CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

14.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344272,125285,794293,244279,942231,532195,369165,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,12866,562122,99185,93215,588
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,342,1721,554,4801,353,5081,661,5271,292,729855,604231,988334,933303,344272,125285,794293,244279,942231,532195,369165,036
4. Giá vốn hàng bán1,211,9281,382,0151,216,0561,433,4311,129,719770,535197,890291,210276,203249,495259,691261,074249,124199,581162,248139,466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)130,244172,465137,452228,095163,01085,07034,09943,72327,14122,63026,10332,17030,81831,95133,12225,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,2327,1488,0057,7856,32228,6388,8199948,1128,3148,01611,60115,05923,13319,5584,334
7. Chi phí tài chính28,59624,91119,75329,51924,64419,4757,9377,1464,4192,9413,7437,45711,51511,36110,3929,345
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,85020,10019,62417,82414,88912,9337,9157,0624,3992,7723,4327,1829,4278,1367,0648,182
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,55016,237
9. Chi phí bán hàng33,21846,22843,15752,07926,08013,4362,4942,9822,8612,9113,0942,8982,7512,5772,1351,502
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp68,10347,08249,97263,95842,49035,83413,97718,42813,23611,50311,88913,7648,7306,2185,5865,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,55861,39232,57590,32482,66961,19918,51016,16114,73813,59015,39219,65222,88134,92834,56813,850
12. Thu nhập khác649541,51414,2302,4531,7652,0612,2825,3189,89619,04215,4919,5196,9211,3131,980
13. Chi phí khác94337240825142133241371,1886,55111,3672,1171,0433,246304917
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-306171,27413,4052,3101,6322,0372,1464,1313,3457,67513,3748,4763,6741,0091,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,86916,93523,06833,02631,35738,60335,57714,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,06113,0676,46020,00015,5477,8192,4043,6162,5382,0724,2285,5284,6906,7365,5424,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại681-118-376-24-3-41
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,74212,9496,08419,97615,5457,7772,4043,6162,5382,0724,2285,5284,6906,7365,5424,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,33114,86218,83927,49926,66731,86630,03510,740
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát95715,0788,23230,52830,75312,234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,33114,86218,83927,49926,66731,86630,03510,740

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn621,436574,151495,143427,756260,278274,22180,80287,60183,99195,801106,71798,022113,592120,701101,73668,20561,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,99915,18011,75423,59328,5069,1121,0064,6477,83215,99914,3401,5146,98515,4912,7351,4931,670
1. Tiền19,63915,18011,75423,59328,5069,1121,0064,6477,83210,99914,3401,5146,9852,9912,7351,670
2. Các khoản tương đương tiền11,3605,00012,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,00071,506102,00697,00647,00059,50012,50012,500
1. Chứng khoán kinh doanh66612,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn123,00071,500102,00097,00047,00059,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn325,914309,329208,352189,96073,25882,09535,73642,70441,95139,87944,26850,94359,92548,37237,04123,02526,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng274,874291,926188,393174,69336,09160,21236,86040,41737,43537,55143,96350,19158,29246,84135,46119,413
2. Trả trước cho người bán13,6827,99114,6978,71728,12726,358312892,2452,12415241059497410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác53,63620,63815,09215,02915,5852,6584282,3342,5594272523421,5731,4821,5077,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,278-11,226-9,830-8,480-6,545-7,133-1,583-336-288-223-99
IV. Tổng hàng tồn kho134,376170,820160,590116,336107,684122,72343,05739,69533,12738,38346,52844,24345,03153,91443,56428,88431,290
1. Hàng tồn kho134,376170,820160,590116,336107,684122,72343,05739,69533,12738,38346,52844,24345,10053,91443,56431,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-69
V. Tài sản ngắn hạn khác7,1477,31512,4408603,8297921,0035551,0811,5411,5811,3211,6512,9245,8952,3021,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,6815,6818,48022841924323819540942246726212913
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4842,9322,825502831,3324,175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4661501,0276331,00337376031788611205231205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4991,4865951,5011,1251,3601,760
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn338,753408,004412,970410,112368,233392,558143,972150,786105,23481,44585,47393,82795,38199,702100,279109,110113,895
I. Các khoản phải thu dài hạn11,335112218901071711,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11,3351,058
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11221890107175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định311,129383,546352,289388,555311,511338,15796,778103,52658,15034,90336,26244,72646,61148,86547,27952,95554,880
1. Tài sản cố định hữu hình311,129369,353338,043374,254311,511338,15796,778103,52658,15034,85336,26244,72646,61148,86147,27352,94454,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,19414,24714,30050371014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn532,46434,37536936933751151,86573
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang532,46434,375369369
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,45913,34816,53815,80550,88649,61246,52546,52546,52546,52548,53548,53548,53548,53552,11455,69357,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh34,40631,08442,29242,29242,29242,29242,29242,29242,29242,29242,29252,053
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,53815,53815,53817,33817,52817,5284,2344,2344,2344,2346,2436,2436,2436,2439,8225,243
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,079-2,190-2,533-2,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0926,5787,3182,5522,14297666973555913301566119348779293413
1. Chi phí trả trước dài hạn3605,2576,0931,5831,48129613301566348779413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại561444684441
3. Tài sản dài hạn khác732760781901617639669735559
VII. Lợi thế thương mại1,6862,0682,4492,8313,2133,595
TỔNG CỘNG TÀI SẢN960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246192,189191,849208,973220,403202,015177,315175,637
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,76383,22579,01795,685116,194125,959123,871120,433120,538
I. Nợ ngắn hạn473,010460,793408,950381,447229,494311,92889,523119,34277,51183,22579,01785,68593,30184,99061,02635,48335,070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn334,994299,181311,755285,906187,803203,63965,54592,77747,57850,57630,22336,81243,70949,94724,07614,085
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,293115,23046,39031,5128,65425,9939,0075,3018,4614403,0392,4516,6823,4788,9084,465
4. Người mua trả tiền trước208291,3562,2398,45753,5441,9621,4044,0835,00050
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9375,0194,7404,9615,7632,4566721,2991,1741,7311,6711,5981,6917742,4161,430
6. Phải trả người lao động13,45518,70222,99429,09116,38923,01410,02614,76313,11611,77911,27911,5137,2945,1904,291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,5555,4786351,8973004372232,271655164830,34427,43923,717262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1911649045524552
11. Phải trả ngắn hạn khác5,2646,09210,62415,058696170254117316,96631,2788401,0161,22821,07313,777
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8005,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,4929,27010,4575,6211,3422,6292,0091,4412,2171,7171,4802,1284716065101,312
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,26231,19627,28310,76313,22114,56026,89626,82119,25310,00022,89340,96962,84684,95085,469
1. Phải trả người bán dài hạn62,4935,4405,033
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,65022,75018,250131313
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0064,00010,76313,22114,56026,89626,82119,25310,00022,53040,75862,61085,456
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả119
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm363198222
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021113,17296,16492,77994,44478,14456,88255,099
I. Vốn chủ sở hữu401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021113,17296,16492,77994,44478,14456,88255,099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,400101,400101,40071,40068,00068,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00065,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50-50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái131-64
8. Quỹ đầu tư phát triển32,22030,61429,02026,93825,83625,83625,83624,02221,08313,36612,32611,0079,0827,2151,981907
9. Quỹ dự phòng tài chính6,0845,6385,0734,2483,448991454
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,94674
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối156,497187,757173,192171,726134,767109,95417,5703,2526,4289,62130,25815,13414,49918,70025,2363,9373,665
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát111,850170,446168,319175,645157,242136,551
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246192,189191,849208,973220,403202,015177,315175,637
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |