,15427,46147,97448,51290,13351,57361,65768,06878,767
4. Giá vốn hàng bán24,22125,84122,22936,00936,69113,72026,83822,20413,1418,79624,85341,50525,64443,63945,78482,20145,65056,12562,36171,221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2722,232-1,7462,6813,3673,3524,1922,8085,0413,5204,249-3,3501,8174,3352,7287,9325,9245,5325,7077,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính119868536817127431292736133285983
7. Chi phí tài chính1,0151,0219857631,0181,3901,6551,6091,9731,7761,6912,1232,2162,6702,6492,9823,5213,2382,5662,474
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0151,0219857631,0181,3901,6551,6091,9731,7761,6912,1232,2162,6932,6492,9823,5213,1652,5662,474
9. Chi phí bán hàng198208200317163184216221128252300497207235198206154154180322
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-761,3361,1031,6181,5711,4751,8097632,6257451,30311,24036717,6331,8632,4132,1112,5531,9231,652
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)136-332-4,026-9622310517250323764967-17,135-941-16,176-1,9562,366270-1281,0463,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1282636623071612782942091520028-33,986-899-15,928-1,6862,76730-689362,954
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1032636623071612782942091520028-33,986-899-15,928-1,6862,068-14-366822,553
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1032636623071612782942091520028-33,986-899-15,928-1,6862,068-14-366822,553

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,53520,54122,96043,09056,15370,94886,798106,155103,670110,186105,141116,242128,474154,084174,906178,450173,176200,802180,221221,356
I. Tiền và các khoản tương đương tiền587011996043,1249952,1425699711,3548,5997548,21912,9723,8862191,7923742,6263,683
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5656
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35619,84020,31933,64243,53549,67652,53966,95747,27945,14249,17642,94457,46461,47577,00171,80377,912111,43276,47885,071
IV. Tổng hàng tồn kho2,4428,8449,49420,25332,07938,49155,42163,69046,31072,54460,42376,79291,300100,02289,16785,13597,128126,384
V. Tài sản ngắn hạn khác12124381381,0562,3112,7892,7196,4064,3043,8623,9896,218
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,5295,58825,48730,16231,30224,74421,51522,49325,03427,88428,13226,50225,76328,08528,84836,28630,52930,76823,00022,571
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,4585,45822,74823,38225,82817,83318,92421,27423,51625,76822,12823,49325,28725,88826,86827,98328,45428,89522,01319,810
III. Bất động sản đầu tư7,143
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4031,7193,6921,3394381612,7351,7334763695498691,3778801,163
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4242833939393939393943435664646410662
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29882,6574,3383,7153,1801,2137421,3192,0763,2261,2341,8281,3761,0961,1424321,537
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,06426,12948,44773,25387,45595,692108,313128,648128,704138,070133,273142,744154,237182,169203,754214,735203,705231,570203,221243,927
A. Nợ phải trả15,24015,72853,54467,80978,25583,79796,179116,743118,471131,329126,383137,454149,134177,374199,120210,095199,285227,653200,750207,480
I. Nợ ngắn hạn15,24015,72853,42266,18775,13383,79796,179116,743116,282129,140121,648135,660145,846174,422196,168206,439195,629223,949200,413205,689
II. Nợ dài hạn1221,6223,1222,1892,1894,7351,7943,2892,9522,9523,6563,6563,7043371,790
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,82410,401-5,0965,4439,20011,89512,13411,90510,2336,7416,8905,2905,1024,7954,6334,6414,4203,9172,47136,447
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,06426,12948,44773,25387,45595,692108,313128,648128,704138,070133,273142,744154,237182,169203,754214,735203,705231,570203,221243,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |